K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 9 2018

bisected , divided , even-steven, fractional , halved , incomplete , limited , moderate , partly , bifid , bipartite , cloven , dichotomous , imperfect , intermediate , mid , middle , midpoint , partial.

20 tháng 9 2018

Half trong tiền tệ có nghĩa là 50 cent hay một nửa $.

17 tháng 12 2017

How often does Marry go swimming?   ( đề sai go => goes )

on..in

won't see

most

Tim's father works more hours than his mother .

who

to go to Nha Trang

1 tháng 10 2018

1. Marry go swimming (once a week). ( Đặt câu hỏi cho phần trong ngoặc )

->....How often does  Marry go swimming?...

2. Math and science books are ___on__ the rask_in____the middle. ( Điền giới từ thích hợp )

3. Nam and Lan( not/see) __haven't seen___ a film tonight ( Chia động từ ở đúng thì )

4. Which is the__most expensive ____ apartment? ( expensive ) - ( Điền dạng từ thích hợp )

5. Tim's mother works fewer hours than his father ( Viết lại với từ có sẵn )

-> Tim's father.....works more hours his mother...

6. ___WHo__ are you talking to ? - I'm talking to my friends ( Điền từ hỏi )

7. What about going to Nha Trang? ( Viết lại câu với từ có sẵn )

-> Would you ...to go to Nha Trang? ......

17 tháng 9 2021

of

for

of

for

at

at-at

for

with

after

to-about-to

17 tháng 9 2021

1 of

2 for

3 of

4 for

5 at

6 at - at

7 for

8 with

9 after

10 to - on - to

10 tháng 3 2022

phi vụ huy hiệu khổng lồ lại típ tục r:>

10 tháng 3 2022

5. on

6. in

7. of

8. in

9. of

10. from

6 tháng 8 2021

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Liz went _________to_______ Nha Trang ____on____________ summer vacation.
2. What did you think _________about_______ Nha Trang?
3. Nam talked _________to_______ his friends ______about__________ his recent vacation.

4. They returned
____________from____ Ha Noi last week.
4. 5 She made a blue dress __________for______ her daughter.
5. 6. Her dress is green with white flowers _________on_______ it.
6. 7. After the holiday they returned to Ha Noi _______by_________ plane.
7. They arrived __________in_____ Ha Noi ____at_____ 4 pm

6 tháng 8 2021

1. to, for

2 about

3. to about

4 to

5 for

6 on

7 by

8 in at

7 tháng 7 2018

1. Nickname

2. Để mh nghĩ đã @@

7 tháng 7 2018

Nhanh lewn mk tk cho

12 tháng 2 2020

dresses

ko chắc lắm

is dressing

Tui cx ko chắc lắm . THường thương while dùng quá khứ tiếp diễn

24 tháng 1 2018

Đáp án: of

11 tháng 1 2022

Đáp án: of

11 tháng 9 2020

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ

– Bathrobe: Áo choàng

– Pillowcase: Áo gối

– Dressing table: Bàn trang điểm

– Key tape: Thẻ chìa khóa

– Slippers: Dép đi trong phòng

– Bed: Giường

– Bed sheet: Lót giường

– Drap: Ga giường

– Mattress: Nệm

– Pillow: Gối

– Barier matting: Thảm chùi chân

– Bedside table/ Night table: Bàn nhỏ bên cạnh giường

– Mirror: Gương

– Wardobe: Tủ quần áo

– Duvet cover: vỏ bọc chăn bông

– Blanket: Chăn, mền

– Bedspread: Khăn trải giường

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp

– Oven: Lò nướng

– Microwave: Lò vi sóng

– Rice cooker: Nồi cơm điện

– Toaster: Máy nướng bánh mỳ

– Apron: Tạp dề

– Kitchen scales: Cân thực phẩm

– Pot holder: Miếng lót nồi

– Grill – Vỉ nướng

– Oven cloth: Khăn lót lò

– Tray: Cái khay, mâm

– Kitchen roll: Giấy lau bếp

– Frying pan: Chảo rán

– Steamer: Nồi hấp

– Saucepan: Cái nồi

– Pot: Nồi to

– Kitchen foil: Giấy bạc gói thức ăn

– Chopping board: Thớt

– Tea towel: Khăn lau chén

– Burner: Bật lửa

– Washing-up liquid: Nước rửa bát

– Scouring pad/ scourer: Miếng rửa bát

– Knife: Dao

Từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà tắm

– Face towel: Khăn mặt

– Hand towel: Khăn tay

– Shower: Vòi tắm hoa sen

– Towel rack: Giá để khăn

– Shampoo: Dầu gội đầu

– Conditioner: Dầu xả.

– Shower: Vòi tắm hoa sen

– Shower cap: Mũ tắm

– Toothbrush: Bộ bàn chải, kem đánh răng

– Comb: Lược

– Cotton bud: Tăm bông ráy tai

– Bath gel/ bath foam: Dầu tắm

– Bath mat: Khăn chùi chân

– Bath towel: Khăn tắm

– Bath robe: Áo choàng tắm

– Body lotion: Kem dưỡng thể

20 tháng 1 2022

51. of

52. from

53. on

54. of

55. to

56. to

57. from

58. in

59.with

60. in

61. with

62. for

63. to

64. to

65. of