K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 3 2018

Đáp án C.

Đáp án C đúng vì là một trong những câu thông dụng để đáp lại lời khen.

Đáp án A sai vì “How” phải đi cùng tính từ, không thể theo sau bằng một danh từ như “a compliment”.

Đáp án B sai vì chỉ thích hp để đáp lại lời cảm ơn hoặc xin lỗi.

Không chọn D vì câu này không được lịch sự và trên thực tế không ai dùng nó để đáp lại một lời khen trong những tình huống thông thường.

21 tháng 4 2018

Đáp án D.

Tạm dịch: “Ôi! Chiếc váy bạn đang mặc thật đẹp!”

- “____________”

A. Certainly. Do you like it, too?: Chắc chắn rồi. Bạn cũng thích nó à?

B. I like you to say that: Tôi thích bạn nói như vậy

C. Yes, of course. It’s expensive: Tất nhiên rồi. Nó đắt mà

D. Thanks. My mother bought it for me: Cảm ơn. Mẹ tớ mua nó cho tớ đấy

Xét về mặt ý nghĩa ta thấy tất cả các đáp án này đều hợp lý tuy nhiên trong bối cảnh thông thường để đáp lại một lời cảm ơn ta cần trả lời một cách lịch sự.

Vậy đáp án chính xác là đáp án D.

22 tháng 5 2019

Đáp án A.

  A. suit sb (v): phù hợp với.

Ex: There are countryside walks to suit everyone.

  B. couple (v): nối gắn liền.

Ex: The two train cars had been coupled together.

   C. match sth (v): hợp với.

Ex: Does this jacket go with this skirt?

  D. fit sb (v): vừa vặn.

Ex: The uniform fitted her perfectly.

Do ý nghĩa của câu là màu sắc hợp với bạn nên đáp án chính xác là A.

22 tháng 9 2017

Chọn D

What a beautiful skirt you are wearing! It matches your blouse: Chiếc váy bạn đang mặc thật đẹp! Nó thật hợp với chiếc sơ-mi.

Lời đáp cho lời khen là “Thanks a lot” – Cám ơn rất nhiều

13 tháng 1 2017

 Đáp án là C. pleasant (adj): dễ chịu, thú vị, vui, êm đêm(sự việc): a pleasant day

Các từ còn lại: pleasing (adj) = Làm hài lòng; pleased (adj): vui ( mang nghĩa bị động ); pleasurable: mang lại nim vui thích, lý thú

14 tháng 1 2019

Đáp án A.

          A. suit sb (v): phù hợp với. Ex: There are countryside walks to suit everyone.

          B. couple (v): nối gắn liền. Ex: The two train cars had been coupled together.

          C. match sth (v): hợp với. Ex: Does this jacket go with this skirt?

          D. fits sb (v): vừa vặn. Ex: The uniform fitted her perfectly.

Do ý nghĩa của câu là màu sắc hợp với bạn nên đáp án chính xác là A.

14 tháng 9 2017

Chọn C.

Đáp án C.

Ta có thứ tự tính từ: quan điểm – kích cỡ - tuổi – màu – chất liệu

Dịch: Tôi có một chiếc váy lụa màu đỏ hiện đại đẹp.

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

27 tháng 5 2018

Chọn D

Put up with somebody/something = chịu đựng ai/cái gì. Dịch: Ann rất nóng nảy. Sao bạn chịu đựng được cô ấy vậy?

1 tháng 3 2017

Đáp án D

Giải thích: Cấu trúc

Appreciate + V-ing = đánh giá cao khi làm việc gì

Dịch nghĩa: Chúng tôi đều đánh giá cao khi làm việc cùng bạn. Bạn rất là năng động.

          A. believe (v) = tin tưởng

          B. judge (v) = đánh giá, phán xét

          C. think (v) = suy nghĩ