K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 9 2017

Đáp án B

Giải thích: strength (n): sức mạnh = power (n)
Các đáp án còn lại:
A. practice (n): thực hành
C. will (n): ý chí
D. competence (n): năng lực
Dịch nghĩa: Đó là một dịp khi sức mạnh và khả năng thể thao được thử thách, tình bạn và tình đoàn kết được xây dựng và làm sâu sắc hơn

11 tháng 1 2019

Đáp án C

Giải thích: integral: không thể thiếu, không thể tách rời ≈ important: quan trọng Các đáp án còn lại

A. informative: nhiều thông tin

B. delighted: vui mừng

D. exciting: thú vị

Dịch nghĩa: Thể thao và lễ hội là một phần không thể thiếu của mọi xã hội loài người.

7 tháng 5 2018

Chọn đáp án C

Giải thích: integral: không thể thiếu, không thể tách rời ≈ important: quan trọng Các đáp án còn lại

A. informative: nhiều thông tin

B. delighted: vui mừng

D. exciting: thú vị

Dịch nghĩa: Thể thao và lễ hội là một phần không thể thiếu của mọi xã hội loài người

10 tháng 3 2019

Đáp án là C. devise = invent: phát minh

Nghĩa các từ còn lại: play: chơi; divide: chia; buy: mua

8 tháng 7 2017

C

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

immutable (a): không thay đổi, bất biến

constantly (adv): [một cách] liên tục

alterable (a): có thể thay đổi

unchangeable (a): không thay đổi

everlasting (a): mãi mãi, vĩnh viễn

=> immutable = unchangeable

Tạm dịch: Khi hai người kết hôn, đó là với giả định rằng cảm xúc của họ với nhau là bất biến và sẽ không bao giờ thay đổi.

Đáp án:C

8 tháng 9 2017

Đáp án là A. be up to = depend on: tùy thuộc, phụ thuộc vào ...

Nghĩa các từ còn lại: replies on : trả lời trên .; congratulates on: chúc mừng về …; wait on: hầu hạ

25 tháng 5 2018

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

take it easy: bình tĩnh, thư giãn

A. relax (v): thư giãn                                     B. sit down (v): ngồi xuống

C. sleep (v): ngủ                                             D. eat (v): ăn

=> take it easy = relax

Tạm dịch: Tôi chỉ muốn ở nhà xem TV và thư giãn.

Chọn A

31 tháng 1 2017

Đáp án D

Giải thích: (to) concentrate on something: tập trung vào cái gì

≈ (to) pay attention to something: chú ý vào cái gì

Các đáp án còn lại:

A. (to) relate on: liên quan đến

B. (to) be interested in: thích thú với

C. (to) impress on: gây ấn tượng với

Dịch nghĩa: Khi được phỏng vấn, bạn nên tập trung vào những gì người phỏng vấn đang nói hoặc hỏi bạn.

16 tháng 7 2017

Đáp án D.