Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tìm từ có cách phát âm khác
1.A.bikes B.praces C.invites D. writes
2.A.island B.sport C. bookstore D. sister
1 từ gạch chân là es
2 từ gạch chân là s
1 A
2 C
3 D
4 C
5 D
6 C
7 B
8 A
9 A
10 C
II
1 wears - is wearing
2 is there to drink
3 is
4 is flying
5 are- skipping
6 are you looking
7 does - have
Cái hoidap247 này ko gạch chân đc nên mong mn thông cảm ạ!
Hãy khoanh vào các từ có cách phát âm khác :
1. A.hat B.cat C.small D. have
2.A.cloudy B.house C.about D.four
3.A.watch B. want C. bank D .what
4.A.this B. thin C.thank D.math
5.A.like B.think C.drink D.thing
C nha bn
1.C
2.D
3.A
4.B
5.D
Tk mk nhé,chúc bạn học tốt!