mother, wonderful, judo, money, go, come, notebook, hungry, borrow, rubber, homework, video, brother, month, some, rode, club, hope, post, compass, home, lunch, Sunday, love, study, subject, overseas, lower, open, county
/əʊ/ /ʌ/
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
/au/ | /^/ |
money, mother, come, hungry, rubber, brother, month, some, club, compass, lunch, Sunday, love, study, subject, country | wonderful, judo, go, notebook, borrow, homework, video, hope, post, home, overseas, lower, open |
Chúc bạn học tốt
Cảm ơn OLM đã trừ điểm https://olm.vn/thanhvien/kimmai123az, e rất ghi nhận sự tiến bộ về sự công bằng của olm.Nhưng vẫn còn nhìu cây mà con chó này copy nek, mong olm xét ạ https://olm.vn/hoi-dap/detail/228356929591.html////////https://olm.vn/hoi-dap/detail/228472453946.html/////https://olm.vn/hoi-dap/detail/228437567447.html//////////https://olm.vn/hoi-dap/detail/228435268921.html
Vô trangh cá nhân của e sẽ thấy đc những câu trả lời "siêu hay" của con chóhttps://olm.vn/thanhvien/kimmai123az
Đặt các từ thành hai nhóm (au /////// a) thứ hai thứ hai judo bài tập về nhà đi tình yêu mở anh trai mẹ thấp hơn một đến hy vọng bài không cưỡi ăn trưa chủ nhật.
/ə/: judo, mother, open, brother, don't, hope, post, going, homework, lower, rode.
/ʌ/; Monday, mother, month, one, Sunday, love, come, lunch
Chúc bạn học tốt!!!
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7. cold / volleyball / telephone / open ( gạch chân chữ o )
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
#Yumi
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
1 open
2 one
3 student
4 live
5 history
6 brother
7 volleyball
8 but
Chúc bạn học tốt
Trả lời:
/əʊ/: judo, go, notebook, borrow, homework, video, rode, hope, post, home, overseas, lower, open,
/ʌ/: mother, wonderful, money, come, hungry, rubber, brother, month, some, club, compass, lunch, Sunday, love, study, subject, country