K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

TừPhiên âmLoại từNghĩa tiếng việtPhát âm
beg/beɡ/verbăn xin 
bell/bel/nouncái chuông 
check/tʃek/nountấm séc 
dress/dres/nouncái váy 
head/hed/nouncái đầu 
bread/bred/nounbánh mỳ 
spread/spred/verbtrải, bày ra 
fair/feə/nounhội chợ 
pair/peə/nounđôi, cặp 
fare/feə/nountiền vé 
care/keə/verbquan tâm, chăm sóc 
bad/bӕd/adjectivexấu; dở; tồi 
hang/hӕŋ/verbtreo; mắc 
lack/lӕk/verbthiếu 
mallet/ˈmӕlit/nouncái búa 
narrow/ˈnӕrəu/adjectivehẹp 
manner/ˈmӕnə/nouncách thức; kiểu 
calculate/ˈkӕlkjuleit/verbtính toán 
commander/kə'mɑ:ndə/nounngười chỉ huy

Cat

Far

Dad

Land

Hat

Bed

Get

Never

Meet

Teeth

New

@Bảo

#Cafe

8 tháng 8 2018

thunder

bear

8 tháng 8 2018

four , her , 

27 tháng 4 2020

are.Xl bạn nha mik chỉ biết mỗi thôi

mong bạn thông cảm.

10 tháng 5 2020

Từ Tiếng Anh

"are"

"one"

"use"

k cho mình nha nếu đúng !!! ❅♡(✧ᴥ✧)♡❅

21 tháng 10 2018
  1. Active /’æktiv/ : Chủ động
  2. Afraid /ə’freɪd/ : Sợ hãi
  3. Alert  /ə’lə:t/ : Cảnh giác
  4. Angry /’æɳgri/ : Tức giận
  5. Bad /bæd/ : Xấu, tồi
  6. Beautiful /’bju:təful/ : Đẹp
  7. Big /big/: To, béo
  8. Blackguardly /’blægɑ:dli/ : Đểu cáng, đê tiện
  9. Bored /bɔːrd/ : Buồn chán
  10. Brave /breɪv/ : Dũng cảm
  11. Bright /braɪt/ : lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn
  12. Calm /kɑ:m/ : Bình tĩnh
  13. Careful /’keəful/ : Cẩn thận
  14. Careless /’keəlis/ : Bất cẩn
  15. Cheerful /’tʃjəful/ : Vui vẻ
  16. Clever /’klevə/ : Thông minh
  17. Clumsy /’klʌmzi/ : Vụng về
  18. Comfortable /’kʌmfətəbl/ : Thoải mái
  19. Considerate /kən’sidərit/ : ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác
  20. Convenience /kən’vi:njəns/ : Thoải mái,
  21. Courage /’kʌridʒ/ : Gan dạ, dũng cảm
  22. Courageous /kə’reɪdʒəs/ : can đảm, dũng cảm
  23. Creative /kri:’eɪtiv/ : sáng tạo
  24. Cute /kju:t/ : Dễ thương, xinh xắn
  25. Decisive /di’saɪsiv/ : kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
  26. Dexterous /’dekstərəs/ : Khéo léo
  27. Diligent /’dilidʒənt/ : Chăm chỉ
  28. Dull /dʌl/ : Đần độn
  29. Easy-going /ˈi·ziˈɡoʊ·ɪŋ/ : Dễ tính
  30. Energe /,enə’dʒe/ :  mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực
  31. Enthusias /in’θju:zi’æs/: Hăng hái,nhiệt tình, say mê
  32. Exhausted /ɪɡˈzɔː.stɪd/ : Kiệt sức
  33. Fat /fæt/ : Mập, béo
  34. Frank /fræɳk/ : Thành thật
  35. Fresh /freʃ/ : Tươi tỉnh
  36. Full /ful/ : No
  37. Generous /’dʒenərəs/ : Rộng rãi, rộng lượng
  38. Gentle /’dʒentl/ : Nhẹ nhàng
  39. Glad /glæd/ : Vui mừng, sung sướng
  40. Good /gud/ : Tốt
  41. Good-looking /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/ : Ưa nhìn
  42. Graceful /’greɪsful/ : Duyên dáng
  43. Hard-working /ˌhɑːrdˈwɝː-/ : Chăm chỉ
  44. Hate /heɪt/ : Ghét bỏ
  45. Healthy /’helθi/ : Khoẻ mạnh
  46. Hot /hɔt/ : Nóng nảy
  47. Hungry /’hʌɳgri/ : Đói
  48. Impolite /,impə’laɪt/ : Bất lịch sự
  49. Inconvenience /,inkən’vi:njəns/ : Phiền toái, khó chịu
  50. Intelligent /in’telidʒənt/: Thông minh
  51. Joyful /’dʒɔɪful/ : Vui sướng
  52. Kind /kaɪnd/ : Tử tế
  53. Lazy /’leɪzi/ : Lười biếng
  54. Liberal /’libərəl/ : Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng
  55. Love /lʌv/ : Yêu thương
  56. Mad /mæd/ :  Mất trí
  57. Mean /mi:n/ : Hèn, bần tiện
  58. Merry  /’meri/ : Sảng khoái
  59. Naive /nɑ:’i:v/ : Ngây thơ
  60. Nice /naɪs/ : Tốt, xinh
  61. Old /əʊld/ : Già
  62. Openness /’əʊpnnis/ : Cởi mở
  63. Passive /’pæsiv/ : Bị động
  64. Pleasant /’pleznt/ : Dễ chịu
  65. Polite /pə’laɪt/ : Lịch sự
  66. Pretty /’priti/ : Xinh, đẹp
  67. Sad /sæd/ : Buồn sầu
  68. Scared /skerd/ : Lo sợ
  69. Selfish /’selfiʃ/ : Ích kỷ
  70. Short /ʃɔ:t/ : Thấp
  71. Sick /sik/ : Ốm
  72. Sleepy /’sli:pi/ : Buồn ngủ
  73. Strong /strɔɳ/ : Khoẻ mạnh
  74. Stupid /’stju:pid/ : Đần độn
  75. Tall /tɔ:l/ : Cao
  76. Thin /θin/ : Gầy, ốm
  77. Thirsty /’θə:sti/ : Khát
  78. Tired /’taɪəd/ : Mệt mỏi
  79. Ugly /’ʌgli/ : Xấu xí
  80. Unlucky /ʌn’lʌki/ : Vô duyên
  81. Unmerciful /ʌn’mə:siful/ : Nhẫn tâm
  82. Unpleasant /ʌn’pleznt/ : Khó chịu
  83. Weak /wi:k/ : Ốm yếu
  84. Worried /ˈwɝː-/ : Lo lắng
  85. Young /jʌɳ/ : Trẻ
21 tháng 10 2018

