K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

3 tháng 3 2023

What's your name ?

`=>` My name's ....

How are you ?

`=>` I'm fine.

How old are you ?

`=>` I'm ... years old.

3 tháng 3 2023

My name's/name is...

I'm fine/great.

I'm/I am 7 years old

23 tháng 3 2022

12 thì cơ bản

29 tháng 7 2021

bn tham khảo link này nhe

https://www.studyphim.vn/tong-hop-ngu-phap-tieng-anh-tu-co-ban-den-nang-cao

Trường hợp 1: Chủ ngữ là cụm danh từ

Cụm danh từ là một cụm từ bao gồm một danh từ và các từ bổ nghĩa cho danh từ này:
Cụm danh từ = Các từ bổ nghĩa + Danh từ + Các từ bổ nghĩa

Bây giờ chúng ta sẽ đi từng bước để tạo thành một cụm danh từ đầy đủ các thành phần nhé!

Danh từ

Trước hết, chúng ta cần một danh từ:

💡 Danh từ là những từ chỉ người hoặc vật nào đó


Có thể lấy một ví dụ danh từ thường gặp đó là:

  • friend
    người bạn

Nếu chỉ nói là "người bạn" thôi thì khá là chung chung, vậy để làm rõ danh tính của người bạn này nhiều hơn nữa thì chúng ta cần dùng các từ bổ nghĩa cho danh từ friend này.

Danh từ bổ nghĩa cho danh từ

Chúng ta có thể dùng một danh từ khác bổ nghĩa cho danh từ friend để phân loại nó.

Ví dụ, nếu chúng ta muốn nói rõ đây là bạn học chung ở trường chứ không phải là bạn hàng xóm chẳng hạn, thì ta có thể dùng danh từ school để bổ nghĩa cho danh từ friend:

  • school friend
    người bạn ở trường

Học chi tiết hơn: Danh từ bổ nghĩa cho danh từ

Tính từ

Tiếp đến, để mô tả người bạn này có tính chất như thế nào, cao thấp mập ốm ra sao, chúng ta sẽ dùng các tính từ.

💡 Tính từ là những từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ để miêu tả các tính chất của danh từ.


Ví dụ, nếu người bạn này xinh đẹp, chúng ta sẽ dùng tính từ beautiful để bổ nghĩa cho danh từ friend:

  • beautiful school friend
    người bạn ở trường xinh đẹp

Học chi tiết hơn: Tính từ trong câu

Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ

Trong trường hợp bạn muốn diễn đạt rõ hơn mức độ "xinh đẹp" của người bạn này, chúng ta cần dùng các trạng từ.

💡 Trạng từ là những từ bổ nghĩa cho tính từ và động từ, để miêu tả mức độ và trạng thái của tính từ và động từ.

Trạng từ không bổ nghĩa cho danh từ. Trong cụm danh từ, chỉ khi nào có tính từ thì mới có thể có trạng từ.


Ví dụ, nếu bạn cảm thấy người bạn này không phải xinh đẹp bình thường mà rất xinh đẹp, chúng ta sẽ dùng trạng từ really để bổ nghĩa cho tính từ beautiful:

  • really beautiful school friend
    người bạn ở trường rất xinh đẹp

Học chi tiết hơn: Các loại trạng từ: Phần 1 + Phần 2

Từ hạn định

Tuy nhiên, nếu nói là "người bạn ở trường rất xinh đẹp" thì cũng còn khá chung chung đúng không nào, vì trên đời đâu có thiếu gì những người như vậy.

Bạn có thể tưởng tượng trên toàn thế giới có một tập hợp toàn bộ những "người bạn ở trường rất xinh đẹp", và để giới hạn phạm vi của "người bạn ở trường rất xinh đẹp" cho người nghe biết rõ là người nào trong số đó, chúng ta có thể dùng các từ gọi là từ hạn định.

Từ hạn định

💡 Từ hạn định là những từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho dành từ để giới hạn và xác định danh từ.


