Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A
Đây là câu bị động, chủ ngữ là số nhiều (Many cultures, religions and languages) nên động từ to be phù hợp là are
Chọn đáp án C
Ta xét nghĩa các phương án:
A. competitive (a): (giá cả) thấp đủ để cạnh tranh với đối thủ; có tính cạnh tranh, có tính ganh đua
B. forbidding (a): (ngoại hình) trông gớm guốc, không thân thiện
C. prohibitive (a): (giá cả) quá cao không thể mua được; có tính ngăn cấm, ngăn cản
D. inflatable (a): thổi phồng
Dựa vào nghĩa ta thấy phương án phù hợp nhất là C
Kiến thức cần nhớ |
Ta thường gặp cụm “competitive price” nên dễ vội vàng chọn luôn phương án này mà không dịch hết câu, trong khi ở đây từ cần điền mang nghĩa trái ngược với “competitive”. Cần cẩn thận xem xét, tránh chọn phải phương án gây nhiễu. Ngoài ra ta hay gặp sự kết hợp: prohibitively expensive: rất đắt đỏ |
Tạm dịch: Giá cả đắt đỏ của bất động sản ở các thành phố lớn có thể ngăn cản việc người có thu nhập thấp sở hữu một căn nhà ở đó.
Đáp án A
Ta thành lập tính từ bằng cách sử dụng trạng từ đứng trước PII và có dấu gạch ngang ở giữa.
Dịch: Người giám đốc mới của công ty có vẻ là một người thông minh và được giáo dục tốt.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
have something in common (with somebody): có điểm chung
competition (n): cuộc thi
regard (n): sự quan tâm
similar (adj): tương tự
Tạm dịch: Tony và Toby có rất nhiều điểm chung với nhau.
Đáp án A
Thành ngữ: have a lot in common with [ có nhiều điểm chung với ai đó]
Câu này dịch như sau: Tony và Toby có nhiều điểm chung với nhau
Đáp án là D.
To Vo: để làm gì [ chỉ mục đích của một hành động]
For + Ving : để [ chỉ mục đích sử dụng của một vật]
Câu này dịch như sau: Chúng tôi đi vào thị trấn để mua quần áo mới.
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
A. seize (v): chụp lấy, nắm bắt lấy (= grab)
B. possess (v): sở hữu
C. derive (v): có được
derive sth from sth: có được cái gì từ cái gì
D. reach (v): đạt được đến, với tới đến
Tạm dịch: Anh trai tôi rất thích thiên văn học và anh ấy dường như có rất nhiều sự vui thú từ việc ngồi quan sát các ngôi sao.
Chọn C
Đáp án A
Kiến thức: Modal verb
Giải thích:
can: có thể (chỉ khả năng, năng lực) must: phải, bắt buộc
will: sẽ may: có thể, sẽ (chỉ khả năng xảy ra)
Tạm dịch: Mặc dù rất nhiều mối quan ngại, việc đưa mọi người vào không gian dường như chắc chắn; chúng ta có thể nhìn thấy các thành phố mặt trăng và thậm chí là những nền văn hóa con người mới trên các hành tinh khác.