K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
TT
25 tháng 11 2021
pay | /peɪ/ | trả tiền | |
shade | /ʃeɪd/ | bóng tối, bóng râm | |
tail | /teɪl/ | cái đuôi | |
eight | /eɪt/ | số 8 | |
steak | /steɪk/ | miếng cá, thịt để nướng | |
hey | /heɪ/ | ê, này... | |
face | /feɪs/ | khuôn mặt | |
raise | /reɪz/ | tăng lên | |
amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | làm sửng sốt, kinh ngạc | |
straight | /streɪt/ | thẳng | |
hate | /heɪt/ | ghét | |
baby | /ˈbeɪbi/ | đứa bé | |
feign | /feɪn/ | giả vờ, bịa chuyện | |
paper | /ˈpeɪpə(r)/ | tờ giấy | |
later | /'leɪtə(r)/ | muộn hơn | |
potato | /pəˈteɪtəʊ/ | khoai tây | |
gray | /greɪ/ | màu xám | |
they |
25 tháng 11 2021
Tham khảo
truer /trʊər/
sure /ʃʊər/
jury /ˈdʒʊəri/
tourist /ˈtʊərɪst/
tournament /ˈtʊənəmənt/
TT
25 tháng 11 2021
Examples | Transcription | Listen | Meaning |
load | /ləʊd/ | vật nặng, gánh nặng | |
home | /həʊm/ | nhà, gia đình | |
most | /məʊst/ | hầu hết, phần lớn | |
pole | /pəʊl/ | cực (bắc, nam) | |
coat | /kəʊt/ | áo choàng | |
boat | /bəʊt/ | tàu, thuyền | |
cold | /kəʊld/ | lạnh lẽo | |
comb | /kəʊm/ | cái lược | |
though | /ðəʊ/ | dù, mặc dù | |
thorough | /ˈθɜːrəʊ/ | hoàn toàn, hoàn hảo | |
stole | /stəʊl/ | khăn choàng vai | |
bowl | /bəʊl/ | cái bát | |
old | /əʊld/ | cũ, già | |
roll | /rəʊl/ | cuốn, cuộn | |
toe | /təʊ/ | ngón chân | |
no | /nəʊ/ | không | |
go | /gəʊ/ | đi | |
slow | /sləʊ/ | chậm |
TT
25 tháng 11 2021
air. /eə(r)/ không khíbear. /beə(r)/ mang vác, chịu đựng.pair. /peə(r)/ đôi, cặp.chair. /tʃeə(r)/ cái ghếsquare. /skweə(r)/ vuông.where. /weə(r)/ ở đâu.upstairs. /ʌpˈsteəz/ trên gác, trên tầng.care. /keə(r)/ chăm sóc.
25 tháng 11 2021
âm là /əʊ/
mould /məʊld/: cái khuôn
shoulder /ˈʃəʊldə(r)/: vai
poultry /ˈpəʊltri/: gia cầm
know /nəʊ/: biết
slow /sləʊ/: chậm
widow /ˈwɪdəʊ/: bà góa phụ
III. NHỮNG TRƯỜNG HỢP ĐƯỢC PHÁT ÂM LÀ /aʊ/
1. âm là /aʊ/
around /əˈraʊnd/: xung quanh, vòng quanh
county /ˈkaʊnti/: hạt, tỉnh
sound /saʊnd/: âm thanh
power /paʊə(r)/: sức mạnh, quyền lực
powder /ˈpaʊdə(r)/: bột, thuốc bột
crown /kraʊn/: vương miện
MN
6 tháng 7 2021
got, not, hot, pot, rot...
box, ox, tox...
rock, shock, lock, dock...
die /daɪ/: chết.
lie /laɪ/: nằm, nói dối.
pie /paɪ/: bánh nhân.
tie /taɪ/: thắt, buộc.
tự tìm hay là lỗi đề ạ???
die /daɪ/
like /laɪk/
why /waɪ/
high /haɪ/
night /naɪt/
fighting /ˈfaɪtɪŋ/
surprise /sərˈpraɪz/
childhood /ˈtʃaɪldhʊd/
tour guide /tʊər ɡaɪd/