K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 9 2021

Tím nhạt, tím than,tím đậm 

11 tháng 9 2021

Tim tím, tím than, tím nhạt.

16 tháng 11 2021

hiu quạnh,vắng teo, vắng ngắt,hiu hắt.

          tích cho chị nha kb luôn hok tốt

16 tháng 11 2021

 Tìm 3 từ đồng nghĩa với từ “vắng ngắt”

Vắng vẻ

- Hiu quạnh

- Vắng teo

26 tháng 11 2017

-  dai dẳng, gan góc, lì lợm

- nhụt chí, nản lòng

26 tháng 11 2017

Từ trái nghĩa : nhụt chí , nản lòng

Từ đồng nghĩ : kiên trì , cần cù

k mk nha

20 tháng 1 2022

- Từ đồng nghĩa với nhân hậu: phúc hậu, nhân từ, hiền lành - Từ ngữ trái nghĩa với nhân hậu: độc ác, hung ác, nanh ác, tàn ác, tàn bạo, cay độc, ác nghiệt, hung dữ, dữ tợn, dữ dằn... 

20 tháng 1 2022
từ trái nghĩa là: độc ác,
12 tháng 2 2022

1 . tiết kiệm , dè xẻn                                                                                                                                                                                           

2. Hạnh phúc , sung sướng

20 tháng 12 2017

Hướng dẫn giải:

- Tự tôn, tự tin, trung thành, trung thực, trong sáng, hiên ngang, bất khuất.

5 tháng 10 2022

Hướng dẫn giải:

- tự tin, trung thành, trung thực, trong sáng, hiên ngang ,tự cao, ngay thẳng, chính trực, ngay thật, thật thà, thật lòng, thật bụng, thật tâm. 

học giỏi nha haha

30 tháng 3 2021

- Từ đồng nghĩa với từ 'ấm áp' : ấm cúng

- Đặt câu : Căn phóng vô cùng ấm cúng

#H

30 tháng 3 2021

Từ đồng nghĩa với ấm áp là:cởi mở,thân thiện,....

Đặt câu : bạn của em có tính cách rất cởi mở và thân thiện với mọi người.

nhớ cho mình nhé.THANK YOU bạn nhìu...

Hiên ngang

Bất khuất

@Cỏ

#Forever

20 tháng 2 2022

a)Đồng nghĩa với từ chia rẽ :

chia cách ; riêng biệt , chia cắt. 

b)trái nghĩa với từ vui vẻ

 buồn bã , khổ đau , chán nản . 

20 tháng 2 2022

a,chia cắt b,buồn bã

8 tháng 6 2018

- 5 từ đồng nghĩa với râm ran: ri rỉ, ríu rít, rả riết, rộn rã, ràn rạt

- 5 từ đồng nghĩa với nguyên vẹn: vẹn toàn, nguyên lành, vẹn nguyên, còn nguyên, không đổi

- 5 từ đồng nghĩa với cảm động: xúc động, phấn khích, xúc cảm, rung động, bồi hồi

p/s nha! mk nghĩ z thôi!

8 tháng 6 2018

râm ran:nôn nao,ríu rít,rạo rực,rộn rã, ríu ran

nguyên vẹn:nguyên lành,vẹn nguyên,lành lặn,lành lẽ ,toàn vẹn

cảm động:súc động, rung động, mềm lòng ,thương,....