K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 2 2018

interest (v) -> interest (n) -> interestingly (adv)

celebration (n) -> celebrated/celebrating (adj)

help (n) -> helpful/helpless (adj) -> helpfully/helplessly (adj)

enrichment (n) -> enriched/enriching (adj) 

excitement (n) -> excited/exciting (adj) -> excitedly/excitingly (adv)

pollution (n) -> polluted/polluting (adj)

impression (n)

act (v) -> action/actor/actress (n) -> actively (adv)

2 câu sau đó bn chưa ghi j nên mk ko lm nhé

performance (n) -> performed/performing (adj)

từ "artis" có danh từ và trạng từ, không có động từ đâu nhé

artist/art (n) -> artisally (adj)

destruction (n) -> destroyed/destroying (adj)

inform (v) -> information (n)

friend/friendship/friendliness (n) -> friendly (adv)

câu này bn chưa ghi j

enjoyment (n) -> enjoyed/enjoying/enjoyable (adj)

câu này chưa ghi j

invention/inventor (n)
câu này chưa ghi j

tradition (n) -> traditional/traditionary (adj)

peaceful (adj) -> peacefully (adv)

communication/communicator (n) -> communicated/communicating (adj)

weight (n)

entertainment (n) -> entertained/entertaining (adj)

fortune (n) -> fortunately/unfortunately (adv)

differ (v) -> difference (n)

22 tháng 2 2018

mk xin lỗi, bn phải tra lại một số từ, bởi vì một số tính từ không phải có cả đuôi ing và đuôi ed đâu, giả sử như từ entertain chỉ có tính từ là entertaining thôi, không có entertained, mk nhầm

16 tháng 11 2018
Verb infinitivePast simple form Past pariple form
becomebecamebecome
show showedshown
put putput
wake upwoke upwoken up
stealstolestolen
skstuckstuck
throwthrewthrown
wearworeworn
sitsatsat
sellsoldsold
telltoldtold
hurthurthurt
leaveleftleft
feelfelt

felt 

16 tháng 11 2018
Verb infinitivePast simple form Past pariple form
become  becamebecome
show showedshowed
put putput
wake upwoke upwoken up
stealstolestolen
skstuckstuck
throwthrewthrown
wearworeworn
sitsatsat
sellsoldsold
telltoldtold
hurthurthurt
leaveleftleft
feelfelt

fel

6 tháng 2 2019
Mdds

Vùng phân bố chủ yếu

dưới 1 người/km2

Bán đảo Alatxca

Bắc Canada

Từ 1 đến 10 người/km2Hệ thống Coocdie
Từ 11 đến 50 người/km2

Dải đồng bằng hẹp ven Thái Bình Dương

Từ 51 đến 100 người/km2

Phía đông Mixixipi

Trên 100 người/km2Dải đất ven bờ phía Nam Hồ L và duyên hải Đông Bắc Hoa Kì
 

Bạn tự giải thích

P/S : Hoq chắc :>

25 tháng 8 2019

2. Anger, Adj: Angry, Adv: Angrily, Pp: Angried.(No Verb)

3. Attraction, Verb: Attract, Adj: Attractive, Pariple: Attracted, Adv: Attractively

4. Beauty, Verb : Beautify, Adj: Beautiful, Adv: Beautifully.

5. Business, Verb : Busy, Adj: Busy, Pp: Busied, Adv: Busily.

6. Carefullness, Verb : Care, Adj: Careful, Adv: Carefully.

7. Center, Verb: Center, Adj: Central, Pp: Centered, Adv: Centrally.

8. Collection, Verb: Collect, Adj: Collective, Pp: Collected, Adv: Collectively.

9. Curiousity, Adj: Curious, Adv: Curiously.

10. Danger, Verb: Endangered, Adj: Dangerous, Pp: Dangered, Adv: Dangerously.

11. Death, Verb: Die, Adj: Dead, Pp: Died, Adv: Deadly.

12. Depth, Verb: Deepen, Adj: Deep, Pp: Deepened, Adv: Deeply.

13. Difference, Verb: Differ, Afj: Different, Pp: Differed, Adv: Differently

1) day, work, meal, place, group, research.

21 tháng 8 2021

bạn ơi,bài này là sắp xếp các từ thích hợp vào ô trống

bạn làm rõ ra hộ mình nha ^^"

11 tháng 2 2023

Community activity

Minh’s club

Tom’s club

1. picking up litter

       ✓

 

2. planting vegetables

       ✓

 

3. donating books

 

     ✓

4. donating vegetables

      ✓

 

5. teaching English

 

    ✓

 
11 tháng 2 2023

2. Read the conversation again and tick (✓) the appropriate box.

(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu ✓ vào ô đúng.)

Community activity

Minh’s club

Tom’s club

1. picking up litter

 ✓

 

2. planting vegetables

 

3. donating books

 

4. donating vegetables

 

5. teaching English

 

 

26 tháng 8 2016
/a://u:/
aredo
starmutual
carusually
farto

 

2 tháng 3 2018

Bạn yêu cầu gì vậy?

2 tháng 3 2018

yêu cầu là j zậy

27 tháng 8 2016

 

 

28 tháng 8 2016
HobbiesKeywords
listening to musicmelody, music,...
gardeningtree, flower, leaf,..
fishingfish, lake, river, fishing rod,..
paintingcreating, paintbrush,...
swimmingpool, water, cool,...


 

6 tháng 7 2021
kinh tếvăn hóaxã hội
* nông nghiệp:
- chia ruộng cho nông dân
- khuyến khích sản xuất: lễ cày tịch điền
- khai khẩn đất hoang.
- chú trọng thủy lợi
* thủ công nghiệp:
- nghề cổ truyền phát triển: dệt lụa, kéo tơ, làm giấy
- xưởng thủ công nhà nước quản lí: đức tiến, sản xuất vũ khí
* thương nghiệp:
- trống nước: nhiều trung tâm buôn bán và cho hình thành.
- nhiều người đến buôn bán.
- giáo dục: chưa phát triển
- tôn giáo: Đạo Phật truyền bá rộng rãi.
- nghệ thuật:+ kiến trúc: chùa chiền xây dựng nhiều
+ Văn hóa dân gian nhiều loại hình như ca hát, nhảy múa
- gom:
+ Vua và các quan văn, võ( các nhà sư)
+ nông dân, thợ thủ công, người buôn bán nhỏ, 1 số địa chủ
+ 1 bộ phận nhỏ thấp nhất là nô tì.