K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 4

Câu 1: 

Dưới thời kỳ bị đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc, nền văn hoá dân tộc Việt vẫn tồn tại và phát triển mạnh mẽ, chứng tỏ sức sống và bền vững của văn hoá dân tộc Việt.

1. **Bảo tồn văn hóa truyền thống**: Dù bị ảnh hưởng bởi nền văn hoá phương Bắc, dân tộc Việt vẫn giữ vững và bảo tồn những giá trị văn hoá truyền thống, như âm nhạc, văn học, phong tục tập quán và kiến trúc. Các truyền thống như lễ hội, lễ cúng, và nghệ thuật dân gian vẫn được duy trì và phát triển trong cộng đồng.

2. **Sự đối kháng và kháng cự**: Dưới sự đàn áp của các triều đại phong kiến phương Bắc, dân tộc Việt vẫn không ngừng chiến đấu và kháng cự để bảo vệ văn hoá và tinh thần dân tộc. Các cuộc kháng chiến như cuộc kháng chiến chống nhà Minh của Lê Lợi đã chứng minh sức mạnh và quyết tâm của dân tộc Việt.

3. **Sự phát triển của văn học và nghệ thuật**: Dù dưới áp lực của đế quốc phương Bắc, văn học và nghệ thuật dân tộc Việt vẫn tiếp tục phát triển, với sự nổi bật của các nhà văn, nhà thơ, và họa sĩ như Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương, và Lê Quý Đôn. Các tác phẩm văn học và nghệ thuật của thời kỳ này vẫn được trân trọng và tôn vinh đến ngày nay.

Những bằng chứng trên chứng minh rằng dù trong hoàn cảnh khó khăn, nền văn hoá dân tộc Việt vẫn giữ vững và phát triển, thể hiện sức sống và bền bỉ của dân tộc trong quá trình lịch sử.

 

Câu 2: 

Cư dân Chăm Pa đã tham gia vào một số hoạt động kinh tế chính sau:

1. **Nông nghiệp**: Nông nghiệp là một trong những hoạt động chính của cư dân Chăm Pa. Họ trồng cây lúa, mía, hành, và các loại cây trồng khác để cung cấp thực phẩm cho cộng đồng.

2. **Thủ công nghệ**: Cư dân Chăm Pa có truyền thống trong sản xuất hàng thủ công, như dệt lụa, làm gốm sứ, và chế tác đồ gốm.

3. **Thương mại và giao thương**: Nhờ vị trí địa lý ưu strategi, cư dân Chăm Pa đã phát triển các hoạt động thương mại và giao thương với các nước láng giềng và các vùng lân cận, đem lại nguồn thu nhập từ việc buôn bán và trao đổi hàng hóa.

Giống nhau:
- Cả hai dân tộc đều tham gia vào hoạt động nông nghiệp và sản xuất thủ công nghệ.
- Cả hai đều phát triển thương mại và giao thương với các vùng lân cận.

Khác biệt:
- Cư dân Chăm Pa thường có truyền thống sản xuất đồ gốm và thủ công mỹ nghệ, trong khi cư dân Việt thường tập trung vào dệt may và các loại nông sản khác.
- Về thương mại và giao thương, cư dân Việt Nam có xu hướng phát triển mạnh mẽ hơn với các quan hệ thương mại quốc tế rộng lớn hơn so với cư dân Chăm Pa.

 

Câu 3: 

Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền là một sự kiện lịch sử quan trọng với ý nghĩa to lớn đối với dân tộc Việt Nam:

1. **Xây dựng nền độc lập dân tộc**: Chiến thắng Bạch Đằng đã chấm dứt thời kỳ chiến tranh nội bộ giữa các chính quyền triều đại phương Bắc và đánh dấu sự ra đời của Đại Việt độc lập và tự chủ, bước đầu cho quá trình xây dựng nền quốc gia Việt Nam độc lập.

