K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 4 2018
  1. Học qua sách báo
  2. Học qua ti vi
  3. Học ở trường lớp 
  4. Tự học 

        chúc bạn học tốt ~

24 tháng 4 2018

chú ý : đây là môn công dân

26 tháng 10 2018

phần mềm Geogebra, Mouse Skills, Mario, Typing Test, Earth Explorer,...

26 tháng 2 2016

Có thể: can/could/may/might

Phải: must/have to

Nên: should/ ought to/ had better

Sẽ: will/shall/would/should

 

2 tháng 11 2019

I. Đại từ nhân xưng: (Personal pronouns)

Đại từ nhân xưng được dùng để xưng hô khi giao tiếp.

Gồm 3 ngôi (ngôi I, ngôi II, ngôi III) và có 8 đại từ:

NgôiSố ÍtSố Nhiều
Ngôi thứ I: (người nói)I (tôi/mình/ ta/ tớ/...)we (chúng tôi/ chúng ta/...)
Ngôi thứ II: (người nghe)you (bạn/ anh/ chị/ em/...)you (các bạn/ anh/ chị/ em/…)
Ngôi thứ III: (người được nói đến)he (anh/ ông/ chú ấy...)
she (chị/ bà/ cô ấy/...)
it (nó/ thứ đó/ vật đó/...)
they (họ/ chúng nó/ những vật đó)

II. Thì Hiện tại Đơn của động từ TO BE: (The Present Simple tense of TO BE)

a) Thể khẳng định: (+)
Động từ to be (am, is, are) được chia theo các đại từ nhân xưng:
b) Thể phủ định: (–)
Thêm NOT sau động từ to be
I am → I'm
You are → You're
He is → He's
She is → She's
It is → It's
We are → We're
You are → You're
They are → They're
I am not → I'm not
He is not → He isn't (He's not)
She is not → She isn't (She's not)
It is not → It isn't (It's not)
We are not → We aren't (We're not)
You are not → You aren't (You're not)
They are not → They aren't (They're not)
c) Thể nghi vấn: (?)
Muốn đặt câu hỏi, đưa to be lên trước đại từ nhân xưng:
Am I ... ?       Trả lời:  Yes, you are. /No, you are not.
Are you ... ?          Yes, I am. /No, I am not.
Are we ... ?          Yes, we are. /No, we are not.
                  Yes, you are. /No, you are not.
Are they ... ?         Yes, they are. /No, they are not.
Is he ... ?            Yes, he is. /No, he is not.
Is she ... ?           Yes, she is. /No, she is not.
Is it ... ?            Yes, it is. /No, it is not.

III. Thì Hiện tại Đơn của động từ thường: (Simple Present Tense of ordinary verbs)

 I/ You/ We/ TheyHe/ She/ It

Chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (He/She/It/Danh từ số ít)
thì Verb phải thêm S/ES (thêm ES cho các động từ tận
cùng là âm gió).

(+)S + Vbare + O.S + V_s/es + O.
(-)S + don't + Vbare + OS + doesn’t + Vbare + O.
(?)

Do + S + Vbare + O?
- Yes, S + do.

- No, S + don't.

Does + S + Vbare + O?
- Yes, S + does.
- No, S + doesn't

NOTE: Chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít: go → goes, do → does, have → has

Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại Đơn: every day/night, in the morning/afternoon/evening...

2 tháng 11 2019

Ngữ Pháp Tiếng Anh: Either, Neither

1, Câu trả lời ngắn với either và neither

“Either và neither" được dùng trong câu phủ định, để thể hiện sự đồng thuận mang ý phủ định giữa các người nói

với nhau về một sự việc nào đó.

*Cấu trúc:

- Either: đứng ở cuối câu: S + trợ động từ + not + either

VD: I didn’t either; I don’t either; She doesn’t either…..

-Neither: đứng ở đầu câu: Neither + trợ động từ + S

VD: Neither do I, Neither did he……

2, Either và Neither được dùng làm đại từ:

- either có nghĩa là hoặc cái này hoặc cái kia, neither có nghĩa là không cái này mà cũng không cái kia.

