K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1 tháng 2 2019

Mình sẽ hậu tạ

1 tháng 2 2019

Ở dưới phần người đó tl có 2  nút:

-Đúng

-Sai

Muốn tk thì bấm vào đúng là được

29 tháng 6 2021

ấm áp , pháo hoa ,chơi game

oke đủ 3 từ rồi

29 tháng 6 2021

ấm áp, tươi tốt,mưa phùn

8 tháng 8 2019

Ở bên trên, mình viết nhầm, đề bài là:

Cho P(x)=x^99-100x98+100x97-100x^96+...+100x-1. Tính P(99)

Mong mọi người giúp đỡ

mik chọn cái 2

11 tháng 11 2021

2 nha bn

7 tháng 1 2022

Câu 1

=> 38-x=0 hoặc x+25=0

TH1

38-x=0

x=38

TH2

x+25=0

x=-25

Vậy x e { 38;-25}

Câu 2

= 4544 + 32 . (-7 - 13)

= 4544 + 32 . (-20)

= 4544 + (-640)

= 3904

@minhnguvn

7 tháng 1 2022

Câu 1 :

\(\left(38-x\right).\left(x+25\right)=0\)

\(\orbr{\begin{cases}38-x=0\\x+25=0\end{cases}}\)

\(\orbr{\begin{cases}x=38\\x=-25\end{cases}}\)

Câu 2 :

\(71.64+32.\left(-7\right)-13.32\)

\(=4544+32.\left(-7\right)-13.32\)

\(=4544+32.\left(\left(-7\right)-13\right)\)

\(=4544+32.20\)

\(=4544+52\)

\(=4596\)

14 tháng 12 2021

4095 : 63 = 65 nha

HT

14 tháng 12 2021

65 nha

gần thi rồi mà ở đó lơ tơ mơ

Ố Ồ Ô , Đào đây  , sao bạn lại chửi mk ? Mk làm j đâu , mà chửi hơ bạn 

22 tháng 7 2018

HD: fat,tall,short,slim,redshank series,...

TC:meek,evil,wild,greed,scrimp,generous,shy,brave,...

Hình dáng : 

Tall: Cao

Short: Thấp, lùn

Big: To lớn

Fat: Mập, béo

Thin: Gầy, ốm

Medium-height : Chiều cao trung bình

Well-built : Lực lưỡng, cường tráng

Plump :  Bụ bẫm, đầy đặn

Weak: Ốm yếu

Strong: Khoẻ mạnh

Healthy, well: Khoẻ vui

Obese: béo phì

Overweight: thừa cân, béo phì

Skinny: gầy giơ xương 

Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc

Slim:  Mảnh khảnh

Attractive : Hấp dẫn

Chubby : Mũm mĩm, mập mạp

Curvy : Đường cong mềm mại

Voluptuous : Khêu gợi

Sexy : Gợi cảm

Slender : Thon thả

Good-looking : Ưa nhìn

Jimp : Thanh thanh

Seductive : Quyễn rũ

Đặc điểm :

 Clever: Thông minh

Intelligent: Thông minh

Stupid: Đần độn

Dull: Đần độn

Dexterous: Khéo léo

Clumsy: Vụng về

Hard-working: Chăm chỉ

Lazy: Lười biếng

Kind: Tử tế

Unmerciful: Nhẫn tâm

Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện

Cute: Dễ thương, xinh xắn

 Brave: Dũng cảm

Courage: Gan dạ

Frank: Thành thật

Trickly: Xảo quyệt, dối trá

Greedy : Tham lam

 Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng

Selfish: Ích kỷ

Secretive: Kín đáo

Timid: Rụt rè, bẽn lẽn

Sheepish: e thẹn, xấu hổ

 Shy: Xấu hổ

Composed: Điềm đạm

Cold: Lạnh lùng