2. **Bảo vệ lãnh thổ**: Chiến thắng Bạch Đằng đã giúp bảo vệ lãnh thổ của Đại Việt trước sự xâm lược của quân Tống. Việc đánh bại một đại quân lớn như quân Tống đã chứng tỏ sức mạnh và sự kiên cường của dân tộc Việt Nam.

3. **Khẳng định bản sắc văn hóa dân tộc**: Chiến thắng này cũng là một minh chứng cho sự kiên cường, dũng cảm của dân tộc Việt Nam trong việc bảo vệ văn hóa, truyền thống của mình trước sự tấn công và áp bức từ bên ngoài.

Ngô Quyền được coi là một anh hùng dân tộc vĩ đại với công lao vĩ đại đối với dân tộc Việt Nam:
- Ông đã thống nhất và lãnh đạo dân tộc Việt Nam chống lại sự xâm lược của quân Tống, mở ra một thời kỳ độc lập và thịnh vượng cho đất nước.
- Quyết đoán, thông minh và dũng cảm, Ngô Quyền đã thể hiện sự lãnh đạo xuất sắc và khả năng chiến lược tài ba trong cuộc chiến tranh chống lại quân Tống.
- Đồng thời, ông còn đề cao lòng yêu nước, tinh thần tự lập và sự đoàn kết của dân tộc, là nguồn cảm hứng lớn cho thế hệ sau của người Việt.

 

Câu 4:

- HĐKT Cư dân Chăm-pa: 

Cư dân Chăm Pa thường tham gia vào một số hoạt động kinh tế chính sau:

1. **Nông nghiệp**: Nông nghiệp là một phần quan trọng của hoạt động kinh tế của cư dân Chăm Pa. Họ trồng lúa, mía, ngô, cây điều và các loại cây trồng khác để cung cấp thực phẩm cho cộng đồng.

2. **Thủ công nghệ**: Cư dân Chăm Pa có truyền thống trong sản xuất hàng thủ công nghệ, như dệt vải, làm gốm sứ, và chế tác đồ gốm. Các sản phẩm thủ công nghệ của họ thường có giá trị văn hóa và được đánh giá cao về mặt nghệ thuật.

3. **Thương mại và giao thương**: Nhờ vị trí địa lý ưu strategi, cư dân Chăm Pa đã phát triển các hoạt động thương mại và giao thương với các nước láng giềng và các vùng lân cận. Họ thường buôn bán hàng hóa như gốm sứ, vải, trái cây và các sản phẩm thủ công nghệ khác.

4. **Ngư nghiệp**: Do có bờ biển dài ven biển, nhiều cư dân Chăm Pa cũng tham gia vào ngư nghiệp, bắt cá và các loại hải sản khác để phục vụ cho nhu cầu thực phẩm và thương mại.

Tóm lại, hoạt động kinh tế của cư dân Chăm Pa phản ánh sự đa dạng và phong phú trong các lĩnh vực như nông nghiệp, thủ công nghệ, thương mại và ngư nghiệp, đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng và văn hoá dân tộc Chăm Pa.

- ĐSXH: 

Đời sống xã hội của cư dân Chăm Pa có những đặc điểm và nét đặc trưng riêng:

1. **Tính cộng đồng cao**: Cư dân Chăm Pa thường sống trong các làng chung quanh các địa điểm tâm linh hoặc các khu vực có tôn giáo. Sự sống chung trong cộng đồng giúp họ duy trì và phát triển những giá trị truyền thống, văn hóa và tôn giáo của mình.

2. **Tôn giáo và văn hoá**: Tôn giáo Islam chơi một vai trò quan trọng trong đời sống xã hội của cư dân Chăm Pa. Các lễ hội tôn giáo, như lễ cúng, lễ hôn nhân và lễ hỏi là những dịp quan trọng, tạo ra sự liên kết và đoàn kết trong cộng đồng.

3. **Gia đình và truyền thống**: Gia đình đóng vai trò quan trọng trong xã hội Chăm Pa. Họ duy trì các truyền thống về tôn kính gia đình, lòng hiếu thảo và sự đoàn kết gia đình.

