K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 6 2022

tie

nhớ like cho mình nhé!

16 tháng 1

Hướng dẫn dịch:

1.       Anh ấy làm việc trong một đồn cảnh sát.

Cô ấy không làm việc trong đồn cảnh sát.

2.       Anh ấy có làm việc trong một đồn cảnh sát không?

Có, anh ấy có.

3.       Cô ấy có làm việc ở sân bay không?

Không, cô ấy không.

16 tháng 1

Gợi ý:

- Look at number 1. Does she work in a hospital?

- Yes, she does.

- Look at number 2. Does he work in a police station?

- No, he doesn’t.

- Look at number 3. Does he work in a store?

- No, he doesn’t.

- Look at number 4. Does she work at a school?

- Yes, she does.

Hướng dẫn dịch:

- Nhìn vào số 1. Cô ấy làm việc trong bệnh viện phải không?

- Có, cô ấy có.

- Nhìn vào số 2. Anh ấy làm việc ở đồn cảnh sát phải không?

- Không, anh ấy không.

- Nhìn vào số 3. Anh ấy làm việc trong một cửa hàng phải không?

- Không, anh ấy không.

- Nhìn vào số 4. Cô ấy làm việc ở trường học phải không?

- Có, cô ấy có.

16 tháng 1

- Would you like a bubble tea? (Con có muốn uống 1 cốc trà sữa không?)

  Yes, please. (Vâng, hãy cho con.)

- Would you like noodles? (Con có muốn ăn mì không?)

  No, thanks. (Không, con cảm ơn.)

- What does she like? (Cô ấy thích cái gì?)

  She likes bubble tea. (Cô ấy thích trà sữa.)

- She doesn’t like noodles. (Cô ấy không thích mì.)

- Would you like chicken or pizza? (Bạn thích thịt gà hay bánh pizza?)

  I would like pizza, please. (Hãy cho tôi bánh pizza.)

16 tháng 1

- Would you like chicken? (Bạn có thích thịt gà không?)

  Yes, please. (Vâng, hãy cho tôi.)

- Would you like noodles? (Bạn có thích mì không?)

  Yes, please. (Vâng, hãy cho tôi.)

- Would you like water? (Bạn có thích nước lọc không?)

  Yes, please. (Vâng, hãy cho tôi.)

- Would you like pizza? (Bạn có thích bánh pizza không?)

  No, thanks. (Không, cảm ơn.)

- Would you like a bubble tea? (Bạn có thích trà sữa không?)

  No, thanks. (Không, cảm ơn.)

16 tháng 1

- Would you like pizza or noodles? (Bạn thích bánh pizza hay mì?)

  I would like noodles, please. (Làm ơn hãy cho tôi mì.)

- Would you like fries or chicken? (Bạn thích khoai tây chiên hay gà?)

  I would like chicken, please. (Làm ơn hãy cho tôi gà.)

- Would you like a bubble tea or orange juice? (Bạn thích trà sữa hay nước cam ép?)

  I would like bubble tea, please. (Làm ơn hãy cho tôi trà sữa.)

17 tháng 1

What do we have on Mondays? (Chúng ta có những môn gì vào thứ hai vậy?)

We have English on Mondays. (Chúng ta có môn tiếng anh vào thứ hai.)

Can we take these bags? (Chúng tôi có thể lấy cặp không?)

Yes, you can. (Vâng, bạn có thể.)

No, you can’t. (Không, bạn không thể.)

17 tháng 1

- What do we have on Mondays? (Chúng ta có những môn học gì vào thứ hai?)

  We have math on Mondays. (Chúng ta có Toán vào thứ hai.)

- What do we have on Wednesdays? (Chúng ta có những môn học gì vào thứ tư?)

  We have art on Wednesdays. (Chúng ta có Mỹ thuật vào thứ tư.)

- What do we have on Thursdays? (Chúng ta có những môn học gì vào thứ năm?)

  We have Vietnamese on Thursday. (Chúng ta có Tiếng việt vào thứ năm.)

17 tháng 1

I’m surfing. (Tôi đang lướt sóng.)

I’m not snorkeling. (Tôi không lặn với ống thở.)

He’s going on a boat. (Anh ấy đang đi thuyền.)

He isn’t surfing. (Anh ấy không lướt sóng.)

We/They ‘re playing with a ball. (Chúng tôi/Họ đang chơi với một quả bóng.)

We/They aren’t collecting shells. (Chúng tôi/Họ không sưu tầm vỏ sò.)

17 tháng 1

- Are you reading? (Bạn đang đọc phải không?)

  Yes, I am./ No, I’m not. (Vâng./ Không, tôi không.)

- Is he sleeping? (Anh ấy đang ngủ à?)

  Yes, he is./ No, he isn’t. (Vâng, đúng là anh ấy./ Không, anh ấy không phải.)

- What is she eating? (Cô ấy đang ăn gì thế?)

  She’s eating a sandwich. (Cô ấy đang ăn bánh sandwich.)

- What are they doing? (Họ đang làm gì thế?)

   They’re watching the monkeys. (Họ đang xem những con khỉ.)

18 tháng 1

What’s the weather like? (Thời tiết hôm nay thế nào?)

It’s windy. (Trời hôm nay gió.)

 

Don’t put on your coat. (Đừng mặc áo khoác.)

Why? (Vì sao vậy ạ?)

Because, it’s hot. (Bởi vì trời nóng.)

Don’t put on your coat because it's hot. (Đừng mặc áo khoác bởi vì trời nóng.)

 

Wear a sun hat. (Hãy đội mũ vào.)

Why? (Vì sao vậy ạ?)

Because, it’s sunny. (Bởi vì trời nắng.)

Wear a sun hat because it’s sunny. (Đội mũ bởi vì trời nắng.)

 

Let’s go home. (Hãy đi về nhà.)

Why? (Vì sao vậy ạ?)

Because it’s rainy. (Bởi vì trời mưa.)

Let’s go home because it’s rainy. (Hãy về nhà bởi vì mưa.)