Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
lenient (adj): ôn hòa, khoan dung >< servere (adj): khốc liệt, khắc nghiệt, nghiêm trọng
cautious (adj): dè dặt, cẩn trọng
serious (adj): nghiêm túc, nghiêm trọng
minor (adj): nhỏ, không quan trọng
Dịch: Vết thương nghiêm trọng ở phía lưng làm anh ta rất khó chịu
Đáp án B
Việc mà anh ấy đã làm đối với tôi không có gì đáng ngạc nhiên cả.
A. Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không ngạc nhiên.
B. Tôi không ngạc nhiên bởi hành động của anh ấy.
C. Hành động của anh ấy làm tôi ngạc nhiên.
D. Anh ấy ngạc nhiên khi tôi đến
Đáp án C
Close-knit (adj): có mối quan hệ gắn bó = have a very close relationship with each other
Các đáp án còn lại:
A. need each other: cần nhau
B. are close to each other: gần nhau, thân thiết
D. are polite to each other: lịch sự với nhau
Dn: Chúng tôi là một gia đình gắn bó.
Đáp án B
Verbal (adj) thuộc về lời nói = using speech
Các đáp án còn lại:
A. using gesture: dùng cử chỉ
C. using verbs: dùng động từ
D. using facial expressions: dùng biểu cảm khuôn mặt
Dịch nghĩa: Chúng ta có thể giao tiếp bằng lời hoặc không bằng lời.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
adaptation (n): sự thích ứng
flexibility (n): sự linh hoạt agility (n): sự nhanh nhẹn
adjustment (n): sự điều chỉnh inflexibility (n): sự không linh hoạt
=> adaptation >< inflexibility
Tạm dịch: Các nhà sinh học từ lâu đã coi nó như một ví dụ về sự thích nghi bằng cách chọn lọc tự nhiên, nhưng đối với các nhà vật lý, nó gắn với phép màu.
Chọn D
Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )
Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức
Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )
Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức
Đáp án B
(to) ingnore: thờ ơ >< B. to pay attention to: chú ý tới.
Các đáp án còn lại:
A. to take no notice of: không chú ý tới = (to) ingnore.
C. to make a fuss about: làm ầm ĩ về.
D. to make sure of: chắc chắn về.
Dịch: Anh ấy có vẻ thờ ơ với bất cứ điều gì chúng tôi nói với anh ấy, điều đó khá bực mình.
Chọn D
“intolerable”: không thể chịu nổi
Trái nghĩa là “bearable”: có thể chịu được
Đáp án D
unknown (adj): không biết, không xác định costly (adj): tốn kém
punctual (adj): đúng giờ
moderate (adj): vừa phải, tiết kiệm >< extravagant (adj) hoang phí, xa xỉ
Dịch: Anh ấy rất ít khi đi xem phim, thứ mà anh ấy coi là hoang phí