4. **Nghề nghiệp và sự phân công lao động**: Trong xã hội Chăm Pa, các công việc thường được phân chia theo giới tính và tuổi tác. Nam giới thường tham gia vào các hoạt động như đánh cá, làm nông và thủ công nghệ, trong khi phụ nữ thường tham gia vào việc chăm sóc gia đình và làm thủ công nghệ như dệt vải và làm gốm.

5. **Giao tiếp và hòa nhã**: Cư dân Chăm Pa thường có tinh thần hòa nhã và thân thiện. Giao tiếp trong cộng đồng được coi trọng, và sự giúp đỡ lẫn nhau là phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Tổng thể, đời sống xã hội của cư dân Chăm Pa phản ánh sự đa dạng văn hóa, tôn giáo và truyền thống của họ, đồng thời thể hiện sự đoàn kết và lòng hiếu thảo trong cộng đồng.

 

- VH-TN: 

Văn hoá và tín ngưỡng của cư dân Chăm Pa là một phần không thể thiếu của đời sống của họ, đặc biệt là với những nét đặc trưng sau:

1. **Đa dạng tín ngưỡng**: Cư dân Chăm Pa thường theo đạo Hồi Islam, nhưng cũng có một số nhóm theo đạo Hindu và các tín ngưỡng dân gian khác. Sự đa dạng về tín ngưỡng phản ánh sự phong phú và đa dạng văn hóa của họ.

2. **Quan trọng của tín ngưỡng**: Tín ngưỡng đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày của cư dân Chăm Pa. Các nghi lễ tôn giáo, lễ hội và các hoạt động tâm linh thường được tổ chức để tôn vinh các vị thần và tìm kiếm sự ủng hộ và bảo vệ của họ.

3. **Truyền thống và nghi lễ**: Cư dân Chăm Pa giữ vững và phát triển các truyền thống và nghi lễ tôn giáo qua các thế hệ. Các nghi thức, lễ hội và lễ cúng đều được tổ chức một cách nghiêm túc và long trọng, tạo ra một không gian tôn nghiêm và kính trọng.

4. **Sự liên kết và đoàn kết**: Tín ngưỡng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự liên kết và đoàn kết trong cộng đồng. Qua việc chia sẻ các giá trị và nguyên tắc tôn giáo, cư dân Chăm Pa cảm thấy gần gũi và kết nối với nhau hơn.

5. **Tác động vào mọi khía cạnh của cuộc sống**: Tín ngưỡng không chỉ ảnh hưởng đến các nghi lễ tôn giáo mà còn ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày của cư dân Chăm Pa, từ phong tục hôn nhân, giáo dục, cho đến công việc và mối quan hệ xã hội.

Tóm lại, văn hoá và tín ngưỡng của cư dân Chăm Pa phản ánh sự đa dạng và sâu sắc của họ, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển đời sống xã hội và tâm linh của cộng đồng.

 

- HOẠT động kinh tế cư dân văn lang - âu lạc:

Cư dân Văn Lang - Âu Lạc đã tham gia vào một số hoạt động kinh tế chính sau:

1. **Nông nghiệp**: Nông nghiệp là một phần quan trọng của hoạt động kinh tế của cư dân Văn Lang - Âu Lạc. Họ trồng lúa, mía, ngô, và các loại cây trồng khác để cung cấp thực phẩm cho cộng đồng.

2. **Thủ công nghệ**: Cư dân Văn Lang - Âu Lạc có truyền thống trong sản xuất hàng thủ công nghệ, như dệt vải, làm gốm sứ, và chế tác đồ gốm. Các sản phẩm thủ công nghệ của họ thường được đánh giá cao về mặt nghệ thuật và được trao đổi và thương mại với các vùng lân cận.

3. **Thương mại và giao thương**: Nhờ vị trí địa lý và các con đường thương mại, cư dân Văn Lang - Âu Lạc đã phát triển các hoạt động thương mại và giao thương với các dân tộc láng giềng và các vùng lân cận. Họ buôn bán hàng hóa như gốm sứ, vải, thực phẩm và các sản phẩm thủ công nghệ khác để trao đổi và thương mại.