- either và neither khi được dùng làm đại từ sẽ đứng một mình, động từ chính trong câu chia theo ngôi thứ ba số ít

Ví dụ:

I tried Asus and Oppo phones before, but neither was good. (Tôi đã thử dùng điện thoại Asus và Oppo trước đây.

Nhưng không có cái nào tốt cả)

Do you want tea or coffee? – Either is good for me.

(Bạn uống trà hay cà phê? – Cái nào cũng được hết)

3, Một số cách dùng khác của either và neither:

*NEITHER

a. neither + Noun số ít

Ở trường hợp này neither được xem như một “người xác định” cho danh từ số ít đứng sau nó.

Ví dụ:

Neither member of our group came to the meeting yesterday. (Không có thành viên nào trong nhóm chúng tôi đi

họp ngày hôm qua)

b. neither + of + đại danh từ

- Trong cấu trúc này, of luôn phải đứng giữa neither và danh từ

- Động từ phải chia ở số ít

- Chỉ có 3 đại danh từ được dùng với neither of là you, them, us

Ví dụ:

Neither of us knows that Mr. Blank passed away. (Không ai trong chúng tôi biết rằng thầy Blank đã qua đời)

Neither of you is approved for this vacancy. I’m so sorry. (Các bạn không được chấp nhận cho vị trí này. Tôi rất

tiếc)

c. neither + of + từ xác định + Noun số nhiều

Các từ xác định thường dùng trong cấu trúc này là: a, an, the, my, his, their, this, that

Lưu ý: Động từ phải chia theo ngôi thứ ba số ít (dù danh từ ở dạng số nhiều)

Ví dụ:

Neither of my friends knows how my brother looks . (Không có đứa bạn nào của tôi biết mặt anh trai tôi)

Neither of the dresses fixed me. (Không có cái váy nào vừa với tôi cả)

d. Neither … nor: Đây là một cặp liên từ tương quan, được dùng để diễn tả sự phủ định kép, không cái này cũng

không cái kia.

Ví dụ:

Neither me nor my friends want to talk with her. (Cả tôi lẫn bạn tôi đều không muốn nói chuyện với cô ta)

* EITHER

a. either + Noun số ít:

Trong trường hợp này, either được sử dụng như một từ xác định (determiner) trước danh từ số ít

Ví dụ:

A: Where do you want to have dinner, at home or outside?

B: Either option is fine for me.

(Bạn muốn ăn tối ở đâu, ở nhà hay ngoài tiệm? – Cái nào cũng được hết)

b. either + of + Đại danh từ

- Cấu trúc either of đi với một tân ngữ đại từ (thường là us, you, them)

Ví dụ:

I know Clara and Jason. Either of them loves volleyball.

(Tôi biết Clara và Jason. Cả hai bọn họ đều thích bóng chuyền)

- Either có khi được sử dụng độc lập trong câu, lúc này nó có nghĩa là người nói không quan tâm đến sự lựa chọn,

cái nào cũng được, đôi khi nó còn đi với từ “one”

Ví dụ:

A & B: We will eat out tonight. Do you want to eat seafood or pizza?

C: Either one.

(Bọn tôi tính ra ngoài ăn tối nè. Cậu muốn ăn hải sản hay pizza - Cái nào cũng ăn hết)

c. either + of + từ xác định + Noun số nhiều

Các từ xác định thường dùng trong cấu trúc này là: a, an, the, my, his, their, this, that

Ví dụ:

Either of the dishes is delicious. (Cả hai món ăn đều rất ngon miệng)

Either of his cars was broken last month. (Tháng rồi cả hai chiếc xe của anh ta đều hư hết)

d. either … or: Đây là cặp liên từ tương quan được dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này, hoặc là cái kia

Ví dụ: I want to have either tea or juice. (Tôi muốn uống trà hoặc cà phê)

Ngữ Pháp Tiếng Anh: CÂU ĐIỀU KIỆN

NHỮNG KTCB VỀ CÂU ĐIỀU KIỆN:

*Câu điều kiện được dùng để nêu lên một giả thiết về một sự việc, mà sự việc đó chỉ có thể xảy ra khi điều kiện

được nói đến xảy ra.

