K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 1 2018

Chọn từ phát âm khác so với các từ còn lại

a.northern b.breathe c.their d.truth

a.fear b.near c.hear d.bear

a.face b.ocean c.space d.rice

a.cooked b.improved c.stopped d.visited (không có đáp án đúng?)

a.listen b.take c.market d.hi-tech

12 tháng 1 2018

Chọn từ phát âm khác so với các từ còn lại

a.northern b.breathe c.their d.truth

a.fear b.near c.hear d.bear

a.face b.ocean c.space d.rice

a.cooked b.improved c.stopped d.visited

a.listen b.take c.market d.hi-tech

Chọn từ có được phần in đậm phát âm khác với các từ còn lại1.  A.cloud        B.house        C.mountain        D.slow2.  A.gather      B.bathe         C.birthday          D.weather3.  A.tooth        B.breathe      C.through           D.earth4.  A.thirty         B.than           C.therfore           D.those5.  A.mouth       B.thursday    C.nothing            D.worthy6.  A.them         B.their           C.thin                  D.though7.  A.weather    B.though       C.think   ...
Đọc tiếp
Chọn từ có được phần in đậm phát âm khác với các từ còn lại

1.  A.cloud        B.house        C.mountain        D.slow

2.  A.gather      B.bathe         C.birthday          D.weather

3.  A.tooth        B.breathe      C.through           D.earth

4.  A.thirty         B.than           C.therfore           D.those

5.  A.mouth       B.thursday    C.nothing            D.worthy

6.  A.them         B.their           C.thin                  D.though

7.  A.weather    B.though       C.think                D.sixth

8.  A.thank        B.that            C.breath              D.third

9.  A.further      B.another       C.leather            D.author

10.  A.birthday        B.although        C.another        D.there

11.  A.chess            B.tennis            C.desk             D.evening

12.  A.racket           B.ask                C.match           D.active

13.  A.test               B.then               C.these            D.dress

14.  A.cow              B.know             C.slow               D.show

15.  A.saturday       B.racker           C.game             D.marathon

16.  A.fold               B.close             C.cloth              D.hold

17.  A.man              B.woman          C.relax              D.badminton

18.  A.tower            B.how               C.snow              D.cow

1
18 tháng 4 2023

loading...  

Chọn từ phát âm khác so với các từ còn lại

A.thought   B.marathon    C.than    D.earth

31 tháng 7 2021

Chọn từ phát âm khác so với các từ còn lại

A.thought   B.marathon    C.than    D.earth

Hc tốt

14 tháng 2 2017

Books

14 tháng 2 2017

Books

17 tháng 8 2023

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

 

Exercise 2:

1. A. invited

 

 

B. attended

 

 

C. celebrated

 

 

D. displayed

2. A. removed

B. washed

C. hoped

D. missed

3. A. looked

B. laughed

C. moved

D. stepped

4. A. wanted

B. parked

C. stopped

D. watched

5 A. laughed

B. passed

C. suggested

D. placed

6. A. believed

B. prepared

C. involved

D. liked

7. A. lifted

B. lasted

C. happened

D. decided

26 tháng 3 2016

Từ thanks phát âm khác với từ còn lại .

26 tháng 3 2016

câu đúng là: d. thanks

30 tháng 6 2016

days

30 tháng 6 2016

days

 

24 tháng 12 2021

D

Phần gạch chân của  D được phát âm là /d/, còn a,b,c được phát âm là /t/.

24 tháng 12 2021

Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.

Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/.

Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại.

Vậy từ có âm khác là weighed

20 tháng 8 2021

1/ A. study B. surf C. up D. bus

2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing

3/ A. come B. once C. bicycle D. centre

Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:

4/ A. library B. Internet C. cinema D. information

5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết

17 tháng 4 2022

uvg kcgk

4 tháng 8 2023

đề bài?

phát âm khác