Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
virtually (adv): hầu như, gần như merely (adv): chỉ là
adversely (adv): bất lợi, có hại intensively (adv): tỉ mỉ, kỹ lưỡng
Tạm dịch: Thường bị bỏ quên, ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng xấu đến con người, dẫn đến kích động, gây mất tập trung và mất thính giác.
Chọn C
Đáp án : A
Phía trước có đề cập đến “species” vì thế phía sau sẽ nói về “biodiversity” (đa dạng sinh học)
Đáp án B
Giải thích: Cấu trúc
It is + V(phân từ) + that + mệnh đề = điều gì được như thế nào
Dịch nghĩa: Nó được tin rằng nhiều căng thẳng gây nên sự giảm cân.
A. much stress that = nhiều căng thẳng là
C. much stress = nhiều căng thẳng
D. it is much stress = nó là nhiều căng thẳng
Đáp án A
A. get over: vượt qua (cú sốc, sự tổn thương, bệnh tật).
B. put off: trì hoãn.
C. get along: thân thiết, rời đi, tiến hành.
D. turn over: lật lên, đạt được doanh số (trong kinh tế).
Dịch: Jack cảm thấy thật khó khăn để vượt qua được sự mất mát chú chó nhỏ của mình.
Chọn D
A. protection (n): sự bảo vệ
B. enjoyment (n): sự thích thú, sự tận hưởng
C. wealthy (adj): giàu có
D. sufferings (n): nỗi đau
Dịch câu: Tổ chức chữ thập đỏ thế giới giúp đảm bảo sự tôn trọng con người, ngăn chặn và làm giảm những nỗi đau.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
Jeopardy /’dʒepədi/ (n): nguy cơ, nguy hiểm
+ In jeopardy: lâm vào cảnh nguy hiểm
E.g: The war has put thousands of lives in jeopardy.
- Difficulty (n): sự khó khăn
- Problem (n): vấn đề
- Threat /θret/ (n): mối đe dọa
+ Threat to sth: mói đe dọa cho cái gì
E.g: Smoking poses a serious threat to your health. (Hút thuốc lá là mối đe dọa cho sức khỏe của bạn.)
Đáp án D (Ô nhiễm không khí đe dọa đến sức khỏe con người và môi trường.)
Đáp án C
Từ đồng nghĩa
- annoying (adj) phiền, gây bực bội
A. difficult (adj): khó khăn B. ongoing (adj): đang tiếp diễn
C. bothersome (adj): gây phiền hà D. refined (adj): lịch sự, tao nhã.
Tạm dịch: Ngoài việc đơn giản là gây bực bội, ảnh hưởng đến thể chất đáng kể nhất của ô nhiễm tiếng ồn là nó làm hư hỏng đến thính giác.
Kiến thức kiểm tra: Trạng từ
A. virtually (adv): gần như là (= almost)
B. merely (adv): thuần túy là
C. adversely (adv): nghiêm trọng, tiêu cực
D. intensively (adv): (nghiên cứu) kĩ lưỡng, (học hành, làm việc) cấp tốc
Tạm dịch: Thường bị bỏ qua, ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng nghiêm trọng đến con người dẫn đến sự cáu giận, mất sự tập trung và làm cho khả năng nghe yếu đi.
Chọn C