K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 3 2017

Đáp án là D. conclusively = decisively : cuối cùng

Nghĩa các từ còn lại: predominantly : phần lớn là..; extensively: cách rộng rãi; especially : đặc biệt là ..

31 tháng 10 2019

Đáp án B

(to) precede ≈ (to) come before: đi trước, có trước

Các đáp án còn lại:

A. (to) come late: đến muộn

C. (to) come later: đến sau, muộn hơn

D. (to) come after: đến sau

Dịch nghĩa: Tình yêu nảy sinh sau khi kết hôn, không phải có trước đó

18 tháng 9 2018

Đáp án A

6 tháng 10 2017

Đáp án A

Recommendation (n): sự giới thiệu (mang tính chất tiến cử) ≈ suggestion (n): sự đề xuất

Các đáp án còn lại:

B. introduction (n): sự giới thiệu (khi làm quen), mở đầu

C. advice (n): lời khuyên

D. reference (n): sự tham khảo

Dịch nghĩa: Nhớ mang theo thư giới thiệu của giáo viên

27 tháng 6 2018

Đáp án C

Casual (adj): bình thường, không trang trọng = informal (adj): không trang trọng, thân mật

Các đáp án còn lại:

A. formal (adj): trang trọng >< casual

B. untidy (adj): không sạch sẽ, gọn gàng

D. elegant (adj): thanh lịch

Dịch nghĩa: Bạn không nên mặc thường phục đến buổi phỏng vấn

19 tháng 2 2019

Đáp án C

2 tháng 8 2018

Đáp án B

(to) attempt ≈ (to) try: cố gắng, nỗ lực để đạt được điều gì

Các đáp án còn lại:

A. (to) enjoy (v): tận hưởng

C. (to) feel like doing something: thích làm điều gì

D. (to) want (v): muốn

Dịch nghĩa: Billy cố gắng để đậu đại học.

13 tháng 2 2019

Đáp án C

Compulsory (adj): bắt buộc ≈ required (adj): đòi hỏi, cần thiết

Các đáp án còn lại:

A. (to) divide (v): phân chia

B. paid (quá khứ phân từ của pay) (v): trả (tiền)

paid (adj): có trả phí

D. (to) depend (on): phụ thuộc 

Dịch nghĩa: Đồng phục trường là bắt buộc tại hầu hết các trường Việt Nam

2 tháng 12 2018

Đáp án D

Reflection (n): hình ảnh phản chiếu ≈ image
Các đáp án còn lại:
A. imagination (n): tưởng tượng
B. bone (n): khung xương
C. leash (n): dây xích
Dịch nghĩa: Chú chó thấy hình ảnh mình bị phản chiếu từ bể nước

29 tháng 12 2017

Đáp án C

(to) flourish = (to) grow well: phát triển tốt, thịnh vượng
Các đáp án còn lại:
A. (to) take off (v): cất cánh (máy bay); bắt chước
B. (to) set up (v): chuẩn bị, dàn dựng
D. (to) close down (v): đóng cửa, ngừng kinh doanh
Dịch nghĩa: Một vài ngành kinh doanh đang rất phát triển trong điều kiện kinh tế hiện nay.