K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 7

1 walks 

2 are learning

3 is going

4 feel

5 are studying

6 have

7 does

8 likes

9 What time do you have lunch everyday?

10 doesn't have

9 tháng 7

1 walks

2 is learning

3 is going

4 feel

5 are studying

chẳng hiểu muốn nói cái j

A

1. rises / is rising

2. will go

3. did you spend

4. doesn't rain

5. goes

6. was / received

7. is / has / wears

8. is reading / reads

9. called / wasn't / took

10. will phone

11. were / lived

12. am going to visit

13.am reading / will lend

14. is going to rain

15. is coming / has

16. have you known / knew

17. Have you ever bited / bited

18. haven't seen / are

19. hasn't finished

20. will be

21. have lived

22. haven't seen

23. will be

24. have been

25. knew

26. won't go / will stay

27. Does the film begin

28. went

29. will the next train leave

30. hasn't visited / moves

31. Do you speak

32. gets

33. are going to have

B

1. is sleeping

2. sets

3. goes

4. doesn't rain

5. are having

6. drinks

7. returns

8. is writing

9. is coming

10. moves

11. smells

25 tháng 12 2016

He broke his arm when he was playing tennis.

26 tháng 12 2016

thanks

Bài tập tiếng Anh Thì Hiện Tại ĐơnBài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện Tại Đơn:·         I (be)…. at school at the weekend.·         She (not study) __ on Friday.·         My students (be not) __ hard working.·         He (have) has__ a new haircut today.·         I usually (have) __ breakfast at 7.00.·          Does She live __ in a house?·         Where your children (be) __?·         My sister (work) __ in a bank.·         Dog (like) __ meat.·         She...
Đọc tiếp

Bài tập tiếng Anh Thì Hiện Tại Đơn

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện Tại Đơn:

·         I (be)…. at school at the weekend.

·         She (not study) __ on Friday.

·         My students (be not) __ hard working.

·         He (have) has__ a new haircut today.

·         I usually (have) __ breakfast at 7.00.

·          Does She live __ in a house?

·         Where your children (be) __?

·         My sister (work) __ in a bank.

·         Dog (like) __ meat.

·         She (live)__ in Florida.

·         It (rain)__ almost every day in Manchester.

·         We (fly)__ to Spain every summer.

·         My mother (fry)__ eggs for breakfast every morning.

·         The bank (close)__ at four o`clock.

·         John (try) hard in class, but I (not think) he`ll pass.

·         Jo is so smart that she (pass)__ every exam without even trying.

·         My life (be) so boring. I just (watch)__ TV every night.

·         My best friend (write)__ to me every week.

·         You (speak) __ English?

·         She (not live) __ in Hai Phong city.

1
31 tháng 10 2021

1 am

2 doesn't study

3 aren't

4 has

5 have

6 Does she live

7 are 

8 works

9 likes

9 lives

10 rains

11 fly

12 fries

13 closes

14 tries - don't think

15 passes

16 is - watch

17 writes

18 do you speak

19 doesn't live

11 tháng 3 2017

1. unhappy

2. pleased

3. seriously

4. Moderation

5. stomachache

6. disappear

vui

11 tháng 3 2017

Luyện tập tổng hợp

14 tháng 6 2017

Mờ quá, bạn chụp lại được ko?

14 tháng 6 2017

21. go

22. are going to visit

23. doesn't go

24. does she go - goes

25. will come

26. doesn't come

27. are going to have

28. doesn't call - calls

29. invites

30. often watches

31. is speaking

32. is Miss Hoa talking

33. to see

34. meet

35. has

36. always rides - takes

37. isn't - is working

38. They will not go - will visit

39. is - writes

40. is - will be

18 tháng 12 2016

Welcome to hoc24h. Nice to meet you. I think you will learn better than before when you have the help of all of people on webhoc24h.