*Cấu tạo:

Cấu tạo của câu điều kiện bao gồm hai mệnh đề:

- Mệnh đề If (If clause): là mệnh đề điều kiện, hay mệnh đề phụ

- Mệnh đề chính (main clause): là mệnh đề kết quả, hay mệnh đề chính

- Cách sắp xếp mệnh đề chính và mệnh đề phụ trong câu điều kiện:

If – clause, main – clause

Mệnh đề If đứng trước mệnh đề chính và cả hai được ngăn cách với nhau bởi dấu phẩy (hoặc chấm phẩy).

Main - clause If - clause

Mệnh đề If đứng sau mệnh đề chính thì không cần dùng dấu phẩy (hoặc chấm phẩy)

*Các từ điều kiện:

Mệnh đề điều kiện thường được bắt đầu với các từ như: if, unless (= if … not); provided (that) (= if only); so long

as (as long as); on condition that (miễn là, với điều kiện là); suppose; supposing (giả sử như); in case (trong trường

hợp); even if (ngay cả khi, dù cho)

CÁC LOẠI CÂU ĐIỀU KIỆN

• Câu điều kiện loại 0:

*Chức năng:Câu điều kiện loại 0 diễn tả một chân lý, sự việc luôn luôn đúng.

*Cấu trúc:

If clause (Simple present), main clause (simple present).

→ If + chủ ngữ 1 + động từ (chia theo chủ ngữ 1) , chủ ngữ 2 + động từ (chia theo chủ ngữ 2)

Nếu chủ ngữ là I/they/you/we thì động từ giữ nguyên.

Nếu chủ ngữ là She/he/it thì động từ phải thêm -s/-es/-ies.

Ví dụ:

If you heat the ice, it smelts. (Nếu bạn đun nước đó, nó sẽ tan chảy)

The water reaches 100 degree if you heat it.(Nước sẽ đạt nhiệt độ 100 độ C nếu bạn đun sôi nó)

• Câu điều kiện loại 1: diễn tả một sự việc/hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc:

If clause (simple present), main clause (simple future).

→ If + chủ ngữ 1 + động từ (chia ở hiện tại đơn) , chủ ngữ 2 + will + V

Lưu ý:

- Will có thể được thay bằng can/may/shall/must

- Mệnh đề chính và mệnh đề if có thể đứng trước hoặc đứng sau đều được

Ví dụ:

If you take this medicine, you will feel better. (Nếu bạn uống thuốc, thì bạn sẽ thấy đỡ hơn đó)

If it stops raining, we can go out. (Nếu như trời ngừng mưa thì chúng ta có thể đi ra ngoài)

• Câu điều kiện loại 2:

- Câu điều kiện loại 2 là câu điều kiện không có thực ở hiện tại.

- Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một điều không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, chỉ là một giả

thiết, một ước muốn trái ngược với thực trạng hiện tại.

Cấu trúc:

If clause S + V ( QKĐ), Main clause [S + would/ could (not) + V + …].

→ If + chủ ngữ 1 + V-ed/-d( BQT) (to be: were), chủ ngữ 2 + would/could (not) + V

Ví dụ:

- If I were you, I would help him.

- If you tried hard again, you would succeed.

• Câu điều kiện loại 3:

- Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện không có thực trong quá khứ.

- Câu điều kiện loại 3 được dùng để diễn tả một điều không thể xảy ra trong quá khứ, chỉ mang tính ước muốn

trong quá khứ, một giả thiết trái ngược với thực trạng ở quá khứ.

Cấu trúc:

If clause QKHT, main clause (could/would + have + P2/ed)

→ If + chủ ngữ 1 + had + P2/-ed/d, chủ ngữ 2 + would/ could + have +P2/-ed

Ví dụ:

If he had studied hard, he would have passed his exams. (Nếu cậu ta học hành chăm chỉ, thì câụ ta đã đậu kỳ thi

rồi)

If I had known she was sick, I would have visited her. (Nếu tôi biết cô ấy bị bệnh, thì tôi đã tới thăm cô ấy rồi)

LƯU Ý VỀ CÂU ĐIỀU KIỆN

• Cấu trúc Unless = If … not

Lưu ý:

If … not đổi sang Unless thì mệnh đề chính (main clause) không đổi;

If đổi sang Unless thì mệnh đề chính (main clause) phải đổi sang nghĩa phủ định.

