K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 5 2021

MC là gọi tắt của từ Master of Ceremonies nhé :3

#Yu

27 tháng 5 2021

Người dẫn chương trình (còn gọi là em-xi - MC, do gọi tắt từ tiếng Anh: Master of Ceremonies) theo nghĩa thông thường trong tiếng Việt được hiểu là người dẫn chương trình, người điều khiển chương trình, tức hướng dẫn khán thính giả trong một buổi trình diễn và được xem là nghiệp vụ thuộc về nghệ thuật giải trí

3 tháng 3 2023

i'd viết tắt của từ i would

từ i'll viết tắt của từ i will

 

4 tháng 3 2023

Nhiều lúc thấy mấy từ viết tắt tiếng Anh này không hiểu nghĩa của nó thế nào ,nhờ có bạn giải nghĩa ,cảm ơn subjects nha !

20 tháng 2 2019

People who make the show

Những người làm chương trình

 -> People who make the show

#ByB#

11 tháng 4 2018

B.C là viết tắt của từ : before christ nghĩa là trước công nguyên

A.D là viết tắt của từ : anmo domini nghĩa là sau công nguyên

anh học lớp 6 rồi / sau này em lên lớp 6 em sẽ học về những từ tắt này 

11 tháng 4 2018

Em cảm ơn anh Trần Cao Vỹ Lượng nhiều nha!

CHÚC ANH HỌC TỐT!

11 tháng 1 2022

works

11 tháng 1 2022

works '-'ngaingung

17 tháng 4 2018

WHO là từ viết tắt của'' World Health Organization''' có nghĩa là Tổ chức Y tế Thế giới nha bạn.

17 tháng 4 2018

ai.thằng nào, con nào, con đ* nào

nhừng từ dễ để hỏi nhất

:V

30 tháng 7 2021

miner

30 tháng 7 2021

là sao bn ạ

10 tháng 4 2018

MV: Music Video

tk mk nha

10 tháng 4 2018

MV là viết tắt của từ Music Video.

13 tháng 1 2022

Dạng khẳng định

I

am

going to

Verb - inf

You/ We/ They

Are/were

He/ She/ It

(Ngôi thứ 3 số ít)

Is/ was

13 tháng 1 2022

 "Be going to" là sẽ Nhanh và đúng 

21 tháng 4 2020
  • go after somebody. đuổi theo, đi theo sau ai đó ...
  • go along with somebody. đi cùng ai đó đến nơi nào đó ...
  • go away. đi nơi khác, đi khỏi, rời (nơi nào). ...
  • go back on one's word. không giữ lời. ...
  • go beyond something. vượt quá, vượt ngoài (cái ) ...
  • go by. đi qua, trôi qua (thời gian) ...
  • go down. giảm, hạ (giá cả) ...
  • go down with. mắc bệnh.
  • đây là một số cụm động từ đi với go