K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 6 2019

Đáp án B.

“omnivorous”: động vật ăn tạp (cả động và thực vật) = relating to eating meat and plants 

14 tháng 12 2019

B

define:định nghĩa, xác định

confirm: xác nhận

support: ủng hộ

complain: phàn nàn

Câu này dịch như sau: Các phóng viên của tờ báo xác nhận điều ông Bộ trưởng đã nói hôm qua.

=> bear out = confirm: xác nhận 

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

22 tháng 3 2019

Chọn đáp án A

- do harm to: làm hại đến, gây nguy hiểm đến

- set fire to: đốt cháy

- give rise to: gây ra

- make way for: tránh đưởng cho, để cho qua

- jeopardize /’dʒep.ə.daiz/ (v); gây nguy hiểm cho, làm hại

Do đó: jeopardize ~ do harm to

Dịch: Nạn phá rừng có thể gây ra tác hại nghiêm trọng đến môi trưởng sống của nhiều loài.

30 tháng 10 2017

Chọn đáp án A

- do harm to: làm hại đến, gây nguy hiểm đến

- set fire to: đốt cháy

- give rise to: gây ra

- make way for: tránh đưởng cho, để cho qua

- jeopardize /’dʒep.ə.daiz/ (v); gây nguy hiểm cho, làm hại

Do đó: jeopardize ~ do harm to

Dịch: Nạn phá rừng có thể gây ra tác hại nghiêm trọng đến môi trưởng sống của nhiều loài.

28 tháng 12 2017

Chọn đáp án A

- do harm to: làm hại đến, gây nguy hiểm đến

- set fire to: đốt cháy

- give rise to: gây ra

- make way for: tránh đưởng cho, để cho qua

- jeopardize /’dʒep.ə.daiz/ (v); gây nguy hiểm cho, làm hại

Do đó: jeopardize ~ do harm to

Dịch: Nạn phá rừng có thể gây ra tác hại nghiêm trọng đến môi trưởng sống của nhiều loài.

15 tháng 4 2019

Đáp án: B

22 tháng 5 2017

Đáp án A

compulsory (adj): bắt buộc = required: bị yêu cầu.
Các đáp án còn lại:
B. applied: được ứng dụng.
C. fulfilled (adj): thỏa mãn, mãn nguyện.
D. specialized (adj): chuyên dụng.
Dịch: Chương trình GCES là không bắt buộc nhưng nó là tiêu chuẩn chung được nhiều học sinh tham gia.

18 tháng 4 2019

Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.

insights (n): hiểu biết sâu hơn

= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu

Chọn A

Các phương án khác:

B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu

C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục

D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng

3 tháng 10 2018

Đáp án là D. impending = imminent: gần đến, sắp xảy ra

Nghĩa các từ còn lại: irrefutable: không thể chối cãi; absolute: tuyệt đối; formidable: đáng sợ