Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Come into: thừa kế
Come over: vượt (biển)
Come across: tình cờ gặp
Come back: trở về
à Chọn “come across” để phù hợp với ngữ cảnh
Dịch câu: Nếu bạn tình cờ gặp Peter, bạn có thể bảo anh ấy gọi cho tôi được không?
Đáp án B
Tạm dịch: Mặc dù cô ấy mệt mỏi nhưng cô vẫn giúp tôi dọn dẹp.
- give sb a hand (with sth/ doing sth) = help sb
A. tiredness (n): sự mệt mỏi
Ex: She pleaded tiredness and went to bed early: Cô lấy cớ là mệt và đi ngủ sớm.
B. tired (adj): mệt mỏi (extremely tired = exhausted: vô cùng mệt mỏi)
Ex: You look extremely tired.
C. tiring (adj): gây mệt mỏi.
Ex: Shopping can be very tiring.
D. tiresome/'taiəsəm/ (adj) = annoying: gây bực mình
Ex: Buying a house can be a very tiresome business.
Ta thấy rằng đáp án cần tìm là một tính từ, không phải là danh từ nên loại ý A. Loại D vì không hợp nghĩa. Chọn đáp án B, tính từ đuôi -ed là phù hợp.
Mở rộng kiến thức:
Phân biệt tính từ có dạng V-ed và V-ing
- Dùng V-ing khi mang nghĩa chủ động, tác động lên nhân tố khác:
+ an interesting book: quyển sách này tác động lên bất cứ ai đọc nó, làm cho người đó cảm thấy hay, thú vị.
+ a tiring job: một công việc gây mệt mỏi, nhàm chán
- Dùng V-ed khi danh từ chủ (danh từ được tính từ bổ nghĩa) bị tác động bởi yếu tố bên ngoài và mang tâm trạng đó:
+ a tired lady: người đàn bà đang mệt mỏi, đó là trạng thái mà bà đang phải chịu đựng.
+ a worried boy: thằng bé này bị ai đó làm cho lo lắng, nó cảm thấy lo lắng, trong tâm trạng lo lắng.
Đáp án C
Cụm động từ: get in touch with [ liên lạc với]
Câu này dịch như sau: “ Susan đã liên lạc được với bạn chưa?”
“ À, có, cô ấy đã gọi cho mình tối qua.”
Đáp án B.
Tạm dịch: Mặc dù cô ấy mệt mỏi nhưmg cô vẫn giúp tôi dọn dẹp.
- give sb a hand (with sth/ doing sth) = help sb
A. tiredness (n): sự mệt mỏi
Ex: She pleaded tiredness and went to bed early: Cô lấy cớ là mệt và đi ngủ sớm.
B. tired (adj): mệt mỏi (extremely tired = exhausted: vô cùng mệt mỏi)
Ex: You look extremely tired.
C. tiring (adj): gây mệt mỏi.
Ex: Shopping can be very tiring.
D. tiresome/' taɪəsəm/ (adj) = annoying: gây bực mình
Ex: Buying a house can be a very tiresome business.
Ta thấy rằng đáp án cần tìm là một tính từ, không phải là danh từ nên loại ý A. Loại D vì không hợp nghĩa. Chọn đáp án B, tính từ đuôi -ed là phù hợp.
FOR REVIEW |
Phân biệt tính từ có dạng V-ed và V-ing: Dùng V-ing khi mang nghĩa chủ động, tác động lên nhân tố khác: + an interesting book: quyển sách này tác động lên bất cứ ai đọc nó, làm cho người đó cảm thấy hay, thú vị. + a tiring job: một công việc gây mệt mỏi, nhàm chán. Dùng V-ed khi danh từ chủ (danh từ được tính từ bổ nghĩa) bị tác động bởi yếu tố bên ngoài và mang tâm trạng đó: + a tired lady: người đàn bà đang mệt mỏi, đó là trạng thái mà bà đang phải chịu đựng. + a worried boy: thẳng bé này bị ai đó làm cho lo lắng, nó cảm thấy lo lắng, trong tâm trạng lo lắng. |
B
“ The man sitting on the chair” => rút gọn mệnh đề quan hệ
“which” được dùng làm từ nối để thay thế toàn bộ nội dung câu phía trước
=> Đáp án. B
Tạm dịch: Người đàn ông ngồi trên ghế phía sau tôi tiếp tục nói chuyện trong suốt bộ phim, điều đó thực sự làm tôi khó chịu.
Đáp án D.
Ta có: otherwise = if this does not/did not happen: nếu điều này không xảy ra = or else.
Dịch: Tôi phải thức dậy sớm nếu không tôi sẽ lỡ chuyến tàu.
Đáp án B
Câu gốc: “bác sĩ nói với tôi: “Bạn không nên ngồi dậy cho đến khi bạn cảm thấy tốt hơn”
A. Bác sĩ bảo tôi ngồi dậy nếu tôi muốn cảm thấy tốt hơn
B. Bác sĩ khuyên tôi không nên ngồi dậy cho đến khi tôi cảm thấy tốt hơn
C. Bác sĩ bảo tôi rằng nếu tôi muốn cảm thấy tốt hơn, tôi nên ngồi dậy
D. Bác sĩ đề nghị tôi nên ngồi dậy cho đến khi tôi cảm thấy tôt hơn
Đáp án B
The doctor advised me not to sit up until I feel better.
Câu gốc: “bác sĩ nói với tôi: “Bạn không nên ngồi dậy cho đến khi bạn cảm thấy tốt hơn”
A. Bác sĩ bảo tôi ngồi dậy nếu tôi muốn cảm thấy tốt hơn
B. Bác sĩ khuyên tôi không nên ngồi dậy cho đến khi tôi cảm thấy tốt hơn
C. Bác sĩ bảo tôi rằng nếu tôi muốn cảm thấy tốt hơn, tôi nên ngồi dậy
D. Bác sĩ đề nghị tôi nên ngồi dậy cho đến khi tôi cảm thấy tôt hơn
Đáp án B
Keep sb up: không cho ai ngủ
E.g: I hope we’re not keeping you up.
- Catch sb up: đuổi kịp, theo kịp
E.g: I’ll catch you up