K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 6 2019

a) – rá : rổ rá, rá gạo, rá rau, rá đỗ, đan rá, rá tre, nan rá, cạp rá, ...

– giá : giá cả, giá hàng hoá, giá áo, giá rét, buốt giá, giá đỗ ...

– rụng : rơi rụng, rụng rời, rụng xuống, ...

– dụng : sử dụng, vô dụng, hữu dụng, dụng cụ, đắc dụng, ...

b) – vẽ : vẽ vời, vẽ chuyện, vẽ tranh, tập vẽ, bút vẽ, mực vẽ, giá vẽ,...

– vẻ : vui vẻ, dáng vẻ, vẻ mặt, vẻ vang, ...

– nghĩ : nghĩ ngợi, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, ý nghĩ, ...

– nghỉ : nghỉ ngơi, ngày nghỉ, kì nghỉ, nghỉ hè, nghỉ Tết, nghỉ giải lao, nghỉ xả hơi, nghỉ mệt, nghỉ hưu, nghỉ việc ...

Nguyễn Thị Tâm Hảo

thiêng liêng ; linh thiêng ; rất thiêng ...

Chúc bạn học tốt !

^ - ^

29 tháng 12 2017

CÁC TIẾNG CÓ THỂ GHÉP VỚI TỪ THIÊNG LÀ :THIÊNG LIÊNG,ĐỀN THIÊNG,MA THIÊNG,THIÊNG LINH

24 tháng 7 2017

a) – xâu : xâu chuỗi, xâu xé, xâu kim, xâu bánh, ...

– sâu : sâu sắc, nông sâu, sâu xa, chim sâu, sâu bọ, ...

– xẻ : mổ xẻ, xẻ gỗ, xẻ rãnh, thợ xẻ, cưa xẻ, ...

– sẻ : chim sẻ, san sẻ, chia sẻ, sẻ cơm nhường áo, ...

b) – bật : bật lửa, bật cười, tất bật, bật đèn, lật bật, ...

– bậc : bậc thềm, bậc cửa, bậc thang, thứ bậc, bậc nhất, ...

– nhất : nhất hạng, thứ nhất, đẹp nhất, xấu nhất, dài nhất, duy nhất, hợp nhất, thống nhất, nhất trí, ...

 

– nhấc : nhấc bổng, nhấc lên, nhấc chân, ...

12 tháng 4 2018

a) • trung : trung bình, tập trung, trung hiếu, trung thành, trung trực,...

• chung : chung sức, chung lòng, chung tay, chung lưng đấu cật, thủy chung, chung kết, việc chung, ...

• trai : trai tráng, sức trai, trai trẻ, gái trai, ngọc trai, tài trai, chí trai, ...

• chai : chai lọ, chai tay, chai mật, chai sạn, ...

• trống : cái trống, trống vắng, trống trải, trống đồng, gà trống, trống mái, trống rỗng, trống trơn, ...

• chống : chèo chống, chống đỡ. chống chọi, chống trả, chống lại, ...

b) • kiên : kiên trì, kiên nhẫn, kiên định, kiên cường, kiên gan,

kiên quyết, kiên cố, trung kiên, ...

• kiêng : kiêng khem, kiêng nể, ăn kiêng, kiêng dè, kiêng cữ, ...

• miến ; miến dong, miến gạo, miến gà, bó miến, nấu miến, ///

•. miếng : miếng ăn, miếng thịt, miếng trầu, miếng bánh, miếng gỗ, ...

• tiến : tiến bộ, tiến bước, tiến tới, tiến lên, tiên tiến, quyết tiến, ...

• tiếng : danh tiếng, tiếng tăm, tiếng tốt, tiếng xấu, tiếng nói, tiếng cười, tiếng khóc, tiếng than, tiếng hót, tiếng kêu, nổi tiếng, có tiếng, nức tiếng, ...

9 tháng 9 2019

a) xét, sét : xét hỏi, xem xét; sét gỉ, sấm sét.

xào , sào : xào nấu, xào xáo; sào ruộng, cây sào.

xinh, sinh : xinh đẹp, tươi xinh; học sinh, sinh đẻ.

b) gắn, gắng : gắn bó, hàn gắn; gắng sức, cố gắng.

nặn, nặng : nặn tượng, bóp nặn; nặng nhọc, việc nặng.

khăn, khăng : khăn áo, đội khăn; khăng khăng, chơi khăng.