K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

IX. Tìm từ không cùng loại với 3 từ còn lại:1. A. on B.at C.in D.and2. A.next to B.behind C.new D.opposite3. A.town B.city C.country D.factory4. A.I B.He C.Her D.They5. A.eight B.twelve C.third D.thirty6. A.teacher B.table C.nurse D.doctor7. A.am B.do C.are D.is8. A.father B.mother C.sister D.engineer9. A.school B.teacher C.door D.classroom10. A.mother B.brother C.father D.thanks11. A. good night B.good afternoon C.good morning D.good evening12. A.ten B.twelve C.eleven...
Đọc tiếp

IX. Tìm từ không cùng loại với 3 từ còn lại:
1. A. on B.at C.in D.and
2. A.next to B.behind C.new D.opposite
3. A.town B.city C.country D.factory
4. A.I B.He C.Her D.They
5. A.eight B.twelve C.third D.thirty
6. A.teacher B.table C.nurse D.doctor
7. A.am B.do C.are D.is
8. A.father B.mother C.sister D.engineer
9. A.school B.teacher C.door D.classroom
10. A.mother B.brother C.father D.thanks
11. A. good night B.good afternoon C.good morning D.good evening
12. A.ten B.twelve C.eleven D.telephone
13. A.is B.am C.open D.are
14. A.engineer B.doctor C.nurse D.teacher
15. A.home B.good bye C.thanks D.hello
16. A.country B.city C.live D.school
17. A.classroom B.big C.small D.nice
18. A.sixth B.seven C.eighth D.tenth
19. A.seventy B.sixty C.third D.fourteen
20. A.what B.where C.how D.answer
21. A. my B.his C.nice D.your
22. A.count B.come C.vocabulary D.close
23. A.greeting B.morning C.afternoon D.stand
24. A.eraser B.teacher C.player D.worker

6

25. A.armchair B.couch C.family D.bench
26. A.brush B.wash C.listen D.teacher
27. A.geography B.homework C.history D.volleyball
28. A.behind B.between C.yard D.opposite
29. A.noisy B.bus C.taxi D.bike
30. A.road sign B.businessman C.traffic light D.straight ahead

1
22 tháng 5 2022

IX. Tìm từ không cùng loại với 3 từ còn lại:
1. A. on B.at C.in D.and
2. A.next to B.behind C.new D.opposite
3. A.town B.city C.country D.factory
4. A.I B.He C.Her D.They
5. A.eight B.twelve C.third D.thirty
6. A.teacher B.table C.nurse D.doctor
7. A.am B.do C.are D.is
8. A.father B.mother C.sister D.engineer
9. A.school B.teacher C.door D.classroom
10. A.mother B.brother C.father D.thanks
11. A. good night B.good afternoon C.good morning D.good evening
12. A.ten B.twelve C.eleven D.telephone
13. A.is B.am C.open D.are
14. A.engineer B.doctor C.nurse D.teacher
15. A.home B.good bye C.thanks D.hello
16. A.country B.city C.live D.school
17. A.classroom B.big C.small D.nice
18. A.sixth B.seven C.eighth D.tenth
19. A.seventy B.sixty C.third D.fourteen
20. A.what B.where C.how D.answer
21. A. my B.his C.nice D.your
22. A.count B.come C.vocabulary D.close
23. A.greeting B.morning C.afternoon D.stand
24. A.eraser B.teacher C.player D.worker

6

 

25. A.armchair B.couch C.family D.bench
26. A.brush B.wash C.listen D.teacher
27. A.geography B.homework C.history D.volleyball
28. A.behind B.between C.yard D.opposite
29. A.noisy B.bus C.taxi D.bike
30. A.road sign B.businessman C.traffic light D.straight ahead

 

14 tháng 3 2021

1 B

2 B

3 C

4 B

5 B

14 tháng 3 2021

1. A.toilet(

2.A.sofa

3.D.hotel

4B

5B.cook(

25 tháng 3 2019

Thời gian Hồng đi hết SAB là :

\(\frac{\frac{1}{2}S_{AB}}{10}+\frac{\frac{1}{2}S_{AB}}{8}\)(h)

Thời gian Huệ đi hết SAB là :

\(\frac{\frac{1}{2}S_{AB}}{8}+\frac{\frac{1}{2}S_{AB}}{10}\)(h)

Vậy 2 bạn sẽ đến B cùng lúc

18 tháng 8 2021

a. nhà nông

b.Nghiên cứu

c.Tổ tiên

d.Quê mùa

                                                           Bài giải

Ta thấy:

Vận tốc đi xe nhanh gấp 3 lần vận tốc đi bộ vì 9 : 3 = 3

Vậy thời gian An đi xe phải kém thời gian An đi bộ gấp 3 lần

Ta có sơ đồ:

Xe Bộ } 24 phút

Thời gian đi bộ là:

24 : (3 + 1) x 3 = 18 (phút)

Thời gian đi xe là:

24 - 18 = 6 (phút)

Đổi: 6 phút = \(\frac{1}{10}\)giờ

Quãng đường đi bộ là:

\(\frac{1}{10}\) x 9 = \(\frac{9}{10}\) (km)

Đổi: 18 phút = \(\frac{3}{10}\)giờ

Quãng đường đạp xe là:

\(\frac{3}{10}\)x 3 = \(\frac{9}{10}\)(km)

Quãng đường từ nhà An tới trường là:

\(\frac{9}{10}+\frac{9}{10}\)\(\frac{18}{10}\)= 1,8 (km)

Đáp số: 1,8 km

Chúc bạn học tốt!

5 tháng 6 2018

bài 1: Với mỗi tiếng chínhsau tìm ít nhất 7 từ ghép phân loại

 a, 7 từ ghép phân loại : đen: đen nhánh; đen óng; đen mượt; đen tuyền; đen cháy; đen giòn; đen thui

 b, 7 từ ghép phân loại : trắng: trắng muốt; trắng xóa; trắng tinh; trắng tay; trắng nõn; trắng hồng; trắng bạch

 c, 7 từ ghép phân loại : vàng: vàng khè; vàng ươm; vàng sộm; vàng tươi; vàng chanh;....

 d, 7 từ ghép phân loại : xanh: xanh biếc; xanh lục; xanh lam; xanh mơn mởn; xanh non; xanh rì; xanh ngọc

 e, 7 từ ghép phân loại : áo: áo cộc; áo dài; áo khoác; áo mưa; áo choàng; áo hồng; áo đỏ; áo vàng

 g, 7  từ ghép phân loại : nhà: nhà tầng; nhà ngói; nhà tranh; nhà lều; nhà gỗ; nhà ông; nhà bà
h, 7 từ ghép phân loại : hoa: hoa hồng; hoa sen; hoa lan; hoa anh đào; hoa hướng dương; hoa linh đan; hoa giấy

i, 7 từ ghép phân loại : đỏ: đỏ son; đỏ thắm; đỏ thẫm; đỏ hoe; đỏ hồng; đỏ đô; đỏ tươi