K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 9 2019

Đáp án D

 irritable (adj): dễ tức giận, nổi nóng

25 tháng 2 2019

Đáp án C

irritable = cáu kỉnh, khó chịu

A. uncomfortable: không thoải  mái

B. responsive: đáp ứng

C. calm: bình  tĩnh

D. miserable: khốn khổ

11 tháng 2 2019

Đáp án C

irritable = dễ cáu, calm = bình tĩnh

12 tháng 7 2019

Đáp án C

Irritable:cáu kỉnh

A. không thoải mái                                     C. bình tĩnh

B. đáp ứng                                        D. khốn khổ

Tạm dịch: Thiếu ngủ thường xuyên có thể làm cho chúng ta dễ nổi cáu và giảm động lực làm việc

18 tháng 7 2018

Đáp án D

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Việc thiếu ngủ mãn tính có thể khiến chúng ta trở nên cáu kỉnh và làm giảm động lực làm việc.

=> irritable (a): đau khổ, cáu kỉnh

A. uncomfortable (a): không thoải mái                   B. responsive (a): thông cảm

C. miserable (a): khó chịu                                     D. calm (a): bình tĩnh, thoải mái

=> Đáp án D (irritable >< calm)

30 tháng 1 2019

Đáp án D

7 tháng 1 2019

Đáp án A

“irritable”: dễ cáu, dễ nổi giận

Trái nghĩa là calm: bình tĩnh, điềm tĩnh

4 tháng 10 2018

Đáp án C

Giải thích: irritable: dễ nổi cáu, cáu kỉnh

A. không thoải mái

B. phản ứng

C. bình tĩnh

D. khổ sở, buồn rầu

Dịch nghĩa: Việc thiếu ngủ mãn tính có thể khiến chúng ta trở nên cáu kỉnh và làm giảm động lực làm việc

18 tháng 11 2019

Đáp án D

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Việc thiếu ngủ mãn tính có thể khiến chúng ta trở nên cáu kỉnh và làm giảm động lực làm việc.

=> irritable (a): đau khổ, cáu kỉnh

A. uncomfortable (a): không thoải mái      
B. responsive (a): thông cảm

C. miserable (a): khó chịu                         
D. calm (a): bình tĩnh, thoải mái

=> Đáp án D (irritable >< calm)

13 tháng 6 2018

Đáp án C

Giải thích: irritable (adj) = cáu kỉnh, khó chịu >< calm (adj) bình tĩnh

Dịch nghĩa: Thiếu ngủ có thể làm cho chúng ta dễ cáu kỉnh và làm giảm động lực để làm việc.      

A. uncomfortable (adj) = không thoải mái    

B. responsive (adj) = đáp ứng            

C. calm (adj) = bình tĩnh                   

          D. miserable (adj) = khốn khổ