K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 2 2017

Đáp án B

Từ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng

Tạm dịch: Luật sư của anh ta nghĩ rằng anh ta sẽ có cơ hội được tha bổng tại phiên tòa, nếu không có thêm bất cứ bằng chứng nào được tìm thấy.

=> acquitt /əˈkwɪt/ (v): tha bổng

A.found guilty: kết tội

B.declared innocent: tuyên bố vô tội

C. advised of appealing: được khuyên kháng cáo

D. charged of fraud: bị buộc tội gian lận Cấu trúc khác cần lưu ý:

-   have a good chance of doing sth: có cơ hội tốt để làm gì

-   Be advised of V-ing/ N: được khuyên làm gì

Be charged of V-ing/ N: bị buộc tội, chịu trách nhiệm về cái gì

24 tháng 2 2018

Chọn C

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

acquitted (v): tuyên bố trắng án, tha bổng

  A. chịu trách nhiệm là có tội                      

B. khuyên nên chống án

  C. xác minh có tội                                     

D. tuyên bố vô tội

=> acquitted >< found guilty

Tạm dịch: Luật sư của anh ta nghĩ rằng Jack có cơ hội được tuyên bố trắng án tại phiên tòa, nếu không tìm thấy thêm bằng chứng

10 tháng 11 2017

Đáp án : A

Discourtesy = sự bất lịch sự.

 

6 tháng 1 2018

Đáp án C

Rudeness: sự vô lễ, sự khiếm nhã

Trái nghĩa là politeness: sự lịch sự, đúng mực

Dịch: Anh chưa bao giờ thô lỗ như vậy đối với tổng thống như điều đã xảy ra tại cuộc họp hàng năm vào tháng Năm

28 tháng 9 2019

Đáp án D

Giải thích: discourtesy (n): sự bất lịch sự >< politeness (n): sự lịch sự

Các đáp án còn lại:

A. encouragement (n): sự động viên

B. rudeness (n) : sự thô lỗ

C. measurement (n): sự đo lường

Dịch nghĩa: Anh ta chưa bao giờ trải qua sự bất lịch sự đối với chủ tịch như nó đã xảy ra tại cuộc họp thường niên trong tháng Năm

24 tháng 1 2018

Đáp án D.

21 tháng 5 2019

Đáp án B

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

difficult (a): khó 

memorable (a): đáng ghi nhớ, không thể nào quên     easy (a): dễ dàng           

interesting (a): thú vị                                           

hard (a): khó, cứng

=> difficult ><  easy

Tạm dịch: Anh ấy thấy khóa học rất khó nên anh ấy đã phải dành phần lớn thời gian để học.

17 tháng 2 2019

Tạm dịch: Ngay khi còn nhỏ Thomas Edison đã có một trí óc rất tò mò, lúc 3 tuổi ông đã thực hiện thí nghiệm đầu tiên của mình.

inquisitive (adj): tò mò >< indifferent (adj): thờ ơ, không quan tâm

Chọn A

Các phương án khác:

B. determined (adj): quyết tâm, cương quyết

C. brilliant (adj): xuất sắc, lỗi lạc

D. curious (adj): tò mò

20 tháng 11 2017

Đáp án A

Từ trái nghĩa - Kiến thức về thành ngữ

Tạm dịch: Tôi chỉ nghĩ về ngày trước trận đấu và cảm thấy rất lo lắng từ lúc ấy đến giờ.

=> Have my heart in my mouth: rất lo lắng

Xét các đáp án:

A. composed /kəm'pəʊzd/ (a): bình tĩnh

B. nervous /'nɜ:vəs/ (a) lo lắng

C. tired /taɪləd/ (a): mệt mỏi

D. panic /'panɪk/ (a): hoảng sợ

29 tháng 12 2017

Chọn D

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích: outstanding (a): nổi bật, xuất sắc

  A. good (a): tốt                                          

B. excellent (a): tuyệt vời

  C. gentle (a):nhẹ nhàng                                                                

D. bad (a); tệ, kém => outstanding >< bad

Tạm dịch: Ban nhạc đã có một buổi biểu diễn xuất sắc ở Grand Theatre tối qua