K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 tháng 12 2018

N là Danh Từ 

V là Động Từ

O là Tân Ngữ

                 Nhớ k đung cho mk nhé bn

Adj là Tính Từ

Adv là Trạng Từ

2 tháng 12 2018

N : Noun : danh từ.

V : Verb : động từ.

O : Object : tân ngữ.

Indef : Indefinite : không hạn định.

Adj : Adjective : tính từ.

Adv : Adverb : trạng từ.

29 tháng 11 2018

Các ký hiệu này lần lượt có ý nghĩa như sau:

  • N = Noun = Danh từ
  • V = Verb = Động từ
  • Adj = Adjective = Tính từ
  • Adv = Adverb = Trạng từ


Ngoài ra khi xem các công thức trong tiếng Anh chúng ta thường gặp

  • S = Subject = Chủ ngữ
  • O = Object = Tân ngữ
  • inf = infinitive = nguyên mẫu(to inf: động từ nguyên mẫu)
  • C = Complement = Bổ ngữ
29 tháng 11 2018

Giải nghĩa viết tắt:

  1. S : chủ ngữ
  2. O : tân ngữ
  3. inf: nguyên thể
  4. N : danh từ
  5. V : động từ
  6. Adj : tính từ
  7. Adv : trạng từ
26 tháng 8 2021

Đây nha bn

undefined

1 tháng 3 2022

visited

worked

found

thought

watched

read

heard

stood

exchanged

played

1 tháng 3 2022

1visited

2worked

3found

4thought

5watched

6read

7heard

8standed

9exchanged

10played

27 tháng 8 2021

visited

worked

found

thought

watched

read

hearrd

stood

exchanged

played

27 tháng 8 2021

visited

worked

found

thought

watched

read

heard

stand

exchanged

played

 

1 tháng 7 2020

1) Câu có O : They are workers.

2)Câu có adj: She is beautiful.

22 tháng 10 2021

yourself có nghĩa là :chính bạn

15 tháng 5 2023

loading...

Gạch chân là động từ (v) còn khoanh tròn là trạng từ (adv)

26 tháng 5 2018

 nghệ thuật 
  trường nội trú 
  bạn cùng lớp 
  thiết bị 
nhà kính 
judo 
  hồ bơi 
  bút chì mài 
  la bàn 
  túi đi học
  cao su
  máy tính 
  trường hợp bút chì 
  sổ ghi chép 
  xe đạp 
  thước kẻ 
  sách giáo khoa 
  hoạt động 
  quảng cáo 
  kích thích 
  trợ giúp 
  quốc tế 
  phỏng vấn 
  gõ 
  ở nước ngoài 
  tiền bỏ túi 
  chia sẻ 
  surround 
 

chúc bạn học tốt

25 tháng 5 2018

nghệ thuật (n) - trường nội trú (n) - bạn cùng lớp (n) - thiết bị (n) - nhà kính (n) - judo (n) - hồ bơi (n) - Bút chì mài (n) - la bàn (n) - túi đi học (n) - cao su (n) - máy tính (n) - hộp bút chì (n) - sổ ghi chép (n) - Xe đạp (n) - thước kẻ (n) - sách giáo khoa (n) - hoạt động (n) - quảng cáo (adj) - kích thích (adj) - trợ giúp (n, v) - quốc tế (adj) - phỏng vấn (n, v) - gõ (v) - ở nước ngoài (n, adj) - tiền bỏ túi (n) - - chia sẻ (n, v) - surround (v)