Ví dụ, nếu bạn muốn nói "người bạn ở trường xinh đẹp của tôi", chứ không phải "người bạn ở trường xinh đẹp của anh trai tôi" chẳng hạn, thì bạn sẽ dùng từ hạn định my:

  • my really beautiful school friend
    người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi

Học chi tiết hơn: Các loại từ hạn định

Cụm giới từ

Đến đây thì cụm danh từ này cũng khá rõ ràng rồi, nhưng chúng ta vẫn có thể nói rõ hơn nữa.

Giả sử khi muốn nói về người bạn này đang ở đâu, chúng ta có thể dùng một cụm giới từ để bổ nghĩa cho danh từ. 

💡 Cụm giới từ là cụm từ bắt đầu bằng một giới từ.

Theo sau giới từ có thể là một cụm danh từ hoặc một đại từ hoặc một động từ V-ing.
Trong chủ ngữ, cụm giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.


Ví dụ, nếu bạn muốn nói "người bạn ở trường rất xinh đẹp đang ở trong nhà bếp của tôi", để phân biệt với người bạn ở trong phòng khách, thì bạn sẽ dùng cụm giới từ in the kitchen:

  • my really beautiful school friend in the kitchen
    người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi ở trong nhà bếp

Học chi tiết hơn: Cách dùng giới từ trong tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ

Ngoài ra, nếu người bạn này thực hiện một hành động gì đó, thì chúng ta cũng có thể mô tả người bạn này bằng một mệnh đề quan hệ.

💡 Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.


Ví dụ, nếu bạn muốn nói rõ là người bạn này đang ăn trái cây chứ không phải người bạn đang đọc sách, thì bạn có thể mô tả bằng mệnh đề quan hệ who is eating fruit:

  • my really beautiful school friend, who is eating fruit
    người bạn ở trường rất xinh đẹp của tôi, người mà đang ăn trái cây

Học chi tiết hơn: Mệnh đề quan hệ

To + Verb

Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể dùng cấu trúc to + Verb (to + động từ nguyên mẫu) đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ trong một số trường hợp đặc biệt.

  • my first beautiful school friend to welcome
    người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi mà tôi sẽ chào đón

  • my first beautiful school friend to visit me
    người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi đến thăm tôi

  • my first beautiful school friend to go to London
    người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi đến London

Thật ra, bản chất của To + Verb bổ nghĩa cho danh từ chính là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ được rút gọn.

Học chi tiết hơn: Rút gọn mệnh đề quan hệ thành dạng To + Verb

Kết luận: Công thức tổng quát của cụm danh từ

Như vậy, chúng ta có công thức tổng quát cho chủ ngữ trong trường hợp là cụm danh từ như sau:

Cụm danh từ

Trong đó:

  • Bắt buộc phải có danh từ chính,
  • Nhưng không nhất thiết phải có đầy đủ các thành phần còn lại.
Trường hợp 2: Chủ ngữ là đại từ💡 Đại từ là từ có chức năng đại diện cho một cụm danh từ đã nhắc đến trước đó.


Chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về chức năng của đại từ thông qua ví dụ sau đây:

Giả sử bạn có 2 câu sau:

  • My beautiful school friend reads books.
    Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi đọc sách.

  • My beautiful school friend can cook.
    Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi biết nấu ăn.

Trong giao tiếp chúng ta sẽ chắc chắn không muốn lặp lại "my beautiful school friend" 2 lần vì quá dài (và quá mệt). Cho nên, chúng ta sẽ có thể dùng đại từ để đại diện cho "my beautiful school friend" khi nhắc đến người bạn này lần thứ hai:

  • My beautiful school friend reads books. She can cook.
    Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi đọc sách. Bạn ấy biết nấu ăn.

Như vậy, trong ví dụ trên, chúng ta có thể thấy đại từ đứng một mình cũng có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

Học chi tiết hơn: Đại từ đóng vai trò chủ ngữ

Trường hợp 3: Chủ ngữ là các dạng đặc biệt

Dưới đây là một số dạng đặc biệt cũng có thể làm chủ ngữ. Ở bài này, bạn chỉ cần lưu ý những trường hợp này thôi chứ chưa cần thiết phải ghi nhớ đâu nhé!

