Đọc | Viết |
Bốn trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông | 425km2 |
Hai nghìn không trăm chín mươi ki-lô-mét vuông | 2090km2 |
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | 921km2 |
Ba trăm hai mươi tư nghìn ki-lô-mét vuông | 324 000km2 |
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
CM
Cao Minh Tâm
27 tháng 3 2018
Đúng(0)
Dưới đây là một vài câu hỏi có thể liên quan tới câu hỏi mà bạn gửi lên. Có thể trong đó có câu trả lời mà bạn cần!
CM
17 tháng 2 2018
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | 921km2 |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | 2000km2 |
Năm trăm linh chín ki-lô-mét vuông | 509km2 |
Ba trăm hai mươi nghìn ki-lô-mét vuông | 320 000km2 |
CM
18 tháng 6 2018
Hướng dẫn giải:
Đọc | Viết |
Ba trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông | 325 k m 2 |
Chín nghìn năm trăm ki-lô-mét vuông | 9500 k m 2 |
Bảy trăm linh bảy ki-lô-mét vuông | 707 k m 2 |
Năm trăm linh ba nghìn ki-lô-mét vuông | 503 000 k m 2 |
CM
11 tháng 4 2018
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | 921 k m 2 |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | 2000 k m 2 |
Năm trăm linh chín ki-lô-mét vuông | 509 k m 2 |
Ba trăm hai mươi nghìn ki-lô-mét vuông | 320 000 k m 2 |
CM
29 tháng 9 2017
Hướng dẫn giải:
Đọc | Viết |
Ba trăm hai mươi lăm ki-lô-mét vuông | 325 k m 2 |
Chín nghìn năm trăm ki-lô-mét vuông | 9500 k m 2 |
Bảy trăm linh bảy ki-lô-mét vuông | 707 k m 2 |
Năm trăm linh ba nghìn ki-lô-mét vuông | 503 000
k
m
2
|
CM
29 tháng 6 2019
Hai mươi ba nghìn chín trăm bảy mươi sáu ki-lô-mét vuông viết là 23976 k m 2 .
Vậy đáp án đúng điền vào ô trống là 23976
CM
10 tháng 3 2017
Đọc số | Viết số |
Một nghìn chín trăm năm mươi hai mét vuông | 1952m2 |
Hai nghìn không trăm hai mươi mét vuông | 2020m2 |
Một nghìn chín trăm sáu mươi chín mét vuông | 1969m2 |
v | 4000dm2 |
Chín trăm mười một xăng – ti – mét vuông | 911cm2 |
CM
16 tháng 5 2019
Ba mươi hai nghìn chín trăm sáu mươi lăm đề-xi-mét vuông viết là 32965 d m 2 .
Vậy số thích hợp điền vào ô trống là 32965.
CM
2 tháng 4 2019
Hướng dẫn giải:
Đọc số | Viết số |
---|---|
Hai trăm nghìn bốn trăm mười ba | 200 413 |
Bảy mươi hai nghìn bốn trăm linh chín | 72 409 |
Chín trăm nghìn không trăm ba mươi lăm | 900 035 |
Năm trăm ba mươi mốt nghìn sáu trăm linh sáu | 531 606 |
13 tháng 11 2015
921 km2
2000 km2
Năm trăm linh chín ki-lô-mét vuông
Ba nghìn hai trăm ki-lô-mét vuông