• Will/Would và Should trong mệnh đề If:

Ví dụ:

If you will/would help me, we can finish by six.(Nếu bạn chịu giúp mình, thì chúng ta có thể làm xong hết tầm 6h)

- Should được dùng trong mệnh đề if để diễn tả sự tình cờ và will được dùng trong mệnh đề chính.

Ví dụ:

- If it should rain, take the raincoat in. (Nếu trời mưa, mang áo mưa đi cho chắc)

- If the director should come in, what will we do? (Nếu mà giám đốc có xuất hiện, thì mình làm sao đây?VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Ngữ Pháp Tiếng Anh: Either, Neither

1, Câu trả lời ngắn với either và neither

“Either và neither" được dùng trong câu phủ định, để thể hiện sự đồng thuận mang ý phủ định giữa các người nói

với nhau về một sự việc nào đó.

*Cấu trúc:

- Either: đứng ở cuối câu: S + trợ động từ + not + either

VD: I didn’t either; I don’t either; She doesn’t either…..

-Neither: đứng ở đầu câu: Neither + trợ động từ + S

VD: Neither do I, Neither did he……

2, Either và Neither được dùng làm đại từ:

- either có nghĩa là hoặc cái này hoặc cái kia, neither có nghĩa là không cái này mà cũng không cái kia.

- either và neither khi được dùng làm đại từ sẽ đứng một mình, động từ chính trong câu chia theo ngôi thứ ba số ít

Ví dụ:

I tried Asus and Oppo phones before, but neither was good. (Tôi đã thử dùng điện thoại Asus và Oppo trước đây.

Nhưng không có cái nào tốt cả)

Do you want tea or coffee? – Either is good for me.

(Bạn uống trà hay cà phê? – Cái nào cũng được hết)

3, Một số cách dùng khác của either và neither:

*NEITHER

a. neither + Noun số ít

Ở trường hợp này neither được xem như một “người xác định” cho danh từ số ít đứng sau nó.

Ví dụ:

Neither member of our group came to the meeting yesterday. (Không có thành viên nào trong nhóm chúng tôi đi

họp ngày hôm qua)

b. neither + of + đại danh từ

- Trong cấu trúc này, of luôn phải đứng giữa neither và danh từ

- Động từ phải chia ở số ít

- Chỉ có 3 đại danh từ được dùng với neither of là you, them, us

Ví dụ:

Neither of us knows that Mr. Blank passed away. (Không ai trong chúng tôi biết rằng thầy Blank đã qua đời)

Neither of you is approved for this vacancy. I’m so sorry. (Các bạn không được chấp nhận cho vị trí này. Tôi rất

tiếc)

c. neither + of + từ xác định + Noun số nhiều

Các từ xác định thường dùng trong cấu trúc này là: a, an, the, my, his, their, this, that

Lưu ý: Động từ phải chia theo ngôi thứ ba số ít (dù danh từ ở dạng số nhiều)

Ví dụ:

Neither of my friends knows how my brother looks . (Không có đứa bạn nào của tôi biết mặt anh trai tôi)

Neither of the dresses fixed me. (Không có cái váy nào vừa với tôi cả)

d. Neither … nor: Đây là một cặp liên từ tương quan, được dùng để diễn tả sự phủ định kép, không cái này cũng

không cái kia.

Ví dụ:

Neither me nor my friends want to talk with her. (Cả tôi lẫn bạn tôi đều không muốn nói chuyện với cô ta)

* EITHER

a. either + Noun số ít:

Trong trường hợp này, either được sử dụng như một từ xác định (determiner) trước danh từ số ít

Ví dụ:

A: Where do you want to have dinner, at home or outside?

B: Either option is fine for me.

(Bạn muốn ăn tối ở đâu, ở nhà hay ngoài tiệm? – Cái nào cũng được hết)

b. either + of + Đại danh từ

- Cấu trúc either of đi với một tân ngữ đại từ (thường là us, you, them)

Ví dụ:

I know Clara and Jason. Either of them loves volleyball.