Dạng động từ V-ing (động từ thêm đuôi -ing):
  • Swimming is very fun.
    Bơi lội rất vui.

  • Learning English takes time.
    Học tiếng Anh thì mất thời gian.

Học chi tiết hơn: Các chức năng của dạng động từ V-ing

Dạng động từ To + Verb (to + động từ nguyên mẫu):
  • To learn is important.
    Học tập thì quan trọng.

  • To travel the world is her dream.
    Đi du lịch vòng quanh thế giới là ước mơ của cô ấy.

Học chi tiết hơn: Các chức năng của dạng động từ To + Verb

Dạng that clause (mệnh đề bắt đầu bằng từ that và có chủ ngữ vị ngữ riêng nằm bên trong nó):
  • That we are not prepared for the future concerns us.
    Việc chúng ta không chuẩn bị trước cho tương lai làm chúng tôi lo ngại.

Ngoài "that clause", bạn sẽ bắt gặp một số dạng chủ ngữ đặc biệt khác có cấu trúc gần tương tự, bạn học chi tiết hơn ở đây nhé: Các loại chủ ngữ và tân ngữ đặc biệt

Kết luận: Công thức tổng quát cho chủ ngữ

Như vậy, chủ ngữ có thể là một trong các dạng sau:

Chủ ngữ

Bài tập nhận biết các thành phần của chủ ngữ

Dựa vào cấu trúc của chủ ngữ bạn đã học được ở trên, bạn hãy thử nhận biết chủ ngữ ở đâu trong câu và bao gồm những thành phần nào trong các câu sau đây nhé:

(nhấn vào từng câu để xem đáp án)

A red car key is on the table.

Her husband, who is a CEO, travels a lot.

Reading books is one of her hobbies.

They first met each other in London.

My two unusually light laptops surprised my friends.

2. Cấu trúc của vị ngữ


Mục lục:

  1.  Cấu trúc của chủ ngữ 
  2.  Cấu trúc của vị ngữ 
    1. Trường hợp 1: Vị ngữ là cụm động từ thường
    2. Trường hợp 2: Vị ngữ có trợ động từ
    3. Trường hợp 3: Các trường hợp khác
    4. Kết luận: Công thức của vị ngữ
    5. Bài tập nhận biết các thành phần của vị ngữ
  3.  Thông tin nền
  4.  Nối 2 câu thành 1 câu
  5.  Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh

Trong tiếng Việt cũng như trong tiếng Anh, vị ngữ diễn đạt hành động hoặc tính chất của chủ ngữ.

Ví dụ: trong tiếng Việt vị ngữ là các từ được in đậm trong các câu sau:

  • Hôm qua tôi đi học.
  • Con mèo đang nằm ngủ trên giường.
  • Trường của tôi được sơn màu đỏ.
  • Cái máy tính này rất hiện đại.

Vậy vị ngữ có đặc điểm gì và có những thành phần nào? Chúng ta hãy tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Trường hợp 1: Vị ngữ là cụm động từ thường

Cụm động từ là một cụm từ bao gồm một động từ và tân ngữ cho động từ này:
Cụm động từ = Động từ + Tân ngữ (nếu có)

Bây giờ chúng ta sẽ đi từng bước để tạo thành một cụm động từ đầy đủ các thành phần nhé!

Trước hết, chúng ta cần một động từ:

💡 Động từ là những từ chỉ hành động


Có thể lấy một ví dụ động từ thường gặp đó là:

  • run (chạy)

Chúng ta thấy run khi đứng một mình là đã diễn tả đủ ý nghĩa của hành động rồi, không cần phải có tân ngữ. Vì vậy tự bản thân nó đã là một cụm động từ hoàn chỉnh và đủ điều kiện để làm vị ngữ rồi.

Động từ không có tân ngữ

Một số động từ cũng không có tân ngữ tương tự như run là:

  • sleep (ngủ)
  • walk (đi bộ)
  • stand (đứng)
  • sit (ngồi)

Học chi tiết hơn: Nội động từ: các động từ không có tân ngữ

Động từ có tân ngữ

Tuy nhiên, nhiều loại động từ khác khi đứng một mình thì không diễn tả đủ ý nghĩa của hành động, phải đi kèm với những thứ chịu tác động của hành động nữa thì ý nghĩa của hành động mới hoàn chỉnh. Những thứ chịu tác động của hành động được gọi là tân ngữ.

