K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 10 2018

1 hợp xướng

2 cuộc đuachó săn thỏ

3 chuyến đi thực địa

4 độc lập

5 hiếu kì

6 cuộc thi bắn pháo hoa

7 đáng tin cậy

tích mk nha

hok tốt

11 tháng 10 2018

Dịch là:

hợp xướng

cuộc đua chó săn thỏ

chuyến đi thực địa

độc lập

Hiếu kỳ

cuộc thi bắn pháo hoa

đáng tin cậy 

Học tốt nha !

28 tháng 2 2019

I.Short Adjective

1.QUIET

The Village is quieter than the city

2.CHEAP

He bought this shirt because this shirt is cheaper than that one

3.CLEAN

This is the cleanest room

Translate:

1.Làng quê yên lặng hơn thành phố

2.Anh ta mua cái nào vì cái áo này rẻ hơn những cái khác

3.Đây là căn phòng sạch nhất

II.Long Adjective

1.DANGEROUS

Sharks is so dangerous

2.POLLUTED

The city is more polluted than the village

3.EXPENSIVE

This is the most expensive car in the world

Translate:

1.Những con cá mâp rất nguy hiểm

2.Thành phố ô nhiễm hơn làng quê

3. Đây là chiếc xe đắt nhất trên thế giới

22 tháng 8 2016

dịch các từ sau ra tiếng việt :

old : ..........

this : ....đây.....

22 tháng 8 2016

dịch các từ sau ra tiếng việt :

old : ..cũ,tuổi,giả..........

 

this : ...đây........

 

30 tháng 3 2023

Dịch

hướng dẫn, thời hạn, đến nơi, căng tin, lắp ráp, tiếp tân, bữa trưa đóng gói, mong chờ

30 tháng 3 2023

guide=hướng dẫn,term=kì học,arrive=đến,assembly=lắp ráp,reception=tiếp tân,packed lunch=hộp đựng thức ăn trưa,canteen=căn tin,look forward to=mong đợi

1. Play games

2. washing dishes

3 tháng 8 2016

1.chơi game play games

 

2.rửa bát wash the dishes

 

9 tháng 6 2016

Ghost : Ma

Dinosaur : khủng long

Gorilla : Khỉ đột

Bitch : chó cái

 

9 tháng 6 2016

Dịch các từ sau:

Ghost:  ma 

Dinosaur: khủng long

Gorilla: (động vật học) con gôrila ,

Bitch: con chó sói cái, con chồn cái, ..

Note: Bạn vào từ điển tra nhé !! ^^

28 tháng 8 2018

Xong nhớ kb nha .

28 tháng 8 2018

hót rác , bút c* , CGV , 🤣🤣🤣

22 tháng 4 2018

cửa hàng tiện lợi

cửa hàng trang sức

22 tháng 4 2018

- Convenience shop

Dịch nghĩa : cửa hàng tiện lợi

- jewelry shop 

Dịch nghĩa : cửa hàng trang sức

Tk mk nhé

30 tháng 5 2018

thit

thuc an 

ca

tk tui di

30 tháng 5 2018

Dịch :

Meat : thịt

food : món ăn

Fish : cá

17 tháng 11 2021

TL : -Tôi không biết

        -Gì

17 tháng 11 2021

- I don't know : Tôi không biết

- what : Cái gì

8 tháng 6 2016

code: điều lệ, luật lệ, quy tắc, mã, mật mã, mã số

loading:  sự chất hàng (lên xe, tàu), sự nạp đạn

recognize: công nhận, thừa nhận, chấp nhận 

persuade: làm cho tin; thuyết phục, khuyên

shatter: vỡ, làm vỡ, làm gãy, làm tiêu tan, làm đảo lộn ..

Note: Bạn lên từ điển mà tra, có đầy ở trển đó !! ^^

8 tháng 6 2016

 

codes : mã số

loadings : tải

recognize : công nhận

persuade : khuyên

shatter : làm tiêu tan