K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 tháng 8 2018

1. Antarca : Nam Cực

2. plaster : Thạch cao

3. temple : Ngôi đền

4. get wet : Bị ướt

5. decorate : Trang trí

6. lake : Hồ

7. reliable : Đáng tin cậy

8. rooster : Con gà trống

9. thrilling : Kịch tính

10. essential : Cần thiết

2 tháng 8 2018

1. Nam Cực

2. thạch cao

3. ngôi đền

4. bị ướt

5. trang trí

6. hồ

7. đáng tin cậy

8. gà trống

9. ly kỳ

10. thiết yếu

(Tớ dùng Google dịch đó, được không bạn =))))

4 tháng 4 2022

32 ?

33 B

34 D

17 tháng 7 2021

1. What time does Nga get up in the morning?

2. You can play games in the afternoon but you must do your homework in the evening.

3. Does Lan walk or ride a bike to school?

4. When it is hot, we often go swimming.

5. What is there in front of your house?

6. Where is your father sitting now?

7. My class starts at seven in the morning.

8. I don't often go swimming with my friends.

9. Huy is reading a book and his sister is singing an English song now.

30 tháng 5 2018

Dịch nghĩa các từ sau sang tiếng Việt:

- Classic Style :...Phong cách cổ điển.......

-  Fashion icon :..Biểu tượng thời trang

- Fashion show :...Buổi trình diễn thời trang

- To get dressed up :...Để mặc quần áo lên............

-  To look good in :..Nhìn tốt trong..........

30 tháng 5 2018

Classic style nha

thank you !

9 tháng 3 2018

mn nghĩ là : 

buồn là cái j ??

mn ko biết có đúng ko nữa !!

9 tháng 3 2018

co phai la:buon la gi

1. gyncile  *ko chắc lắm*

2. aerobics

28 tháng 4 2020

iyaecnlge nghĩa là thương thức       csaeorib chắc là khí quyền đó

XIII.   . (sắp xếp từ thành câu có nghĩa) 1.      store/ take/ department/ to/ bus/ you/ should/a/ get/ to/ the.                ................................................................................................................................ 2.      would/ good/ camping/ it/ be/ a/ weekend/ idea/to/ go/ this.                  ............................................................................................................................ 3.      will/ surprised/...
Đọc tiếp

XIII.   . (sắp xếp từ thành câu có nghĩa) 

1.      store/ take/ department/ to/ bus/ you/ should/a/ get/ to/ the.

                ................................................................................................................................ 

2.      would/ good/ camping/ it/ be/ a/ weekend/ idea/to/ go/ this.

                  ............................................................................................................................ 

3.      will/ surprised/ when/ they/ people/ be/know/ Son Doong/ about/ cave.

                ................................................................................................................................ 

4.      Winsor castle/ the/beautiful/ is/ world/ the/ one/ most/ of/ castles/ in/ the.

                ................................................................................................................................ 

5.      there/ my/ a/ trees/ lot/ school/ on/ to/ are/ the way / of.

                ................................................................................................................................ 

0
1 tháng 8 2018

1. compa

2. điên dại

3. sa mạc

4. hài hước

5. phía trước

6. khó tin nổi

7. hồ

8. rác

9. hải ngoại

10. cung hoàng đạo

1 tháng 8 2018

1. La bàn 2. điên 3. sa mạc 4. hạnh phúc 5. trước mặt 6. cực đoan 7. hồ 8. rác rưởi 9. ở nước ngoài 10. Cung hoàng đạo

1 tháng 8 2018

1. Ngực ngăn kéo

2. hang động

3. hội trường

4. hít vào

5. yên bình

6. đua xe

7. nhớ

8. ngọn đuốc

9. valley

10. tự hỏi

chúc bạn học tốt

1 tháng 8 2018

1. Ngực ngăn kéo

2. hang động

3. hội trường

4. hít vào

5. yên bình

6. đua xe

7. nhớ

8. ngọn đuốc

9. thung lũng

10. tự hỏi

hok tốt

mk nha

17 tháng 3 2023
Listen to your teachers.Don't be noisy.Don't cheat.Have a job.Don't stop now.Get up early.Don't stand here.Have a drink.Clean the carpet.Don't park in this street