K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 3 2018

Đáp án D

unknown (adj): không biết, không xác định costly (adj): tốn kém

punctual (adj): đúng giờ

moderate (adj): vừa phải, tiết kiệm >< extravagant (adj) hoang phí, xa xỉ

 Dịch: Anh ấy rất ít khi đi xem phim, thứ  mà anh ấy coi là hoang phí

22 tháng 9 2017

Đáp án A

lenient (adj): ôn hòa, khoan dung >< servere (adj): khốc liệt, khắc nghiệt, nghiêm trọng

cautious (adj): dè dặt, cẩn trọng

serious (adj): nghiêm túc, nghiêm trọng

minor (adj): nhỏ, không quan trọng

Dịch: Vết thương nghiêm trọng ở phía lưng làm anh ta rất khó chịu

28 tháng 4 2017

Đáp án B

Việc  mà anh ấy đã làm đối với tôi không có gì đáng ngạc nhiên cả.

A. Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không ngạc nhiên.

B. Tôi không ngạc nhiên bởi hành động của anh ấy.

C. Hành động của anh ấy làm tôi ngạc nhiên.

D. Anh ấy ngạc nhiên khi tôi đến

20 tháng 9 2017

Đáp án C

Close-knit (adj): có mối quan hệ gắn bó = have a very close relationship with each other

Các đáp án còn lại:

A. need each other: cần nhau

B. are close to each other: gần nhau, thân thiết

D. are polite to each other: lịch sự với nhau

Dn: Chúng tôi là một gia đình gắn bó.

3 tháng 6 2019

Đáp án B

Verbal (adj) thuộc về lời nói = using speech

Các đáp án còn lại:

A. using gesture: dùng cử chỉ

C. using verbs: dùng động từ

D. using facial expressions: dùng biểu cảm khuôn mặt

Dịch nghĩa: Chúng ta có thể giao tiếp bằng lời hoặc không bằng lời.

21 tháng 5 2018

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

adaptation (n): sự thích ứng

flexibility (n): sự linh hoạt              agility (n): sự nhanh nhẹn

adjustment (n): sự điều chỉnh          inflexibility (n): sự không linh hoạt

=> adaptation >< inflexibility

Tạm dịch: Các nhà sinh học từ lâu đã coi nó như một ví dụ về sự thích nghi bằng cách chọn lọc tự nhiên, nhưng đối với các nhà vật lý, nó gắn với phép màu.

Chọn D

20 tháng 3 2019

Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )

Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức

16 tháng 3 2017

Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )

Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức

1 tháng 3 2017

Đáp án B

(to) ingnore: thờ ơ >< B. to pay attention to: chú ý tới.

Các đáp án còn lại:

A. to take no notice of: không chú ý tới = (to) ingnore.

C. to make a fuss about: làm ầm ĩ về.

D. to make sure of: chắc chắn về.

Dịch: Anh ấy có vẻ thờ ơ với bất cứ điều gì chúng tôi nói với anh ấy, điều đó khá bực mình.

29 tháng 9 2017

Chọn D

“intolerable”: không thể chịu nổi

Trái nghĩa là “bearable”: có thể chịu được