K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 8 2021

1. laptop's screen--->laptop screen

2. eat---> eating

3. How's---> What's

4. obesity---> obese

5. fruits---> fruit

6. a---> an
7. more---> less

8. but---> so

27 tháng 8 2021

useded

despited

BÀI 1

1.a

2.c

3.d

4.d

17 tháng 8 2018

chỉ có cách là bn phải đọc chuẩn nó thui

17 tháng 8 2018

phát âm từ tiếng anh kiểu j bạn htd hay httd hay qkđ

26 tháng 7 2016

bn phải tự mik mạnh mẽ lên để đánh bại nỗi sợ trông đầu

26 tháng 7 2016

1. Tìm hiểu nguyên nhân của nỗi sợ hãi

2. Tin tưởng vào bản thân3. Việc gì phải sợ?4. Ma làm gì có thật 5. Nghĩ về những yếu tố... hài hước của ma6. Ma sẽ chẳng làm gì được bạn 
31 tháng 8 2016

nếu bạn muốn thi thử thì bạn phải nộp thẻ điện thoại vào 

31 tháng 8 2016

Lập nick khác

14 tháng 6 2023

Việc biết danh từ nào cần thêm đuôi nào (hậu tố hoặc tiền tố) để tạo thành từ đúng là một phần quan trọng của việc học ngôn ngữ. Dưới đây là một số hướng dẫn chung về việc thêm đuôi cho danh từ:

1. Hậu tố (-s, -es):

- Thêm "-s" vào danh từ số ít để tạo thành danh từ số nhiều, ví dụ: cat (mèo) → cats (những con mèo).

- Thêm "-es" vào danh từ kết thúc bằng âm tiếp xúc s, sh, ch, x hoặc o, ví dụ: bus (xe buýt) → buses (các xe buýt), box (hộp) → boxes (các hộp).

2. Tiền tố (un-, dis-, mis-, pre-, re-):

- Thêm tiền tố "un-" vào danh từ để biểu thị ý nghĩa phủ định, ví dụ: happy (hạnh phúc) → unhappy (không hạnh phúc).

- Thêm tiền tố "dis-" vào danh từ để biểu thị ý nghĩa đảo ngược, ví dụ: connect (kết nối) → disconnect (ngắt kết nối).

- Thêm tiền tố "mis-" vào danh từ để biểu thị ý nghĩa sai lầm, ví dụ: spell (đánh vần) → misspell (viết sai).

- Thêm tiền tố "pre-" vào danh từ để biểu thị ý nghĩa trước, ví dụ: war (chiến tranh) → prewar (trước chiến tranh).

- Thêm tiền tố "re-" vào danh từ để biểu thị ý nghĩa làm lại, ví dụ: build (xây dựng) → rebuild (xây dựng lại).

3. Một số quy tắc khác:

- Có một số trường hợp đặc biệt khi thêm đuôi cho danh từ, nhưng không có quy tắc chung. Ví dụ: child (đứa trẻ) → children (những đứa trẻ), man (người đàn ông) → men (những người đàn ông).

- Đôi khi, để biết danh từ có thêm đuôi hay không, cần nhớ và học từng danh từ cụ thể và quy tắc đi kèm.

Quan trọng nhất là rèn luyện và nắm vững kiến thức về ngữ pháp và từ vựng trong tiếng Anh. Đọc và nghe tiếng Anh nhiều sẽ giúp bạn hiểu và nhớ các quy tắc và cách sử dụng đúng từng loại đuôi cho danh từ.

27 tháng 8 2021

a

27 tháng 8 2021

A.

tick mik nha

3 tháng 7 2023

in => at

does => do

do => does

is => are

day => days

much => many

thirty => thirsty

no => don't

in => on

higher => highest

3 tháng 7 2023

1. in thành on

2. does - do

3. do - does

4. is - are

5. day - days

6.much - many

8. no - don't

9. in - on

10.higher - highest

Uy tín nhá

27 tháng 8 2021

d

27 tháng 8 2021

d