こんばんわ、ゆろしくおねがいします。

Cũng học khá khá về ngoại ngữ ^^ haha

18 tháng 12 2016

Bạn ơi, thì trong tiếng anh rất quan trọng, nó quyết định điểm số rất nhiều trong bài thi tiếng anh đó. VD như bạn phải viết luận, các thì sẽ giúp bạn ko mắc những lỗi lặt vặt hay là đối vs tất cả các bài khác cũng thế. Nếu ko biết về các thì thì bạn sẽ ko đc điểm cao trong tiếng anh => bạn sẽ cảm thấy chán nản môn này => bạn sẽ lơ đãng hơn và cuối cùng, bạn không muốn hok tiếng anh. Vậy nên, theo mk thì ko có cách nào để bạn làm các dạng bài tập mà ko cần dùng tới các thì cả. Hãy cố gắng hok lại các thì bạn nhé!!! Mình thấy hok các thì cũng dễ mà, với lại bạn mới đang hok lớp 7 thôi nên cố gắng nhé! hihi

14 tháng 2 2017

Bài Fill the each blank
1. portable
2. excited
3.painful
4. mainly
5. unhealthy
6. careless
7. unhappy
8. employees
9.better
10. furnished
11. fast
12. beautiful
13. teeth
14. dicision
15. disappeared
16. carefully
17. runny
18. visitation
19, sit
20, most helpful

14 tháng 2 2017

I)CHO DẠNG ĐÚNG CỦA ĐỘNG TỪ TRONG NGOẶC:

1:Beautiful

2:Friendly

3:Sunny

4:Actor(nam) or Actress(nữ)

(Do bạn chụp không rõ chỗ đó là she hay he nên mk ghi ra )

5:Building

6:Businessman

7:Collection

8:Worried

9:Mountainous

10:Carefully

VII)

1:Interested

2:Favorite

3:Well

4:Worker

5:Weight

6:Illness

7:Carefully

8:Important

9:Disappeared

10:Sensibly

11:Products

12:Skillfully

13:Selection

14:Painful

15:Better

16:Carefully

VIII)

1:Inventions

2:More expensive

3:Height

4:Carelessly

5:Disappeared

6:Decision

7:?not form

IX)

1"Longest

2:Cheapest

3:Amazing

4:Delightful.

GOOK LUCK TO YOU!

4 tháng 6 2018

am ,is,are 

hok tốt

Trong ngôn ngữ học, sự chia động từ (tiếng Anh: conjugation /ˌkɒndʒᵿˈɡeɪʃən/[1][2]) là tạo nên những dạng biến đổi của một động từ bằng cách biến tố phần chính của từ (sự biến đổi này phải theo những quy tắc của ngữ pháp). Việc chia động từ có thể được ảnh hưởng bởi ngôi, số, giống, thì, thể, thức, trạng, và những thể loại ngữ pháp khác. Thường thì phần chính là gốc của từ. Tất cả những dạng khác nhau của cùng một động từ tạo nên một từ vị.

Thuật ngữ conjugation chỉ dùng để chỉ được biến đổi của động từ (sự biến đổi của danh từ và tính từ được gọi là biến cách - declension).

Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

Các thứ tiếng thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu thường biến đổi động từ trong nhiều trường hợp ngữ pháp khác nhau, dù một số, như tiếng Anh, đã đơn giản hóa việc chia động từ ở mức độ lớn. Dưới là bản chia động từ to be (là, thì) ở thì hiện tại trong các ngôn ngữ như tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Iceland, tiếng Faroe, tiếng Thụy Điển, tiếng Latvia, tiếng Bulgaria, tiếng Serbia, tiếng Croatia, tiếng Ba Lan, tiếng Hindi, tiếng Latinh, tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Albania, tiếng Hy Lạp cổ đại và hiện đại.