- Beautiful = pretty : đẹp .

- Slim : gầy .

- Fat : béo .

- Friendly : thân thiện .

- Tall : cao .

Short : thấp .

chimbộ phận cơ thể ngườiđịa điểmgiáng sinhlớp họctrang phục
Tucen birdMouthParkSanta ClausBookT-shirt
FlamingoNoseCinemaChristmas treePenSocks
DoveEyePagodaReindeerDeskShoes
EagleHandMarketBellPencilHat
OrioleHeadMuseumGiftNote bookJeans

5 từ Hello

25 tháng 2 2023

Có tất cả 5 từ "hello" ạ

27 tháng 10 2021

Child

Clean

Candy

Class

Close

27 tháng 10 2021

Cat ,congratulation , communication, crazy, chess 

 

 

10 tháng 2 2022

Hat,..............

10 tháng 2 2022

Giải cho mik vs mik đang gấp

các từ ngữ tiếng anh về loài chim
tucen bird  : chim tu căng
peacooks   : chim công
flamingo     : chim hồng hạc
parrot         : con vẹt

nightingale : chim hoạ mi

oriole          : chim vàng anh

eagle          : chim đại bàng

bird nest     : chim yến
dove           : chim bồ câu
crest           : chim chào mào
sparrow      : chim sẻ
jail              : chim chích
kingfisher   : chim bói cá
ostrich        : chim đà điểu
 
29 tháng 12 2021

She was the daughter of a daughter and the only daughter I ever met biological mother to daughter daughter and the rbest daughter of daughter daughter and the daughter daughter of one ☝️ she was very strong 💪 

STTTừ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1peopleNgười
2historyLịch sử
3wayĐường
4artNghệ thuật
5worldThế giới
6informationThông tin
7mapBản đồ
8twoHai
9familyGia đình
10governmentChính phủ
11healthSức khỏe
12systemHệ thống
13computerMáy tính
14meatThịt
15yearNăm
16thanksLời cảm ơn
17musicÂm nhạc
18personNgười
19readingCách đọc
20methodPhương pháp
1 tháng 6 2019

20 DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH

1. time /taɪm/ thời gian
2. year /jɪr/ năm
3. people /ˈpipəl/ con người
4. way /weɪ/ con đường
5. day /deɪ/ ngày
6. man /mən/ đàn ông
7. thing /θɪŋ/ sự vật
8. woman /ˈwʊmən/ phụ nữ
9. life /laɪf/ cuộc sống
10. child /ʧaɪld/ con cái
11. world /wɜrld/ thế giới
12. school /skul/ trường học
13. state /steɪt/ trạng thái
14. family /ˈfæməli/ gia đình
15. student /ˈstudənt/ học sinh
16. group /grup/ nhóm
17. country /ˈkʌntri/ đất nước
18. problem /ˈprɑbləm/ vấn đề
19. hand /hænd/ bàn tay
20. part /pɑrt/ bộ phận

~Hok tốt ~
#Persona

27 tháng 8 2023

Go – Went – Gone: Đi
Say – Said – Said: Nói
Do – Did – Done: Làm
Get – Got – Gotten: Nhận

27 tháng 8 2023

be / was ,were / been