💡 Tân ngữ là cụm từ đứng ngay sau động từ, chỉ những thứ chịu tác động trực tiếp bởi hành động.

Những thứ này có thể là người, vật, hành động hay sự việc khác.

Tân ngữ là cụm danh từ

Ví dụ: eat (ăn)

Khi nói đến eat (ăn), tự nhiên bạn sẽ thắc mắc là ăn cái gì đúng không nào! "Cái gì" chính là tân ngữ của động từ eat.

Ví dụ một số động từ cần có tân ngữ là một cụm danh từ:

  • eat fruit
    ăn trái cây

  • drink water
    uống nước

  • see a person
    nhìn thấy một người

  • watch a movie
    xem một bộ phim

Học chi tiết hơn: Ngoại động từ: các động từ cần phải có tân ngữ

Tân ngữ là động từ dạng V-ing hoặc To + Verb (to + động từ nguyên mẫu)

Ví dụ:  (thích)

Khi nói đến  (thích), tự nhiên bạn sẽ thắc mắc là thích cái gì hay thích làm gì đúng không nào! Nếu "thích cái gì" thì đây là tân ngữ danh từ, còn nếu "thích làm gì" thì đây là tân ngữ động từ. "Làm gì" chính là tân ngữ của động từ .

Tùy theo động từ mà tân ngữ "làm gì" sẽ ở dạng V-ing hay To + Verb. Rất tiếc là hầu như không có quy luật hay dấu hiệu nào cho chúng ta biết nên dùng V-ing hay To + Verb, vì vậy cách tốt nhất là học tới từ nào thì thuộc từ đó bạn nhé!


Ví dụ một số động từ cần có tân ngữ là V-ing:

  •  reading books
    thích đọc sách

  • finish doing homework
    hoàn thành làm bài tập về nhà

  • prace playing the piano
    luyện tập chơi piano

  • stop working
    ngưng làm việc

Học chi tiết hơn: Các động từ theo sau là V-ing


Ví dụ một số động từ cần có tân ngữ là To + Verb:

  • begin to sing
    bắt đầu hát

  • decide to go home
    quyết định về nhà

  • need to work hard
    cần làm việc chăm chỉ

  • want to learn English
    muốn học tiếng Anh

Học chi tiết hơn: Các động từ theo sau là To + Verb

Tân ngữ là dạng that-clause (mệnh đề that)

Bên cạnh đó, cũng có một số động từ cần có tân ngữ là that-clause.

Ví dụ:

  • say that it is raining
    nói rằng trời đang mưa

  • think that the cat is cute
    nghĩ rằng con mèo dễ thương

  • know that they are leaving
    biết rằng họ sẽ rời đi

  • believe that aliens are real
    tin rằng người ngoài hành tinh là có thật

Ngoài "that clause", bạn sẽ bắt gặp một số dạng tân ngữ đặc biệt khác có cấu trúc gần tương tự, bạn học chi tiết hơn ở đây nhé: Các loại chủ ngữ và tân ngữ đặc biệt

Tân ngữ là đại từ

Chúng ta cũng có thể thay thế các tân ngữ trên bằng tân ngữ đại từ, nếu tân ngữ đã được nhắc đến trước đó, ví dụ:

  • I go to school with Andy. I see Andy every day. → I go to school with Andy. I see him every day. 

  • Reading books is fun. I  reading books. → Reading books is fun. I  it.

  • They are leaving. We know that they are leaving. → They are leaving. We know it

Học chi tiết hơn: Đại từ đóng vai trò tân ngữ

Vậy công thức cụm động từ thường là:

Như vậy, nếu vị ngữ là một cụm động từ thường, chúng ta sẽ có công thức như sau:

Cụm động từ thường

Trường hợp 2: Vị ngữ có trợ động từ

Trong tiếng Anh, thỉnh thoảng chúng ta sẽ phải dùng thêm một động từ khác để bổ sung ý nghĩa cho động từ, và chúng được gọi là trợ động từ. Bạn có thể nhận ra một số cấu trúc sử dụng trợ động từ phổ biến dưới đây:

  • Tom is reading a book.