4. **Ngư nghiệp**: Do có sông Hồng chảy qua, một số cư dân Văn Lang - Âu Lạc cũng tham gia vào ngư nghiệp, bắt cá và các loại hải sản khác để phục vụ cho nhu cầu thực phẩm và thương mại.

Tóm lại, hoạt động kinh tế của cư dân Văn Lang - Âu Lạc phản ánh sự đa dạng và phong phú trong các lĩnh vực như nông nghiệp, thủ công nghệ, thương mại và ngư nghiệp, đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng và văn hoá dân tộc Âu Lạc.

mình còn 2 thông tin chưa xong, thông cảm ạ!
#hoctot

tick cho mình nhé ^^

8 tháng 2 2022
 Hoạt động kinh tếđợi sống xã hộivăn hoá-tín ngưỡng 
cư dân chăm-pa 

nông nghiệp trồng lúa nước.

Phát triển nghề khái thác lâm thổ sản, đóng gạch và xây dựng đền thápChịu ảnh hưởng mạnh mẽ của đạo Bà-la-môn và Phật giáo.
Cư dân văn lang âu lạcSự xuất hiện công cụ bằng đồng thau, bằng sắt: + Nông nghiệp trồng lúa nước tại châu thổ sông Hồng, sông Mã, sông Cả, dùng sức kéo của trâu bò khá phát triển. + Săn bắt, chăn nuôi, đánh cá, làm nghề thủ công như đúc đồng, làm gốm. + Xuất hiện sự phân công lao động giữa nông nghiệp và thủ công nghiệp.Nghề đúc đồng, dệt, làm gốm phát triển mạnh Sùng bái tự nhiên, thờ cúng tổ tiên, các anh hùng dân tộc và những người có công với làng, nước.

 

4 tháng 4 2022

refer

: thời Văn Lang, người dân Lạc Việt dã xây dựng được cho mình một cuộc sống vật chất và tinh thần riêng, vừa đầy đủ, vưà phong phú, tuy còn sơ khai. 2. Rèn luyện thêm kĩ năng liên hệ thực tế, quan sát hình ảnh và nhận xét. 3. Bước đầu có ý thức về lòng yêu nước, tự hào về nền văn hoá dân tộc.

4 tháng 4 2022

tham khảo 
: thời Văn Lang, người dân Lạc Việt dã xây dựng được cho mình một cuộc sống vật chất và tinh thần riêng, vừa đầy đủ, vưà phong phú, tuy còn sơ khai. 2. Rèn luyện thêm kĩ năng liên hệ thực tế, quan sát hình ảnh và nhận xét. 3. Bước đầu có ý thức về lòng yêu nước, tự hào về nền văn hoá dân tộc.

21 tháng 4 2022

1. Trận Bạch Đằng năm 938 là một trận đánh giữa quân dân Việt Nam - thời đó gọi là Tĩnh Hải quân và chưa có quốc hiệu chính thức - do Ngô Quyền lãnh đạo đánh với quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng. Kết quả, quân dân Việt Nam giành thắng lợi, nhờ có kế cắm cọc ở sông Bạch Đằng của Ngô Quyền.Trước sự chiến đấu dũng mãnh của quân dân Việt Nam, quá nửa quân Nam Hán bị chết đuối và Hoàng tử Nam Hán là Lưu Hoằng Tháo cũng bị Ngô Quyền giết chết[1]. Đây là một trận đánh quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Nó đánh dấu cho việc chấm dứt hơn 1000 năm Bắc thuộc của Việt Nam, nối lại quốc thống cho dân tộc

Sau chiến thắng này, Ngô Quyền lên ngôi vua, tái lập đất nước. Ông được xem là một vị "vua của các vua" trong lịch sử Việt Nam. Đại thắng trên sông Bạch Đằng đã khắc họa mưu lược và khả năng đánh trận của ông.

