Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B
Speed up >< slow down: chậm lại. turn down= vặn nhỏ lại, lie down= cam chịu.
Chọn B
“speed up”: tăng tốc, trái nghĩa là “slow down”: chậm lại
C
A. put forward : đưa ra ( một ý tưởng/ một kế hoạch)
B. look up: tra cứu
C. slow down: giảm tốc độ, làm chậm lại
D. turn down: từ chối
ð speed up: tăng tốc > < slow down: giảm tốc độ, làm chậm lại
ð Đáp án C
Tạm dịch: Nhanh lên! Chúng tôi phải tăng tốc nếu chúng tôi không muốn lỡ chuyến bay
C
“speed up” (v): tăng tốc
Trái nghĩa là “slow down”: chậm lại
Chọn C
A.put forward : đưa ra ( một ý tưởng/ một kế hoạch)
B.look up: tra cứu
C.slow down: giảm tốc độ, làm chậm lại
D.turn down: từ chối
ð speed up: tăng tốc > < slow down: giảm tốc độ, làm chậm lại
ð Đáp án C
Tạm dịch: Nhanh lên! Chúng tôi phải tăng tốc nếu chúng tôi không muốn lỡ chuyến bay
Đáp án C.
- at a loose end/ at loose ends: having nothing to do and not knowing what you want to do: rảnh rỗi
Ex: Come and see us, if you're at a loose end.
Phân tích đáp án:
A. confident (adj): tự tin
B. free (adj): rảnh rỗi
C. occupied (adj) = busy
D. reluctant (adj): do dự
Đáp án chính xác là C. occupied vì đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa.
Chọn C.
Đáp án là C.
Giải thích: Ta có be at a loose end = nhàn rỗi; occupied = bận rộn
Dịch: Nếu cuối tuần này, bạn nhàn rỗi, tôi sẽ dẫn bạn đi vòng quanh thành phố.
Đáp án C.
- at a loose end/ at loose ends: having nothing to do and not knowing what you want to do: rảnh rỗi
Ex: Come and see us, if you’re at a loose end.
Phân tích đáp án:
A. confident (adj): tự tin
B. free (adj): rảnh rỗi
C. occupied (adj) = busy
D. reluctant (adj): do dự
Đáp án chính xác là C. occupied vì đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa.
Chọn B
A. save: lưu trữ.
B. miss: bỏ lỡ >< gather: thu thập.
C. collect: thu thập.
D. Recall: nhớ lại.
Dịch câu: Có một câu tục ngữ tiếng Việt nói rằng nếu bạn muốn thu thập rất nhiều kiến thức, hãy hành động như thể bạn không biết gì.