K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

7 tháng 7 2018

1: a               

2: a

3: an

4: a

5: an

6: a

7: a

8: a

9: an

7 tháng 7 2018

1 : a

2 : a

3 : an

4 : a

5 : an

6 : a

7 : a

8 : a

9 : an

3 tháng 7 2018

1 . a book - books

2 . a pen - pens

3 . a class - classes

4 . a classroom - classrooms

5 . a country - countries

6 . a key - keys

7 . a box - boxes

8 . a pencil - pencils

9 . an eraser - erasers

10 . a day - days

ủng hộ nhé~~

3 tháng 7 2018

1. a book - books

2. a pen - pens

3. a class - classes

4. a classroom - classrooms

5. a country - countries

6. a key - keys

7. a box - boxes

8. a pencil - pencils

9. an  eraser - erasers

10. a day - days

bạn cho dài quá nên mình chỉ cho cấu trúc thôi nhé!

hầu hết các động từ đều thêm s

1 vài động từ có đuôi là s, ss, ch, sh, x, o, z thì thêm es

cách đọc đuôi s/es:

/s/: các động từ có đuôi là t, k, te, ke, p, pe, f, gh, c, th

/iz/: các động từ có đuôi là ch, sh, ce, se, ge, x, ss, s

/z/: các trường hợp còn lại

23 tháng 7 2016

1, .a.....desk

2, ...a.......book

3, .......an....umbrella

4, ....an.......orange

5, ...an.....engineer

6, ......a......waste basket

7,.......a.........clock

8,.......an.........eraser

9,........a..........car

23 tháng 7 2016

1, a desk

2, a book

3, an umbrella

4, an orange

5, an engineer

6,waste basket

7,clock

8,an eraser

9,car

29 tháng 3 2022

II Put a/ an, in each space to complete the following passage:

Paul goes to university every day. In his backpack there is …a.. book, …a.. pencil case, …an.. apple and …an.. egg and mayonnaise sandwich. Some days he also buys …an.. ice cream for dessert.

Today he has …an.. English exam. The exam is not very difficult. He writes …a.. short story about …an.. adventurer. The story begins like this: “It is …a.. special day for Oliver. At ten o’clock in the morning, he gets on …a.. plane. His destination is Australia…”


Rule:     an + a e i o u

Example:  an apple, an elephant, an igloo, an ox, un umbrella

29 tháng 3 2022

an umbrella.

7 tháng 8 2017

-/s/: book , clock , desk , street , student , bookshelf , lamp .

-/z/: door , window , board , pencil , school , classroom , ruler , eraser , pen, teacher , chair, doctor , engineer, table , stool , telephone , stereo , television .

-/iz/: bag , house , cough , nurse , bench .

30 tháng 9 2023

   Trong cuộc sống đã có rất nhiều tấm gương sáng như thầy giáo Nguyễn Ngọc Ký từ một người tàn tật liệt cả hai tay nhưng nhờ lòng quyết tâm chịu khó thầy đã vượt qua và trở thành một thầy giáo giỏi. Thầy là một người thầy mà chúng em vô cùng kính trọng và khâm phục với đôi chân ngày đêm viết ra những bài học hay và bổ ích. 

Danh từ chung: thầy giáo, người tàn tật

Danh từ riêng: Nguyễn Ngọc Ký

3 tháng 7 2018

1 . an armchair - armchairs

2 . a board - boards

3 . a lamp - lamps

4 . a door - doors

5 . a window - windows

6 . a doctor - doctors

7 . a city - cities

8 . a leaf - leafs

9 . a bag - bags

10 . a telephone - telephones

11 . a cat - cats

12 . a chair - chairs

13 . an ox - oxes

14 . a basket - baskets

15 . a cow - cows

16 . a half - halfs

17 . a cup - cups

ủng hộ nhé~~

3 tháng 7 2018

1.armchairs

2.broad

3, lamps 

4, doors

5, windows

6, doctors

7, cities 

8. leaves

9, bags

10, telephones 

11, cats 

12 chairs

13, oxes

14, baskets

15, cows

16, halfs

17, cups

Tk mk nhas

9, 

5 tháng 7 2018

Bài 1

/z/: doors, windows, boards, bags, pencils, schools, classrooms, rulers, erasers, pens, teachers, chairs, bookshelves, doctors, engineers, tables, stools, telephones, stereos, televisions.

/s/: books, clocks, desks, streets, students, lamps.

/iz/: houses, coaches, nurses, benches.

Bài 2

1: 18 . 6 = one third

2 : 72 + 10 = three hundred and sixty-one over three six (mình cũng ko chắc nữa nha)

4 tháng 7 2016

1.books              2. windows              3.pens

4.houses            5. boxes                  6.classes

7.lamps              8.wives                   9.families

10.doctors           11.people                12. radios

4 tháng 7 2016

1.books

2.windows

3.pens

4.houses

5.boxes

6.classes

7.lamps

8.wives

9.families

10.doctors

11.people

12.radios