Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A.
A. Neighboring (adj): ở, sống bên cạnh (ai/cái gì) = Adjoining (adj): gần kế, kế bên.
B. Distant (adj): xa cách.
C. Friendly (adj): thân thiện.
D. Developing (adj): đang phát triển.
Dịch câu: Những người ở núi của các nước láng giềng có nhiều điểm tương đồng bởi vì địa hình và khí hậu làm cho cuộc sống của họ giống nhau.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B.
A. Run away (phr.v) : rời khỏi, chạy ra khỏi chỗ nào đấy.
B. Was nearly hurt: gần như bị thương = Had a narrow escape: thoát chết trong gang tấc.
C. Was hurt: bị tổn thương, bị thương.
D. Bumped into the car: đụng vào cái ô tô.
Dịch câu: Người phụ nữ đã thoát chết trong gang tấc khi chiếc ô tô đi ra từ ngõ.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B.
A. Run away (phr.v) : rời khỏi, chạy ra khỏi chỗ nào đấy.
B. Was nearly hurt: gần như bị thương = Had a narrow escape: thoát chết trong gang tấc.
C. Was hurt: bị tổn thương, bị thương.
D. Bumped into the car: đụng vào cái ô tô.
Dịch câu: Người phụ nữ đã thoát chết trong gang tấc khi chiếc ô tô đi ra từ ngõ.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B.
Tạm dịch: Sau khi bị tra hỏi nhiều, hắn ta đã quyết định thú tội và nói ra sự thật.
Come clean = confess / kən'fes /: thú nhận, thú tội
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là B.
workforce: lực lượng lao động = working class: tầng lớp lao động Các từ còn lại:
A. Gang: băng đảng
C. Crew: thuyền viên
D. Personnel: cán bộ, nhân viên
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
A. separated from: sống xa cách
B. burdened with: bận ngập tràn
C. having fun with: vui thú với
- freed from: được giải phóng = liberated from
Tạm dịch: Phụ nữ được giải phóng khỏi việc chăm sóc con cái có thể theo đuổi đam mê của họ.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là A.
manage: cố gắng xoay sở = cope: đương đầu
Các từ còn lại: succeed: thành công; administer: thi hành; acquire: đạt được, kiếm được
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C
A. tired: mệt mỏi.
B. bored: nhàm chán.
C. aged: già cỗi >< rejuvenated: làm trẻ lại
D. saddened: buồn bã.
Dịch câu: Âm nhạc cũng có thể giúp bạn thư giãn và cảm thấy trẻ trung.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án A.
A. Neighboring (adj): ở, sống bên cạnh (ai/cái gì) = Adjoining (adj): gần kế, kế bên.
B. Distant (adj): xa cách.
C. Friendly (adj): thân thiện.
D. Developing (adj): đang phát triển.
Dịch câu: Những người ở núi của các nước láng giềng có nhiều điểm tương đồng bởi vì địa hình và khí hậu làm cho cuộc sống của họ giống nhau.