Sử dụng trận địa cọc ngầm, dụ quân địch lọt vào trận địa và chờ thủy triều rút đã giúp dân ta giành thắng lợi.

Trận thắng lớn ở sông Bạch Đằng năm 938 có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với lịch sử Việt Nam, nó đã giúp chấm dứt 1000 năm Bắc thuộc trong lịch sử Việt Nam, mở ra một thời kỳ độc lập tự chủ cho Việt Nam.

Chiến thắng Bạch Đằng có thể coi là trận chung kết toàn thắng của dân tộc Việt Nam trên con đường đấu tranh chống Bắc thuộc, chống đồng hóa, đấu tranh giành lại độc lập dân tộc. Phải đặt trong bối cảnh Bắc thuộc kéo dài sau 1117 năm (179 TCN - 938) mới thấy hết ý nghĩa lịch sử vĩ đại của nó.

Hơn thế nữa, trong hơn 1000 năm Bắc thuộc đó, kẻ thù của dân tộc Việt là một đế quốc lớn mạnh bậc nhất ở phương Đông với chủ nghĩa bành trướng Đại Hán đang lúc phát triển cao độ, nhất là dưới thời Hán, Đường. Tiếp tục công cuộc bành trướng của Tần Thủy Hoàng, nhà Hán đã chinh phục miền Bắc xứ Triều Tiên chiếm đất đai các bộ lạc du mục phía Bắc, mở rộng lãnh thổ về phía Trung Á, xâm lược các nước Hạ Lang, Điền ở Tây Nam. Đầu thế kỷ thứ 7, nhà Tùy bành trướng mạnh về phía Đông, chinh phục Triều Tiên, Lưu Cầu (Đài Loan), Giao Châu, Lâm Ấp, Tây Đồ Quốc..., nhà Đường mở rộng bành trướng về mọi phía, lập thành một đế chế bao la như Đường Thái Tông đã từng tuyên bố: "Ta đã chinh phục được hơn 200 vương quốc, dẹp yên bốn bề, bọn Di Man ở cõi xa cũng lần lượt về quy phục" (theo Đường thư).

Từ đầu Công nguyên, dân số của đế chế Hán đã lên đến 57 triệu người. Thời gian đó, dân số của Việt Nam chỉ độ một triệu. Sau khi chiếm được Việt Nam, mưu đồ của nhà Hán không phải chỉ dừng lại ở chỗ thủ tiêu chủ quyền quốc gia, bóc lột nhân dân, vơ vét của cả, mà còn tiến tới đồng hóa vĩnh viễn dân tộc Việt, sáp nhập đất đai vào Trung Quốc. Chính sách đồng hóa là một đặc trưng nổi bật của chủ nghĩa bành trướng Đại Hán, đã được thực hiện từ thời Hán và đẩy mạnh tới nhà Đường. Trong toàn bộ tiến trình lịch sử Việt Nam, đây là một trong những thời kỳ vận mạng dân tộc trải qua một thử thách cực kỳ hiểm nghèo.

Ngô Quyền - người anh hùng của chiến thắng oanh liệt trên sông Bạch Đằng năm 938 - trở thành vị vua có "công tái tạo, vua của các vua" theo như nhận định của Đại Việt Sử ký Toàn thư.[1] Ông xứng đáng với danh hiệu là "vị Tổ Trung hưng" của dân tộc như nhà yêu nước Phan Bội Châu lần đầu tiên đã nêu lên trong Việt Nam quốc sử khảo.

Sau chiến thắng Bạch Đằng, Việt Nam bước vào thời kỳ xây dựng đất nước trên quy mô lớn. Đó là kỷ nguyên của văn minh Đại Việt, của văn hóa Thăng Long, kỷ nguyên phá Tống, bình Nguyên, đuổi Minh, một kỷ nguyên rực rỡ của các triều đại Lý, Trần, Lê.

2. Những hoạt động kinh tế chủ yếu của cư dân Champa xưa là:

+ Sản xuất nông nghiệp.

+ Nghề thủ công.

+ Khai thác lâm sản.

