K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

đường hô hấp

hok tottttttttttttttttttttttttttttttttttttttttttttttttttttt

23 tháng 6 2021

lây qua đường giọt bắn hô hấp nhé b

13 tháng 9 2021

người trong bức tranh tớ nghĩ là ông nội

16 tháng 10 2021

người đó là cháu nội.

22 tháng 7 2018

HD: fat,tall,short,slim,redshank series,...

TC:meek,evil,wild,greed,scrimp,generous,shy,brave,...

Hình dáng : 

Tall: Cao

Short: Thấp, lùn

Big: To lớn

Fat: Mập, béo

Thin: Gầy, ốm

Medium-height : Chiều cao trung bình

Well-built : Lực lưỡng, cường tráng

Plump :  Bụ bẫm, đầy đặn

Weak: Ốm yếu

Strong: Khoẻ mạnh

Healthy, well: Khoẻ vui

Obese: béo phì

Overweight: thừa cân, béo phì

Skinny: gầy giơ xương 

Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc

Slim:  Mảnh khảnh

Attractive : Hấp dẫn

Chubby : Mũm mĩm, mập mạp

Curvy : Đường cong mềm mại

Voluptuous : Khêu gợi

Sexy : Gợi cảm

Slender : Thon thả

Good-looking : Ưa nhìn

Jimp : Thanh thanh

Seductive : Quyễn rũ

Đặc điểm :

 Clever: Thông minh

Intelligent: Thông minh

Stupid: Đần độn

Dull: Đần độn

Dexterous: Khéo léo

Clumsy: Vụng về

Hard-working: Chăm chỉ

Lazy: Lười biếng

Kind: Tử tế

Unmerciful: Nhẫn tâm

Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện

Cute: Dễ thương, xinh xắn

 Brave: Dũng cảm

Courage: Gan dạ

Frank: Thành thật

Trickly: Xảo quyệt, dối trá

Greedy : Tham lam

 Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng

Selfish: Ích kỷ

Secretive: Kín đáo

Timid: Rụt rè, bẽn lẽn

Sheepish: e thẹn, xấu hổ

 Shy: Xấu hổ

Composed: Điềm đạm

Cold: Lạnh lùng

 
22 tháng 7 2018

Ko rảnh

 Cao, tròn, vuông, thấp, mập, gầy, ốm, thon,nhỏ,khổng lồ , khỏe mạnh,cần cù,siêng năng,hoạt bát,nhí nhảnh,béo,khẳng khiu,giản dị,bản lĩnh,cởi mở,bộc trực,chững chạc,năng động,hòa đồng,học thức

22 tháng 7 2018

25 từ chỉ hình dáng của người và vật.

25 từ chỉ đặc điểm tính chất của người và vật

Xong r nha bn

10 tháng 5 2017

trái trứng

10 tháng 5 2017

qua trung

26 tháng 2 2023

a- từ nguồn thức ăn và nước uống 

b-

+ hơi thở

+ thoát nước qua da ( chảy mồ hôi)

+ bài tiết nước tiểu và phân

Từ đơn : lùn , cao , cõng , thấp , nhảy

Từ ghép : giao hàng , bầu trời , sóng biển , mặt trời , buổi sáng

Từ phức : bánh vòng , đi học , đến trường , gặp cô , từ phức

Từ láy : đơn đọc , lềnh bềnh , lưu  loát , nhanh nhanh , dong dỏng

26 tháng 9 2021

5 từ chỉ từ láy :  mải miết, xa xôi, lạnh lùng, nhạt nhẽo,  thấp thoáng

5 từ chỉ từ ghép : xanh đậm , việc nhỏ, lạnh giá, yêu thương, mùa xuân

5 từ chỉ từ đơn: nhờ, bạn, lại, có, chí, nhiều

5 từ chỉ từ phức : công bằng, thông minh, độ lượng, đa tình, đa mạng

23 tháng 3 2017

anh học trò trả lờ đúng được 7 câu sai 3 câu

23 tháng 3 2017

anh học trò trả lời đúng 7 câu

k và kb với mìnhnha