K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 3 2019

a) Bóng : bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, bóng bàn, bóng ném, bóng nước, bóng bầu dục.

b) Chạy : chạy 100 mét, chạy 800 mét, chạy 1000 mét, chạy 5000 mét, chạy việt dã, chạy ma-ra-tông, chạy vượt rào, chạy vũ trang ...

c) Đua : đua xe đạp, đua xe mô-tô, đua xe hơi, đua thuyền, đua ngựa, đua voi ...

d) Nhảy : nhảy cao, nhảy sào, nhảy xa, nhảy ba bước, nhảy dù, nhảy ngựa ...

25 tháng 3 2019

a) Bóng : bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, bóng bàn, bóng ném, bóng nước, bóng bầu dục.

b) Chạy : chạy 100 mét, chạy 800 mét, chạy 1000 mét, chạy 5000 mét, chạy việt dã, chạy ma-ra-tông, chạy vượt rào, chạy vũ trang ...

c) Đua : đua xe đạp, đua xe mô-tô, đua xe hơi, đua thuyền, đua ngựa, đua voi ...

d) Nhảy : nhảy cao, nhảy sào, nhảy xa, nhảy ba bước, nhảy dù, nhảy ngựa ...

3 tháng 2 2019

a) Bóng : bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, bóng bàn, bóng ném, bóng nước, bóng bầu dục.

b) Chạy : chạy 100 mét, chạy 800 mét, chạy 1000 mét, chạy 5000 mét, chạy việt dã, chạy ma-ra-tông, chạy vượt rào, chạy vũ trang ...

c) Đua : đua xe đạp, đua xe mô-tô, đua xe hơi, đua thuyền, đua ngựa, đua voi ...

d) Nhảy : nhảy cao, nhảy sào, nhảy xa, nhảy ba bước, nhảy dù, nhảy ngựa ...

2 tháng 9 2019

a) Bóng : bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, bóng bàn, bóng ném, bóng nước, bóng bầu dục.

b) Chạy : chạy 100 mét, chạy 800 mét, chạy 1000 mét, chạy 5000 mét, chạy việt dã, chạy ma-ra-tông, chạy vượt rào, chạy vũ trang ...

c) Đua : đua xe đạp, đua xe mô-tô, đua xe hơi, đua thuyền, đua ngựa, đua voi ...

d) Nhảy : nhảy cao, nhảy sào, nhảy xa, nhảy ba bước, nhảy dù, nhảy ngựa ...

25 tháng 3 2016

 

CÁC MÔN THỂ THAO

aerobicsthể dục thẩm mỹ:thể dục nhịp điệu

American football:bóng đá Mỹ

archery:bắn cung

athleticsđiền kinh

baseball:bóng chày

beach volleyball:bóng rổ bãi biển

bowls:trò ném bóng gỗ

boxing:đấm bốc

canoeing:chèo thuyền ca-nô

climbing:leo núi

cricket:crikê

cycling:đua xe đạp

darts:trò ném phi tiêu

diving:lặn

fishing:câu cá

football:bóng đá

go-karting:đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)

golf:đánh gôn

gymnastics:tập thể hình

handball:bóng ném

hiking:đi bộ đường dài

hockey:khúc côn cầu

horse racing:đua ngựa

horse riding:cưỡi ngựa

ice hockey:khúc côn cầu trên sân băng

ice skating:trượt băng

inline skating hoặcrollerblading:trượt pa-tanh

jogging:chạy bộ

judo:võ judo

karate:võ karate

kick boxing:võ đối kháng

lacrosse:bóng vợt

martial arts:võ thuật

motor racing:đua ô tô

mountaineeringleo núi

netball:bóng rổ nữ

pool:bi-a

rowing:chèo thuyền

rugby:bóng bầu dục

running:chạy đua

sailing:chèo thuyền

scuba divin:glặn có bình khí

shooting:bắn súng

skateboarding:trượt ván

skiingtrượt tuyết

snooker:bi-a

snowboarding:trượt tuyết ván

squash:bóng quần

ten-pin: bowlingbowling

water skiing:lướt ván nước do tàu kéo

weightlifting:cử tạ

windsurfing:lướt ván buồm

wrestling:môn đấu vật

 