"To be" (thì, là) trong nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu
NhánhNgôn ngữThể vô định
hiện tại
Thể định hình hiện tại
Ngôi số ítNgôi số nhiều
thứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
 
Germantiếng Anhbeamare
art1
be'st1
isare
tiếng Đứcseinbinbististsindseidsind
tiếng Yiddish
chuyển tự
זיין
zein
בין
bin
ביסט
bist
איז
iz
זענען
zenen
זענט
zent
זענען
zenen
tiếng Hà Lanzijnbenbent
zijt2
iszijnzijn
zijt2
zijn
tiếng Afrikaansweesis
tiếng Icelandveraerertererumeruðeru
tiếng Faroeveraeriertereru
tiếng Na Uyvære3
vera4
vere4
er
tiếng Đan Mạchværeer
tiếng Thụy Điểnvaraär
 
gốc Ýtiếng Latinhessesumesestsumusestissunt
tiếng Ýesseresonoseièsiamosietesono
tiếng Phápêtresuisesestsommesêtessont
tiếng Catalunyasersócetséssomsousón
tiếng Tây Ban Nhasersoyeresessomossoisson
tiếng Galiciasersonesésomossodesson
tiếng Bồ Đào Nhasersouésésomossoissão
tiếng Friulijessisoisêsèsinsêsson
tiếng Româniaa fisunteștiestesuntemsuntețisunt
 
Celttiếng Irelandbheithbímbíonnbíonnbímidbíonnbíonn
tiếng Wales (dạng căn bản)bodrydwrwytmaerydychrydynmaen
 
Hy LạpCổ đại5
chuyển tự
εἶναι
eînai
εἰμί
eimí
εἶ
ἐστί
estí
ἐσμέν
esmén
ἐστέ
esté
εἰσί
eisí
Hiện đại
chuyển tự
không có6είμαι
eímai
είσαι
eísai
είναι
eínai
είμαστε
eímaste
είσ(ασ)τε
eís(as)te
είναι
eínai
 
Albaniame qenëjamjeështëjemijenijanë
 
ArmeniaTây
chuyển tự
ըլլալ
ĕllal
Եմ
em
ես
es
է
ē
ենք
enk‘
էք
ēk‘
են
en
Đông
chuyển tự
լինել
linel
Եմ
em
ես
es
է
ē
ենք
enk‘
եք
ek‘
են
en
 
Slavtiếng Czechbýtjsemjsijejsmejstejsou
tiếng Slovakbyťsomsijesmeste
tiếng Ba Lanbyćjestemjesteśjestjesteśmyjesteście
tiếng Nga
chuyển tự
быть
byt
есть
yest'
tiếng Ukraine
chuyển tự
бути
buty
є
ye
tiếng Serbia strong
chuyển tự
бити
biti
јесам
jesam
јеси
jesi
јест(е)
jest(e)
јесмо
jesmo
јесте
jeste
јесу
jesu
tiếng Serbia cli
chuyển tự
không cóсам
sam
си
si
је
je
смо
smo
сте
ste
су
su
tiếng Croatia strongbitijesamjesijestjesmojestejesu
tiếng Croatia clikhông cósamsijesmostesu
tiếng Sloveniabitisemsijesmosteso
tiếng Bulgaria
chuyển tự
không cóсъм
săm
си
si
е
e
сме
sme
сте
ste
са
tiếng Macedonia
chuyển tự
không cóсум
sum
си
si
е
e
сме
sme
сте
ste
се
se
 
gốc Balttiếng Latviabūtesmuesiiresamesatir
tiếng Litvabūtiesuesiyraesameesateyra
 
Indo-Irantiếng Ba Tư
chuyển tự
بودن
budan
ام
æm
ای
ei
(است (ا
æst (æ)9
ایم
eem
(اید (این
eed (dạng nói: een)
(اند (ان
and (dạng nói: an)
tiếng Phạn
chuyển tự
अस्ति
asti
अस्मि
asmi
असि
asi
अस्ति
asti
स्मः
smah
स्थ
stha
सन्ति
santi
tiếng Hindustan
chuyển tự
होना
hona
हूँ
hū̃
है
hai
है
hai
हैं
hãĩ
हो
ho
हैं
hãĩ
tiếng Maratha
chuyển tự
असणे
asṇe
आहे
āhe
आहेस
āhes
आहे
āhe
आहोत
āhot
आहात
āhāt
आहेत
āhet
tiếng Gujarat
chuyển tự
હોવું
hovũ
છું
chhũ
છે
chhe
છીએ
chhīe
છો
chho
છે
chhe