K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 10 2021

Noun: man, park, girls, class, Thomas, friends, soccer, Harriet, student, villains, plan, Yolanda, Costa, nouns, gala, sweets.

Verb: walked, laughed, worked, smirk, make, went, learning, eaten.

Adjective: old, silly, French, Nigerian, register, evil, Grade Six, top, Chinese, blue.

Adverb: slowly, happily, hard.

16 tháng 1 2018

Dumplings

Lollipop

Newspaper reports

Tomorrow

Green

pirate

Rainbow

Evil dog

Burn

Nine

Cook

Hot Pot

Các bạn hãy trả lời nhanh nhé

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 10 2023

- sons: con trai

- daughters: con gái

- grandchildren: cháu (nội/ ngoại)

- brothers: anh/ em trai

- sisters: chị/ em gái

-  parents: bố mẹ

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

1. T   

Thông tin: I'm going to spend a week in Paris! I'm so excited! 

2. F

Thông tin: Some of my friends are going to learn how to play tennis with the new sports techer. 

3. T  

Thông tin: It is magnificent inside the caves, and we can take awesome photos together.

17 tháng 2 2023

it

they

we

you

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

 1. It is good. (Nó hay.)

2. They are from the UK. (Họ đến từ Vương quốc Anh.)

3. We are friends. (Chúng tôi là bạn bè.)

4. You are brothers. (Các bạn là anh em.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

- winner (n): người chiến thắng

- swimmer (n): vận động viên bơi lội

- medallist (n): người nhận huy chương

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

- took (take): chụp

- grew (grow): lớn lên

- changed (change): thay đổi

- collected (collect): sưu tập

- made (make): tạo ra

- gave (give): tặng

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 10 2023

- beautiful (a): xinh đẹp

- common (a): phổ biến

- dull (a): tối (màu)

- colourful (a): màu sắc

- rare (a): khan hiếm/ quý hiếm

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

- primary schools: trường tiểu học

- boat school: trường học trên thuyền

- secondary shcools: trường trung học

- private schools: trường tư thục

- boarding school: trường nội trú

- digital learning: phương pháp học áp dụng kỹ thuật số

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

- train (v): luyện tập

- dish (n): món ăn

- vitamins (n): vitamin

- enormous (adj): khổng lồ, to lớn

- bowls (n): bát / chén

- desserts (n): món tráng miệng