K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 7 2021

Treat là bữa tiệc

8 tháng 7 2021
  • danh từ
    • sự đãi, sự thết đãi
      • this is to be my treat: để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...)
    • tiệc, buổi chiêu đãi
    • điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái
      • it's a treat to hear her play the piano: thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô
    • cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)
    • to stand treat
      • (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống)
  • ngoại động từ
    • đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở
      • to treat someone well: đối xử tốt với ai
      • to be badly treated: bị xử tệ, bị bạc đãi
    • xem, xem như, coi như
      • he treated these words as a joke: anh ta coi những lời nói đó như trò đùa
    • thết, thết đãi
      • to treat someone to a good dinner: thết ai một bữa cơm ngon
    • mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống
    • xét, nghiên cứu; giải quyết
      • to treat a subject thoroughly: xét kỹ lưỡng một vấn đề
    • chữa (bệnh), điều trị
      • he is being treated for nervous depression: anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh
    • (hoá học) xử lý
    • nội động từ
      • (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu
        • the book treats of modern science: cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại
      • (+ with) điều đình, thương lượng
        • to treat with the adversary for peace: thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình
    26 tháng 5 2023

    đồng nghĩa với tù very similar

    13 tháng 8 2021

    1 turn up: xuất hiện

    2 see through sb: nhìn thấu ai đó để nhận ra những gì họ nói ko phải là sự thật

    3 come up with sth: nảy ra (ý tưởng, giải pháp,...)

    4 talk sb into Ving: thuyết phục ai làm gì

    5 brush up (on) sth: ôn lại

    6 give sb/sth away: tiết lộ

    7 hand sth down: truyền lại cho thế hệ sau

    8 off the top of one's head: thông tin bật ra từ trong đầu, không có kiểm chứng hay suy xét trước khi nói

    9 get at sth: ám chỉ

    10 fall back: rút lui, lùi lại khỏi cái gì

    3 tháng 10 2021

    giúp mình với huhu

     

    5 tháng 8 2021

    Refer

    1on

    2in

    3at

    4until

    5through

    6to

    7on

    8in

    9for

    10 of

    5 tháng 8 2021

    1 managed on sb's own: cố gắng bằng chính bản thân mình

    2 be written in : được viết bằng

    3 be surprised at : bất ngờ với cái gì

    4 wait until: chờ đến khi

    5 for : what ....for  = why

    6 show st to sb: cho ai xem cái gì

    7 get on well with sb ": hòa thuận với ai

    8 arrive in : đến 

    9 free for sb: miễn phí cho ai

    10 be consious of : có ý thức về = be aware of

    6 tháng 8 2021

    1D: để qua 1 bên

    2C: nổ tung

    3B: tiến bộ

    4C: bỏ đi

    5D: lăn xuống

    6C

    7B

    8A

    9D

    10C

    2 tháng 1 2018

    Như một người

    2 tháng 1 2018

    như 1 người