 
25 tháng 3 2016

badminton: cầu lông

soccer( football): bóng đá

swim: bơi

basketball: bóng rổ

aerobics: thể dục nhịp điệu

chess: cờ vua

shuttlecock: đá cầu

baseball: bóng chày

bowling: ném banh lăn

boxing: đấm bốc

cycling: đua xe đạp

16 tháng 11 2018

1. cycling:môn đạp xe

2. gymnastics:môn thể dục dụng cụ

3. tennis:môn quần vợt

4. running:môn chạy bộ

5. swimming:môn bơi lội

6. riding:môn cưỡi ngựa

7. volleyball:môn bóng chuyền

8. football / soccer:môn bóng đá

9. basketball:môn bóng rổ

10. table tennis / ping-pong:môn bóng bàn

11. baseball:môn bóng chày

12. golf:môn đánh golf

13.skateboarding:môn trượt ván

14.windsurfing:môn lướt ván buồm

15. scuba diving:môn lặn (có bình dưỡng khí)

16. badminton:môn cầu lông

17. ice skating:môn trượt băng nghệ thuật

18. skiing:môn trượt tuyết

16 tháng 11 2018

mik chỉ biết 18 môn thôi

3 tháng 7 2018
  • cycling

    /ˈsaɪklɪŋ/ 

    môn đạp xe

  • 2. gymnass

    /dʒɪmˈnæstɪks/ 

    môn thể dục dụng cụ

  • 3. tennis

    /ˈtenɪs/ 

    môn quần vợt

  • 4. running

    /ˈrʌnɪŋ/ 

    môn chạy bộ

  • 5. swimming

    /ˈswɪmɪŋ/ 

    môn bơi lội

  • 6. riding

    /ˈraɪdɪŋ/ 

    môn cưỡi ngựa

  • 7. volleyball

    /ˈvɒlibɔːl/ 

    môn bóng chuyền

  • 8. football / soccer

    môn bóng đá

  • 9. basketball

    /ˈbɑːskɪtbɔːl/ 

    môn bóng rổ

  • 10. table tennis / ping-pong

    môn bóng bàn

  • 11. baseball

    /ˈbeɪsbɔːl/ 

    môn bóng chày

  • 12. golf

    /ɡɑːlf/ 

    môn đánh golf

  • 13.skateboarding

    /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ 

    môn trượt ván

  • 14.windsurfing

    /ˈwɪndsɜːfɪŋ/ 

    môn lướt ván buồm

  • 15. scuba diving

    môn lặn (có bình dưỡng khí)

3 tháng 7 2018

aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu

American football: bóng bầu dục

archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung

athles [æθ’les]: điền kinh

badminton [‘bædmintən]: cầu lông

baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày

basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ

beach volleyball: bóng chuyền bãi biển

bowls [boul]: trò ném bóng gỗ

boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc

canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô

climbing [‘klaimiη]: leo núi

cricket [‘krikit]: crikê

cycling [‘saikliη]: đua xe đạp

darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu

diving [‘daiviη]: lặn

fishing [‘fi∫iη]: câu cá

football [‘futbɔ:l]: bóng đá

29 tháng 4 2017

Bóng đá, cầu lông,bóng bàn, bóng chuyền, bơi lội, điền kinh, bắn súng, chạy, trượt tuyết, bi-a, quần vợt, nhảy cầu, lướt ván,...

8 tháng 4 2021

Bắn cung, Bắn súng, Bi-a,Bóng bàn,Bóng bầu dục,Bóng bầu dục, bóng rổ, bóng đá, đá cầu, điền kinh, chạy ma-ra-tôn,, bóng chuyền,Cầu lông,Cử tạ,Cưỡi ngựa,Đánh gôn, đua xe, Khúc côn cầu, Quần vợt,Yoga

27 tháng 2 2019

Bóng đá, cầu lông,bóng bàn, bóng chuyền, bơi lội, điền kinh, bắn súng, chạy, trượt tuyết, bi-a, quần vợt, nhảy cầu, lướt ván,...