K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1 tháng 12 2018

Đáp án là B. Đáp lại lời cảm ơn của người khác, ta có thể dùng cấu trúc “My pleasure”.

7 tháng 3 2018

Đáp án C.

- for the time being: trong lúc này

- would rather (that) sb did sth/ didn’t do sth: muốn/ không muốn ai làm gì

Tạm dịch: Sự thật là trong thời gian qua thì bạn đã làm nhiều việc dính dáng tới chuyện đó, nhưng nói một cách nghiêm túc thì tôi mong là bạn đừng làm gì liên quan tới chuyện đó nữa.

 

Kiến thức cần nhớ

For the time being = At the present (time): trong thời gian này, tại thời điểm hiện tại.

12 tháng 12 2017

Đáp án C

 Cấu trúc: S1 + would rather + S2 + V(past) = muốn ai làm gì

Dịch câu: Một cách thẳng thắn, tôi muốn bạn không làm bất cứ thứ gì về điều đó tạm thời.

4 tháng 4 2019

Đáp án B

29 tháng 12 2019

Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.

Thank you very much for your precious help. - Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ quý báu của bạn

Đáp án là D. It was the least I could do. - Đó là điều chí ít tôi có thể làm.

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

31 tháng 10 2018

Đáp án B

Giải thích

work on a night shift: làm ca đêm

Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ

4 tháng 5 2023

1.C. It's my pleasure.

2.C. Thank you, the same to you.

21 tháng 5 2017

Đáp án B

Giải thích: Đây là câu trả lời lịch sự khi người khác muốn cảm ơn mình rất nhiều.

Dịch nghĩa:           "Tôi không thể cảm ơn bạn đủ nhiều đối với sự giúp đỡ của bạn."

                    "Niềm vinh hạnh của tôi.”

          A. I’d rather not = Tôi không muốn.

          C. I don’t mind. = Tôi không bận tâm.

          D. My goodness! = Ôi trời ơi!

20 tháng 3 2017

Đáp án C.

A. self-confident (adj): tự tin, có lòng tin ở bản thân

B. self-centered (adj): tự cho mình là trung tâm

C. self-conscious (adj): e dè, ngượng ngập, có vẻ bồn chồn, không tự nhiên

D. self-evident (adj): hiển nhiên, rõ ràng không cần bằng chứng

Tạm dịch: Cái mũi bị cháy nắng làm tôi cảm thấy hơi ngượng trong mấy ngày đầu tiên của kỳ nghỉ