K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

B: What would you like to eat?

(Ngài muốn muốn ăn gì?)

A: I’d some spaghetti and fries.

(Tôi muốn một ít mỳ ống Ý và khoai tây chiên.)

B: What would you like to drink?

(Ngài muốn uống gì?)

A: I’d like some coffee.

(Tôi muốn một ít cà phê.)

B: OK. Anything else?

(Vâng. Còn gì nữa không thưa ngài?)

A: I also would like some dessert.

(Tôi cũng muốn một ít món tráng miệng.)

B: What would you like for dessert?

(Ngài muốn món tráng miệng nào?)

A: I’d like an apple pie. Thanks.

(Tôi muốn một cái bánh nhân táo. Cảm ơn.)

B: OK. Just a minute, please.

(Vâng. Ngài vui lòng đợi một chút.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

A: What’s nasi goreng?

(Nasi goreng là gì?)

B: It’s a rice dish from Indonesia.

(Đó là một món cơm của Indonesia.)

A: What do people make it with?

(Mọi người làm nó với những nguyên liệu gì?)

B: Rice, chicken, and eggs.

(Cơm, thịt gà, và trứng.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

A: What do people do before the Mid – Autumn festival?

(Trước tết trung thu mọi người thường làm gì?)

B: Hmm. Let me see… They buy lanterns and mooncakes.

(Ờm. Để mình xem… Họ mua đèn lồng và bánh trung thu.)

A: So, what do people do during the festival?

(Vậy, mọi người làm gì trong lễ hội?)

B: Well… they give gifts to friends and family, watch lion dances and parades.

(À… họ tặng quà cho bạn bè và gia đình, xem múa lân và diễu hành.)

A: Sounds interesting!

(Nghe có vẻ thú vị đấy!)

19 tháng 2 2023

Yes, they do

19 tháng 2 2023

Yes they do

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

1.

A: It looks like noodles but it is bigger than noodles.

(Trông giống như sợi mì nhưng nó to hơn sợi mì.)

B: Pasta? (Mỳ ống à?)

2. 

A: It’s the dried grapes.

(Đó là nho được làm khô.)

B: Raisin? (Nho khô?)

3. 

A: It’s a liquid and it’s really good for our health?

(Nó là một chất lỏng và nó thực sự tốt cho sức khỏe của chúng ta?)

B: Juice? (Nước trái cây à?)

4.

A: Children like them. They can cause toothache.

(Trẻ em thích chúng. Chúng có thể gây đau răng.)

B: Sweets? (Kẹo à?)

5.

A: Vietnamese people eat it every day?

(Người Việt Nam ăn nó hàng ngày.)

B: Rice? (Cơm à?)

6. 

A: It’s green and it’s really good for our health?

(Nó có màu xanh và nó thực sự tốt cho sức khỏe của chúng ta?)

B: Vegetables? (Rau à?)

7. 

A: It’s hard and it’s inside the fruits.

(Nó cứng và nó ở bên trong quả.)

B: Nuts? (Hạt à?)

8. 

A: They are made of potatoes.

(Chúng được làm bằng khoai tây.)

B: Crips? (Khoai tây chiên giòn?)

9.

A: The mice like it. (Những con chuột thích nó.)

B: Cheese? (Phô mai à?)

10. 

A: It is a kind of fruit. It’s small on the top and big at the bottom.

(Đó là một loại trái cây. Nó nhỏ ở trên và lớn ở dưới.)

B: Pear? (Quả lê hả?)

11.

A: People often make oil from these fruits. It’s really good for small children.

(Người ta thường làm dầu từ những loại quả này. Nó thực sự tốt cho trẻ nhỏ.)

B: Olives? (Ô liu à?)

12.

A: It’s a big fish that lives in the sea. (Đó là một loài cá lớn sống ở biển.)

B: Tuna? (Cá ngừ à?)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

1. What food do you order in a restaurant? – I often order beef steak and orange juice.

(Bạn gọi đồ ăn gì trong nhà hàng? - Tôi thường gọi mỳ ống và nước cam.)

2. What do you often have for dessert? – I often have coconut ice cream.

(Bạn thường ăn gì để tráng miệng? - Tôi thường ăn kem dừa.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

- shirt: size M, orange

- dress: size S, yellow

- sweater: size L, red

Sales assistant: Hi, can I help you?

(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)

Customer: Yes, do you have this shirt in orange and in a medium size?

(Vâng, anh có chiếc áo này màu cam và có kích thước trung bình không?)

Sales assistant: Yes, here you are. What else do want to buy?

(Có ạ, của cô đây. Cô muốn mua gì nữa không?)

Customer: Well, do you also have this dress in yellow and in a small size?

(À, cô cũng có chiếc váy màu vàng và kích thước nhỏ không?)

Sales assistant: Yes, here you are. Is that all?

(Có, hết rồi ạ?)

Customer: Hmm… Let me see… do you have this sweater in red and in a large size?

(Hmm… Để tôi xem… anh có chiếc áo len màu đỏ và có kích thước lớn không?)

Sales assistant: Yes, here you are.

(Vâng, của cô đây.)

Customer: Thanks. Can I try them on?

(Cảm ơn. Tôi có thể dùng thử chúng được không?)

Sales assistant: Sure, the changing room's over there...

(Chắc chắn rồi, phòng thay đồ ở đằng kia ...)

(Later...)

(Một lát sau...)

Sales assistant: Are they OK?

(Chúng vừa cả chứ thưa cô?)

Customer: Yes, how much are they in total?

(Vâng, tổng cộng bao nhiêu?)

Sales assistant: It's 110 dollars.

(110 đô la.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

A: Where do you think people will live in the future?

(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)

B: I think people will live in smart homes.

(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)

A: I don’t understand. Can you explain for me?

(Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích cho tôi được không?)

B: Oh, smart homes use technology to control and have technological equipment. It’s so convenient and intelligent.

(Ồ, nhà thông minh sử dụng công nghệ để điều khiển và có thiết bị công nghệ. Nó rất tiện lợi và thông minh.)

A: Yeahh, I see.

(Yeahh, tôi hiểu rồi.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

Sales assistant: Hi, can I help you?

(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)

Customer: Yes, do you have this dress in purple and in a medium size?

(Vâng, anh có chiếc váy này mà màu tím và có kích thước trung bình không?)

Sales assistant: Yes, here you are. What else do want to buy?

(Có ạ, của cô đây. Cô muốn mua gì nữa không?)

Customer: Well, do you also buy this sweater in green and in a small size?

(À, cô cũng có chiếc áo len này mà màu xanh lá và kích thước nhỏ không?)

Sales assistant: Yes, here you are. Is that all?

(Có, đây là tất cả chưa ạ?)

Customer: Hmm… Let me see… do you have these jeans in blue and in a large size?

(Hmm… Để tôi xem… anh có chiếc quần jeans này mà màu xanh và có kích thước lớn không?)

Sales assistant: Yes, here you are.

(Vâng, của cô đây.)

Customer: Thanks. Can I try them on?

(Cảm ơn. Tôi có thể dùng thử chúng được không?)

Sales assistant: Sure, the changing room's over there...

(Chắc chắn rồi, phòng thay đồ ở đằng kia ...)

(Later...)

(Một lát sau...)

Sales assistant: Are they OK?

(Chúng vừa cả chứ thưa cô?)

Customer: Yes, how much are they in total?

(Vâng, tổng cộng bao nhiêu?)

Sales assistant: It's 105 dollars.

(105 đô la.)