(Tôi biết Clara và Jason. Cả hai bọn họ đều thích bóng chuyền)

- Either có khi được sử dụng độc lập trong câu, lúc này nó có nghĩa là người nói không quan tâm đến sự lựa chọn,

cái nào cũng được, đôi khi nó còn đi với từ “one”

Ví dụ:

A & B: We will eat out tonight. Do you want to eat seafood or pizza?

C: Either one.

(Bọn tôi tính ra ngoài ăn tối nè. Cậu muốn ăn hải sản hay pizza - Cái nào cũng ăn hết)

c. either + of + từ xác định + Noun số nhiều

Các từ xác định thường dùng trong cấu trúc này là: a, an, the, my, his, their, this, that

Ví dụ:

Either of the dishes is delicious. (Cả hai món ăn đều rất ngon miệng)

Either of his cars was broken last month. (Tháng rồi cả hai chiếc xe của anh ta đều hư hết)

d. either … or: Đây là cặp liên từ tương quan được dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này, hoặc là cái kia

Ví dụ: I want to have either tea or juice. (Tôi muốn uống trà hoặc cà phê)

Ngữ Pháp Tiếng Anh: CÂU ĐIỀU KIỆN

NHỮNG KTCB VỀ CÂU ĐIỀU KIỆN:

*Câu điều kiện được dùng để nêu lên một giả thiết về một sự việc, mà sự việc đó chỉ có thể xảy ra khi điều kiện

được nói đến xảy ra.

*Cấu tạo:

Cấu tạo của câu điều kiện bao gồm hai mệnh đề:

- Mệnh đề If (If clause): là mệnh đề điều kiện, hay mệnh đề phụ

- Mệnh đề chính (main clause): là mệnh đề kết quả, hay mệnh đề chính

- Cách sắp xếp mệnh đề chính và mệnh đề phụ trong câu điều kiện:

If – clause, main – clause

Mệnh đề If đứng trước mệnh đề chính và cả hai được ngăn cách với nhau bởi dấu phẩy (hoặc chấm phẩy).

Main - clause If - clause

Mệnh đề If đứng sau mệnh đề chính thì không cần dùng dấu phẩy (hoặc chấm phẩy)

*Các từ điều kiện:

Mệnh đề điều kiện thường được bắt đầu với các từ như: if, unless (= if … not); provided (that) (= if only); so long

as (as long as); on condition that (miễn là, với điều kiện là); suppose; supposing (giả sử như); in case (trong trường

hợp); even if (ngay cả khi, dù cho)

CÁC LOẠI CÂU ĐIỀU KIỆN

• Câu điều kiện loại 0:

*Chức năng:Câu điều kiện loại 0 diễn tả một chân lý, sự việc luôn luôn đúng.

*Cấu trúc:

If clause (Simple present), main clause (simple present).

→ If + chủ ngữ 1 + động từ (chia theo chủ ngữ 1) , chủ ngữ 2 + động từ (chia theo chủ ngữ 2)

Nếu chủ ngữ là I/they/you/we thì động từ giữ nguyên.

Nếu chủ ngữ là She/he/it thì động từ phải thêm -s/-es/-ies.

Ví dụ:

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

If you heat the ice, it smelts. (Nếu bạn đun nước đó, nó sẽ tan chảy)

The water reaches 100 degree if you heat it.(Nước sẽ đạt nhiệt độ 100 độ C nếu bạn đun sôi nó)

• Câu điều kiện loại 1: diễn tả một sự việc/hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc:

If clause (simple present), main clause (simple future).

→ If + chủ ngữ 1 + động từ (chia ở hiện tại đơn) , chủ ngữ 2 + will + V

Lưu ý:

- Will có thể được thay bằng can/may/shall/must

- Mệnh đề chính và mệnh đề if có thể đứng trước hoặc đứng sau đều được

Ví dụ:

If you take this medicine, you will feel better. (Nếu bạn uống thuốc, thì bạn sẽ thấy đỡ hơn đó)

If it stops raining, we can go out. (Nếu như trời ngừng mưa thì chúng ta có thể đi ra ngoài)

• Câu điều kiện loại 2:

- Câu điều kiện loại 2 là câu điều kiện không có thực ở hiện tại.

- Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một điều không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, chỉ là một giả

thiết, một ước muốn trái ngược với thực trạng hiện tại.

Cấu trúc:

If clause S + V ( QKĐ), Main clause [S + would/ could (not) + V + …].

→ If + chủ ngữ 1 + V-ed/-d( BQT) (to be: were), chủ ngữ 2 + would/could (not) + V

Ví dụ:

- If I were you, I would help him.

- If you tried hard again, you would succeed.

• Câu điều kiện loại 3:

- Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện không có thực trong quá khứ.

- Câu điều kiện loại 3 được dùng để diễn tả một điều không thể xảy ra trong quá khứ, chỉ mang tính ước muốn

trong quá khứ, một giả thiết trái ngược với thực trạng ở quá khứ.

Cấu trúc:

If clause QKHT, main clause (could/would + have + P2/ed)

→ If + chủ ngữ 1 + had + P2/-ed/d, chủ ngữ 2 + would/ could + have +P2/-ed

Ví dụ:

If he had studied hard, he would have passed his exams. (Nếu cậu ta học hành chăm chỉ, thì câụ ta đã đậu kỳ thi

rồi)

If I had known she was sick, I would have visited her. (Nếu tôi biết cô ấy bị bệnh, thì tôi đã tới thăm cô ấy rồi)

LƯU Ý VỀ CÂU ĐIỀU KIỆN

• Cấu trúc Unless = If … not

Lưu ý:

If … not đổi sang Unless thì mệnh đề chính (main clause) không đổi;

If đổi sang Unless thì mệnh đề chính (main clause) phải đổi sang nghĩa phủ định.

• Will/Would và Should trong mệnh đề If:

Ví dụ:

If you will/would help me, we can finish by six.(Nếu bạn chịu giúp mình, thì chúng ta có thể làm xong hết tầm 6h)

- Should được dùng trong mệnh đề if để diễn tả sự tình cờ và will được dùng trong mệnh đề chính.

Ví dụ:

- If it should rain, take the raincoat in. (Nếu trời mưa, mang áo mưa đi cho chắc)

- If the director should come in, what will we do? (Nếu mà giám đốc có xuất hiện, thì mình làm sao đây?

14 tháng 3 2016

bằng tiếng anh hay tiếng việt vậy bạn

12 tháng 3 2018

chịu

1 tháng 1 2018

English is a subject,a language, although it's a bit difficult to learn , many people study it. The people here include you and I. Why do they study English? The answer is different. In my opinion, I study English because it's useful and it's also the key to the sucess. A lot of chances will come to you if you're good at English. I study English with a reason : I want to travel around the world without any translator. To sum up, English is very necessary and useful for you to use in the life.

k mình nhé

1 tháng 1 2018

English is a subject,a language, although it's a bit difficult to learn , many people study it. The people here include you and I. Why do they study English? The answer is different. In my opinion, I study English because it's useful and it's also the key to the sucess. A lot of chances will come to you if you're good at English. I study English with a reason : I want to travel around the world without any translator. To sum up, English is very necessary and useful for you to use in the life.

23 tháng 12 2021

b, Hàng tiêu dùng, dịch vụ khách sạn.

C,

Du lịch và dầu mỏ.

d, Ngân hàng, nhà hàng.

18, Thành phố Vũng Tàu phát triển mạnh nhất về lĩnh vực kinh tế nào? a, Làm đồ hải sản, đồ mĩ nghệ.

18 tháng 12 2016
Ex1: Kể về ngôi trường của em = tiếng anhMy school's name is Ly Tu Trong Secondary School. It is not far from our house. I go to my school every day on foot. Our Principal's name is Principal Nguyen Thi Dung. Our class-teacher is Miss Thai . There is a small playground in our school-compound. During the tiffin hour, we play there. We play volley-ball and badminton. There are two swings on the side, We swing there merrily. We have a good library on the ground floor of the school-building. Our librarian is Miss Trang. She helps us in selecting good books. We take books on loan to read. The students of our school are gentle and disciplined. There is not much noise in our school. Our Principal is very strict. But she is also kind to all. I am happy as a student of my school. I love my school, my classmates, and my teachers. My school is my second home.
18 tháng 12 2016