+ Buôn bán (qua đường biển).

- Hoạt động kinh tế nào vẫn được cư dân miền Trung Việt Nam ngày nay chú trọng là: sản xuất nông nghiệp và đánh cá.

- Một số thành tựu văn hóa tiêu biểu của cư dân Chăm-pa:

+ Từ thế kỉ IV, cư dân Chăm-pa đã sáng tạo ra chữ viết riêng, gọi là chữ Chăm vổ.

+ Cư dân Chăm-pa thờ tín ngưỡng đa thần và du nhập các tôn giáo từ bên ngoài (Phật giáo, Hin-đu giáo...)

+ Xây dựng nhiều đền, tháp thờ thần, phật như: Thánh địa Mỹ Sơn, Phật viện Đồng Dương

+ Lễ hội và các sinh hoạt tín ngưỡng, tôn giáo gắn liền với đời sống hiện thực.

– Vua là người đứng đầu

– Qúy tộc và tu sĩ là những thành phần thuộc tầng lớp quý tộc

– Nông dân chiếm số đông, làm nông nghiệp, đánh cá và thu kiếm lâm sản, thợ thủ công và nghệ nhân, đánh cá

3. Hình thành:

- Trên cơ sở văn hoá Óc Eo, quốc gia cổ Phù Nam hình thành vào khoảng thế kỉ I

Phát triển:

- Từ thế kỉ III - V, là quốc gia phát triển nhất khu vực Đông Nam Á, là trung tâm kết nối giao thương và văn hóa của các cộng đồng dân cư trong khu vực với Ấn Độ và Trung Quốc.

- Từ thế kỉ III, mở rộng lãnh thổ chinh phục các xứ lân bang

Suy vong:

- Thế kỉ VI, suy yếu và bị Chân Lạp thôn tính

- Sụp đổ vào khoảng đầu thế kỉ VII.

Soạn giải bài 2 phần Luyện tập - vận dụng trang 98 SGK Lịch sử 6 Cánh diều | Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Cánh Diều

4.  - Từ khoảng thế kỉ VII TCN đến những thế kỉ đầu Công nguyên, trên lãnh thổ Việt Nam đã hình thành các quốc gia cổ như: Văn Lang (sau đó là Âu Lạc); Chăm-pa và Phù Nam. Sự ra đời và phát triển cùng với đó là những thành tựu văn hóa đặc sắc của các quốc gia này đã:

+ Cho thấy lịch sử dựng nước từ sớm và lâu đời của dân tộc Việt Nam.

+ Tạo cơ sở cho sự hình thành quốc gia dân tộc Việt Nam sau này.

+ Góp phần quan trọng trong việc tạo dựng nên những giá trị truyền thống cốt lõi, định hình bản sắc văn hóa dân tộc.

4 tháng 5 2022

1. Trận Bạch Đằng năm 938 là một trận đánh giữa quân dân Việt Nam - thời đó gọi là Tĩnh Hải quân và chưa có quốc hiệu chính thức - do Ngô Quyền lãnh đạo đánh với quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng. Kết quả, quân dân Việt Nam giành thắng lợi, nhờ có kế cắm cọc ở sông Bạch Đằng của Ngô Quyền.Trước sự chiến đấu dũng mãnh của quân dân Việt Nam, quá nửa quân Nam Hán bị chết đuối và Hoàng tử Nam Hán là Lưu Hoằng Tháo cũng bị Ngô Quyền giết chết[1]. Đây là một trận đánh quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Nó đánh dấu cho việc chấm dứt hơn 1000 năm Bắc thuộc của Việt Nam, nối lại quốc thống cho dân tộc

Sau chiến thắng này, Ngô Quyền lên ngôi vua, tái lập đất nước. Ông được xem là một vị "vua của các vua" trong lịch sử Việt Nam. Đại thắng trên sông Bạch Đằng đã khắc họa mưu lược và khả năng đánh trận của ông.

Sử dụng trận địa cọc ngầm, dụ quân địch lọt vào trận địa và chờ thủy triều rút đã giúp dân ta giành thắng lợi.

