K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

25 tháng 9 2018

Photograph

25 tháng 9 2018

Paragraph

13 tháng 2 2022

He feels bored

The film is boring

13 tháng 2 2022

VD nhé:

This book is interesting.

I'm interested in reading books.

23 tháng 10 2023

lớp mấy bn

23 tháng 10 2023

lớp 9

 

21 tháng 1 2018

Stupid ( adj ) : ngu ngốc , ngốc nghếch

Chúc em học tốt

^.^

21 tháng 1 2018

''stupid'' có nghĩa là ngu ngốc

k mk nha

10 tháng 12 2021

railway engineer

10 tháng 12 2021

 railway engineer hay sao á

 

5 tháng 6 2016

Là sao z bn? Mk k hỉu cho lắm!!!!oho

14 tháng 6 2023

Việc biết danh từ nào cần thêm đuôi nào (hậu tố hoặc tiền tố) để tạo thành từ đúng là một phần quan trọng của việc học ngôn ngữ. Dưới đây là một số hướng dẫn chung về việc thêm đuôi cho danh từ:

1. Hậu tố (-s, -es):

- Thêm "-s" vào danh từ số ít để tạo thành danh từ số nhiều, ví dụ: cat (mèo) → cats (những con mèo).

- Thêm "-es" vào danh từ kết thúc bằng âm tiếp xúc s, sh, ch, x hoặc o, ví dụ: bus (xe buýt) → buses (các xe buýt), box (hộp) → boxes (các hộp).

2. Tiền tố (un-, dis-, mis-, pre-, re-):

- Thêm tiền tố "un-" vào danh từ để biểu thị ý nghĩa phủ định, ví dụ: happy (hạnh phúc) → unhappy (không hạnh phúc).

- Thêm tiền tố "dis-" vào danh từ để biểu thị ý nghĩa đảo ngược, ví dụ: connect (kết nối) → disconnect (ngắt kết nối).

- Thêm tiền tố "mis-" vào danh từ để biểu thị ý nghĩa sai lầm, ví dụ: spell (đánh vần) → misspell (viết sai).

- Thêm tiền tố "pre-" vào danh từ để biểu thị ý nghĩa trước, ví dụ: war (chiến tranh) → prewar (trước chiến tranh).

- Thêm tiền tố "re-" vào danh từ để biểu thị ý nghĩa làm lại, ví dụ: build (xây dựng) → rebuild (xây dựng lại).

3. Một số quy tắc khác:

- Có một số trường hợp đặc biệt khi thêm đuôi cho danh từ, nhưng không có quy tắc chung. Ví dụ: child (đứa trẻ) → children (những đứa trẻ), man (người đàn ông) → men (những người đàn ông).

- Đôi khi, để biết danh từ có thêm đuôi hay không, cần nhớ và học từng danh từ cụ thể và quy tắc đi kèm.

Quan trọng nhất là rèn luyện và nắm vững kiến thức về ngữ pháp và từ vựng trong tiếng Anh. Đọc và nghe tiếng Anh nhiều sẽ giúp bạn hiểu và nhớ các quy tắc và cách sử dụng đúng từng loại đuôi cho danh từ.

25 tháng 12 2021

- wood, mood, hood, cood, rood,...

- explain, fain, pain, rain, chain,...

- need, feed, heed, keed, reed,...

- cow, how, low, bow, row,...

- take, fake, lake, make, bake,...

- fate, mate, late, hate, bate, ate,...

25 tháng 12 2021

_ood: food, mood, flood, blood, good, wood

_ain: train, chain, main, rain, pain, gain

_eed: need, feed, heed, seed, meed, proceed

_ow: cow, borrow, slow, tow, furrow, vow

_ake: cake, make, sake, lake, fake, shake

_ate: fate, late, mate, rate, pate, concentrate

24 tháng 3 2021

1 than => from

2 for => since

3 the same => as

4 didn't => hasn't

5 pleasing => pleased

6 little => few

7 saw => seen

8 more heavy => heavier

9 many => much

10 Did => have

24 tháng 3 2021

cảm ơn bạn ạ