K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 12 2016

Chọn từ khác loại với các từ còn lại

A. drive B.ride C. travel D. bike

A. month B.fifth C. seventh D. ninth

A. geography B. literature C. family D. history

A. intersection b. sign C. dangerous D. road

A. working B. playing C. days D. stays

16 tháng 12 2016

Chọn từ khác loại với các từ còn lại

A. drive B.ride C. travel D. bike

A. month B.fifth C. seventh D. ninth

A. geography B. literature C. family D. history

A. intersection b. sign C. dangerous D. road

A. working B. playing C. days D. stays

28 tháng 3 2023

1. A

2. B

3. C

4. D

bài 2: cho dạng đúng của đt

9. listens

10. is looking

11. is

12. do/go

13. are

14. doesn't drive

15. doing

16. to sit

15 tháng 12 2016

Chọn từ khác loại với các từ còn lại

A. school B. teacher C. student D.clock

A. small B. noisy C. dangerous D.open

A.morningB. playing C. reading D. sititng

A. third B.fortyC. fourth C. second

A.Must B teach C wash D watch

Mình không chắc lắm nếu sai thì đừng zận mình nha ^^

15 tháng 12 2016

A. school B. teacher C. student D. clock

A. small B. noisy C. dangerous D. open

A. morning B. playing C. reading D. sititng

A. third B. forty C. fourth C. second

A. must B teach C wash D watch

20 tháng 1 2022

Chọn từ có phiên âm khác với những từ còn lại

A hot b B one c box d dog

A thank B There C their D father

A hit B fish C night D this

A and B table C Lamp D Family 

A desk B bench C when D teacher

20 tháng 1 2022

1, C

2, D

3, C

4, B

5, D

22 tháng 3 2022

giúp mình với T.T

22 tháng 3 2022

D, B 

13 tháng 10 2021

A hi            B nice           C five        D in

A but          B lunch        C student     D up

A day          B lake         C tall          D plane

A restaurant      B river        C well      D left

A office          B behind        C clinic     D picture

13 tháng 10 2021

giúp với ạ

 

27 tháng 2 2021

II. Chọn từ có trọng âm chính được đặt khác với các từ khác

1. A. citadel B. pagoda C. capital D. natural

2. A. activity B. geography C. population D. apartment

3. A. ocean B. forest C. desert D. destroy

4. A. season B. weather C. idea D. movies

5. A. produce B. correct C. receive D. damage

6. A. audience B. athlete C. cartoon D. goggles

7. A. channel B. Asia C. reason D. announce

8. A. weather B. sporty C. schedule D. remote

9. A. entertain B. educate C. weatherman D. volleyball

10. A. human B. event C. elect D. design

1, B

2, C

3, C

4, C

5, D

6, B

7, D

8, D

9, C

10, A

22 tháng 12 2017

9.c

10.a

11.d

12.a

13.c

14.b

15.a

22 tháng 12 2017

9.c

10.a

11.d

12.a

13.c

14.b

15.a

12 tháng 12 2021

c a b

a) chọn từ khác loại 

1. A . house        B . apartment        C . school       D . hotel  

b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại 

1 . A . slim          B . stripe          C . light      D . fine 

2 . A . mountain        B . group        C . pronoun          D , around 

 

28 tháng 2 2022

chọn từ có phần gạch chân khác với từ còn lại

1.a)rulers B)cats C)books D)stamps

2.A)tenth B) math C) brotherD)theater

3.A)has B)name C)family D)lamp