Kể về ngôi trường của em:

Going the distance, I saw the school gate painted blue. The gate is always open to welcome our students to school children. But you must be punctual attendance engine. there are you late for school students is to stand outside the gate. The meantime, true stern gate, closed and silent as stone statues. That's why they're always trying to go to school on time, do not you want to go to school late because everyone is afraid to stand outside, protect the name is rejected and criticized each Monday morning. My school yard rectangle, very small and narrow. Monday morning every week, to salute the flag now, we were lined up very strenuous, layer by layer closely connected, both crowded school playground, no place yet. But not by the hour strenuous exercise, we set that can not comfort because stretching will touch each other. That's why your school should have its own exercises, different from other schools. Students we were accustomed to the conditions of the school so no one complained about. The almond tree, phoenix trees still covered for shade from the sun we chang chang of the summer. School children also have both ecological gardens to serve the biology department.

Looking deep into the floor is two blocks from the bright yellow painted walls. Your school district divided into A and Zone B. Zone A, first floor board room and administration departments. The second floor is the engine room. Computer lab with modern machinery, we serve on board the lessons exciting. Aside from the engine room and the library computer lab. The more space, make the break, we usually go to the library to read books, newspapers and books. Zone B is equipped with classrooms full of fans and lights. School classrooms are beautiful children. We also placed pictures and flowers table good for learning competition. Yet he also has classrooms and slogan "Emulation good teaching, good learning", "5 things Uncle Ho taught" and "post-ceremony Tien school education."

I though small school, but always led the movement "good teaching good study 'of the county. We are always interested teachers, teach. The teachers are very enthusiastic and devoted students, always trying to create the best conditions for their child's education.

Later, though far from the school roof Phuong Mai dear, but she was always remembered this school roof. Here, you have to study, play and grow up in the guidance, instructed by teachers and friends.

 

Kể về môn học mà em yêu thích nhất

Try this out

What subject you like best in school

The subject I like best in school is geography and the subject I hate is arithmetic. Even from my younger day, I have been longing to know more about other countries and the people who live there.

Geography teaches me not only about my own country but also the neighouring countries and the world in general. From what I have studied, I have a longing to see London, Paris, New-York and Tokyo. I have heard much about Mount Fujiyama, the snow-capped mountain of Japan. I also want to see Japan during the cherryblossom season. I want to see New-York and its sky-scrapers.

Geography interests me because without visiting these places I learn about them in books. For pupils like me who are poor and cannot afford to visit these places, the knowledge of geography is all the most useful. It is perhaps the second best means of knowing more about other countries.

14 tháng 8 2021

subway, metro, submarine,...

14 tháng 8 2021

tàu thủy=ship

3 tháng 1 2018

Soon, the semester I passed quickly. The duration of the study is marked by revision and final examinations,

In this semester, I learned relatively well. I value myself because, despite being well-educated and well-behaved, I feel that I need to work harder to develop my school's ability to study and socialize. Both the Mathematics and Literacy course scored ten points, this achievement, I need to promote in the second semester. With such learning results, I am really happy to contact friends to sign parents. I look forward to the second semester I will learn better.

3 tháng 1 2018

Spending time in an English-speaking country is a really essential experience for the English-learners as well as the best way to study the language. However, I believe that there are many other strategies for learning English, which are useful enough.

In the first place, studying in an English-speaking country such as Australia gives you a variety of opportunities to improve your speaking and listening skills. Moreover, you practice your English while doing ordinary things, for instance, shopping. Consequently, you become more self-confident. Being overseas is the best way to learn the language effectively.

Secondly, providing that the learner is hard-working enough, they can learn English even in their own country. The English Language Schools provide their students with a wide range of opportunities to master the language. Furthermore, there are different methods to practice your skills such as watching English television, reading English books, magazines, etc. The combination of some of these methods might be a really useful strategy.

In conclusion, there are many advantages of living in an English-speaking country as this is the best strategy to learn the language. Nevertheless, if the student is responsible and works hard, they can achieve success in studying English not only in a country where the language is widely spoken.