Trận thắng lớn ở sông Bạch Đằng năm 938 có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với lịch sử Việt Nam, nó đã giúp chấm dứt 1000 năm Bắc thuộc trong lịch sử Việt Nam, mở ra một thời kỳ độc lập tự chủ cho Việt Nam.

Chiến thắng Bạch Đằng có thể coi là trận chung kết toàn thắng của dân tộc Việt Nam trên con đường đấu tranh chống Bắc thuộc, chống đồng hóa, đấu tranh giành lại độc lập dân tộc. Phải đặt trong bối cảnh Bắc thuộc kéo dài sau 1117 năm (179 TCN - 938) mới thấy hết ý nghĩa lịch sử vĩ đại của nó.

Hơn thế nữa, trong hơn 1000 năm Bắc thuộc đó, kẻ thù của dân tộc Việt là một đế quốc lớn mạnh bậc nhất ở phương Đông với chủ nghĩa bành trướng Đại Hán đang lúc phát triển cao độ, nhất là dưới thời Hán, Đường. Tiếp tục công cuộc bành trướng của Tần Thủy Hoàng, nhà Hán đã chinh phục miền Bắc xứ Triều Tiên chiếm đất đai các bộ lạc du mục phía Bắc, mở rộng lãnh thổ về phía Trung Á, xâm lược các nước Hạ Lang, Điền ở Tây Nam. Đầu thế kỷ thứ 7, nhà Tùy bành trướng mạnh về phía Đông, chinh phục Triều Tiên, Lưu Cầu (Đài Loan), Giao Châu, Lâm Ấp, Tây Đồ Quốc..., nhà Đường mở rộng bành trướng về mọi phía, lập thành một đế chế bao la như Đường Thái Tông đã từng tuyên bố: "Ta đã chinh phục được hơn 200 vương quốc, dẹp yên bốn bề, bọn Di Man ở cõi xa cũng lần lượt về quy phục" (theo Đường thư).

Từ đầu Công nguyên, dân số của đế chế Hán đã lên đến 57 triệu người. Thời gian đó, dân số của Việt Nam chỉ độ một triệu. Sau khi chiếm được Việt Nam, mưu đồ của nhà Hán không phải chỉ dừng lại ở chỗ thủ tiêu chủ quyền quốc gia, bóc lột nhân dân, vơ vét của cả, mà còn tiến tới đồng hóa vĩnh viễn dân tộc Việt, sáp nhập đất đai vào Trung Quốc. Chính sách đồng hóa là một đặc trưng nổi bật của chủ nghĩa bành trướng Đại Hán, đã được thực hiện từ thời Hán và đẩy mạnh tới nhà Đường. Trong toàn bộ tiến trình lịch sử Việt Nam, đây là một trong những thời kỳ vận mạng dân tộc trải qua một thử thách cực kỳ hiểm nghèo.

Ngô Quyền - người anh hùng của chiến thắng oanh liệt trên sông Bạch Đằng năm 938 - trở thành vị vua có "công tái tạo, vua của các vua" theo như nhận định của Đại Việt Sử ký Toàn thư.[1] Ông xứng đáng với danh hiệu là "vị Tổ Trung hưng" của dân tộc như nhà yêu nước Phan Bội Châu lần đầu tiên đã nêu lên trong Việt Nam quốc sử khảo.

Sau chiến thắng Bạch Đằng, Việt Nam bước vào thời kỳ xây dựng đất nước trên quy mô lớn. Đó là kỷ nguyên của văn minh Đại Việt, của văn hóa Thăng Long, kỷ nguyên phá Tống, bình Nguyên, đuổi Minh, một kỷ nguyên rực rỡ của các triều đại Lý, Trần, Lê