    • Trợ động từ to be kết hợp với động từ read ở dạng V-ing → tạo nên cấu trúc của thì tiếp diễn.

  • Kelly has stopped eating the pizza.

    • Trợ động từ to have kết hợp với động từ stop ở dạng V3 → tạo nên cấu trúc của thì hoàn thành.

  • The ball was kicked.

    • Trợ động từ to be kết hợp với động từ kick ở dạng V3 → tạo nên cấu trúc thể bị động.

  • must do my homework.

    • Trợ động từ là động từ khiếm khuyết must kết hợp với động từ do ở dạng nguyên mẫu.

Về bản chất, trường hợp 2 này chỉ khác trường hợp 1 ở điểm là có thêm trợ động từ thôi, còn lại thì giống hệt về các loại tân ngữ:

  • Trường hợp 1: Cụm động từ =       Động từ + Tân ngữ (nếu có)
  • Trường hợp 2: Cụm động từ = Trợ động từ + Động từ + Tân ngữ (nếu có)
Công thức của cụm động từ mở rộng

Vì vậy, chúng ta cũng có thể mở rộng công thức ở trường hợp 1 như sau:

Cụm động từ thường mở rộng

Trường hợp 3: Các trường hợp khác

Để nói chủ ngữ là ai đó hoặc cái gì đó, chúng ta dùng một số động từ như to be và become, và dùng công thức vị ngữ như sau:

Vị ngữ = Động từ + Cụm danh từ

Ví dụ:

  • He is a good student.
    Cậu ấy là một học sinh giỏi.

  • became a painter.
    Tôi đã trở thành họa sĩ.

Học thêm về trường hợp này trong phần "(Cụm) DANH TỪ làm bổ ngữ" của bài học "Chức năng của danh từ trong câu"

Để nói chủ ngữ có tính chất gì đó, chúng ta dùng các động từ như to be, become, feel, look, sound, seem, vân vân, và dùng công thức vị ngữ sau:

Vị ngữ = Động từ + Tính từ

Ví dụ:

  • She looks excited.
    Cô ấy nhìn có vẻ phấn khởi.

  • He feels cold.
    Anh ấy cảm thấy lạnh.

Học thêm về trường hợp này trong bài Động từ nối

Để nói chủ ngữ ở đâu đó hay ở lúc nào đó, chúng ta dùng động từ to be và dùng công thức vị ngữ sau:

Vị ngữ = Động từ + Cụm giới từ

Ví dụ:

  • It is on the table.
    Nó ở trên bàn.

  • The chickens are in the kitchen.
    Những con gà ở trong nhà bếp.

26 tháng 2 2021

1.you /there /going /are /to /What /do.

2.What are you going to do there ?

26 tháng 2 2021
What are you going to do there?
4 tháng 6 2017

- fun

- recreation

- relaxtion

- pleasure

- amusement

5 tháng 6 2017

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giải trí

1. Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề giải trí

- Entertain: Giải trí

- Entertainment: Sự giải trí; Hình thức giải trí

- Relax: Nghỉ ngơi; Thư giãn

- Relaxing: (Làm cho ai) Sảng khoái; Thoải mái

- Relaxed: (Cảm thấy) Thư giãn; Thoải mái

- Relaxation: Sự thư giãn; Thời gian thư giãn

- Spare time = Free time: Thời gian rảnh rỗi

- Hobby = Pastime: Sở thích; Hoạt động yêu thích (Lúc rảnh rỗi)

- Favorite: Yêu thích

- Popular: Phổ biến; Được yêu thích

- Event: Sự kiện

- Participate = Join = Take part in: Tham gia

- Participation: Sự tham gia

- Recommend: Giới thiệu; Gợi ý

- Admission: Sự chấp nhận cho vào; Tiền vé vào

- Audience: Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)

- Spectator: Khán giả (1 người xem 1 sự kiện nào đó)

- Perform: Biểu diễn

- Performance: Buổi biểu diễn

- Review: Nhận xét; Đánh giá

- Documentary: Phim tài liệu

- Comedy: Phim hài

- Comedian: Diễn viên hài

- Actor: Nam diễn viên

- Actress: Nữ diễn viên

- Collect: Sưu tầm; Thu thập

- Collection: Bộ sưu tập

- Exhibit: Trưng bày; Triển lãm

- Exhibition: Sự trưng bày; Cuộc triển lãm

- Periodical: Tạp chí (xuất bản định kỳ)

- Massage: Sự xoa bóp

- Orchestra: Dàn nhạc

- Charity: Tổ chức từ thiện; Mục đích cứu tế

- Volunteer: Tình nguyện viên, Tình nguyện

- Voluntary: Tình nguyện; Tự nguyện

7 tháng 1 2018

What is your name?

Where are you now?

How are you?

How old are you?

When is your birthday?

7 tháng 1 2018

What your name ?

How old are you ?

How are you ?

Where do you live ?

Who do you live with ?

27 tháng 11 2016
HIỆN TẠIHiện tại đơn - Simple Presentdiễn tả một sự việc xảy ra liên tục hay là có tính chất lặp đi lặp lại như một thói quen,
một sự thật hiển nhiên luôn luôn đúng
Hện tại tiếp diễn - Present ContinuousDiễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc hành động xảy ra xung quanh thời điểm nói
Hiện tại hoàn thành - Present PerfectDiễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ, đã hoàn thành và có kết quả ở hiện tại hoặc còn tiếp diễn ở hiện tại
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect ProgressiveDiễn tả hành động kéo dài bắt đầu từ quá khứ, đã hoàn thành ở hiện tại hoặc còn tiếp diễn ở hiện tại.
QUÁ KHỨQuá khứ đơn - Simple PastDiễn tả hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm ở quá khứ, không liên quan đến hiện tại.
Quá khứ tiếp diễn - past progressiveDiễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định ở quá khứ để nhấn mạnh tính chất liên tục của hành động trong các trường hợp chúng ta dùng.
Quá khứ hoàn thành - Past Perfect- Diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.
- Chú ý: thì quá khứ hoàn thành được coi là dạng quá khứ của thì hiện tại hoàn thành.
TƯƠNG LAITương lai đơn - Simple Future- Diễn tả hành động sẽ thực hiện trong tương lai
– Để diễn tả hành động chúng ta quyết định làm ở thời điểm nói
– Hứa hẹn làm việc gì
– Đề nghị ai đó làm gì
– Chúng ta có thể sử dụng “shall I/shall we…?”để hỏi ý kiến của ai đó (đặc biệt khi đề nghị hoặc gợi ý)
Tương lai tiếp diễn - Future Progressive– Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai
– Diễn tả một hành động đang diễn ra khi một hành động khác xen vào ở tương lai
Tương lai hoàn thành - Future Perfect– Diễn tả một hành động bắt đầu từ trước và kết thúc trước một thời điểm hoặc một hành động khác ở tương lai.
24 tháng 6 2018

White : màu trắng

Orange : màu cam

Pink : màu hồng

Red : màu đỏ

Yellow : màu vàng; Blonde : màu vàng tây (chỉ dùng cho tóc)

Black : màu đen

Purple = Violet : màu tím

Green : xanh lá cây

Blue : xanh dương

Brown : màu nâu

24 tháng 6 2018

Black : màu đen

White : màu trắng

Green : màu xanh lá

Blue : màu xanh dương

Red : màu đỏ

Purple : màu tím

Yellow : màu vàng

Pink : màu hồng

Brown : màu nâu

15 tháng 9 2019

https://www.voca.vn/blog/tong-hop-ngu-phap-tieng-anh-luyen-thi-thpt-quoc-gia-968

mik chịu thôi mik cũng hhojc lớp 9 chuẩn bị thi nè lấy lớp 5 cho vui chứ công thức tiếng anh mik chịu từ A đến Z