Câu 7. Hoạt động kinh tế chủ yếu của cư dân Văn Lang – Âu Lạc làA. sản xuất thủ công nghiệp.B. trao đổi, buôn bán qua đường biển.C. sản xuất nông nghiệp.D. trao đổi, buôn bán qua đường bộ.Câu 8. Về mặt tín ngưỡng, cư dân Văn Lang - Âu Lạc có tụcA. thờ cúng tổ tiên.                                  B. thờ thần - vua.C. ướp xác.                                              D. thờ phụng Chúa Giê-su.Câu 9. Nhà nước cổ...
Đọc tiếp

Câu 7. Hoạt động kinh tế chủ yếu của cư dân Văn Lang – Âu Lạc là

A. sản xuất thủ công nghiệp.

B. trao đổi, buôn bán qua đường biển.

C. sản xuất nông nghiệp.

D. trao đổi, buôn bán qua đường bộ.

Câu 8. Về mặt tín ngưỡng, cư dân Văn Lang - Âu Lạc có tục

A. thờ cúng tổ tiên.                                  B. thờ thần - vua.

C. ướp xác.                                              D. thờ phụng Chúa Giê-su.

Câu 9. Nhà nước cổ đại đầu tiên xuất hiện trên lãnh thổ Việt Nam là

A. Chăm-pa.                                            B. Phù Nam.

C. Văn Lang.                                           D. Lâm Ấp.

4
1 tháng 3 2022

Câu 7. Hoạt động kinh tế chủ yếu của cư dân Văn Lang – Âu Lạc là

A. sản xuất thủ công nghiệp.

B. trao đổi, buôn bán qua đường biển.

C. sản xuất nông nghiệp.

D. trao đổi, buôn bán qua đường bộ.

Câu 8. Về mặt tín ngưỡng, cư dân Văn Lang - Âu Lạc có tục

A. thờ cúng tổ tiên.                                  B. thờ thần - vua.

C. ướp xác.                                              D. thờ phụng Chúa Giê-su.

Câu 9. Nhà nước cổ đại đầu tiên xuất hiện trên lãnh thổ Việt Nam là

A. Chăm-pa.                                            B. Phù Nam.

C. Văn Lang.                                           D. Lâm Ấp.

mik bít thí thui

1 tháng 3 2022

7.C
8.A
9.C

2 tháng 4 2022
 Hoạt động kinh tếđời sống xã hộivăn hoá- tín ngưỡng
Cư dân chăm-paTỐTĐẸPKO
2 tháng 4 2022
 Hoạt động kinh tếđời sống xã hộivăn hoá- tín ngưỡng
Cư dân chăm-paTỐTĐẸPKO
Cư dân phù nam XẤUĐƯỢCTỐT
2 tháng 4 2022

 

REFER

 Hoạt động kinh tếđời sống xã hộivăn hoá- tín ngưỡng
Cư dân chăm-pa Phát triển nghề khái thác lâm thổ sản, đóng gạch và xây dựng đền tháp Nền kinh tế chủ yếu là nông nghiệp trồng lúa nước, sử dụng sức kéo của trâu bò. Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của đạo Bà-la-môn và Phật giáo.
Cư dân phù nam  Nghề đánh cá và buôn bán bằng đường biển rất phát triển. - Về cơ bản, kết cấu xã hội của Phù Nam và Chăm-pa có sự tương đồng: đều tồn tại các tầng lớp: quý tộc, tăng lữ, thương nhân, thợ thủ công và nông dân); điểm khác biệt thể hiện ở chỗ: trong xã hội Chăm-pa còn tồn tại tầng lớp nô lệ. Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của đạo Bà-la-môn và Phật giáo
 Hoạt động kinh tếđời sống xã hộivăn hoá- tín ngưỡng
Cư dân chăm-paTỐTĐẸPKO
Cư dân phù nam XẤUĐƯỢCTỐT
28 tháng 4 2022

+Nông nghiệp trồng lúa nước                                                                                 +Làm gốm ,dệt vải ,đánh bắt cá .                                                         
 +Trao đổi buôn bán với các nước :Trung Quốc ,Ấn Độ

Câu 1Trình bày thời gian địa điểm,công cụ lao động,cuộc sống,đơn vị xã hội của người tối cổ và người tinh khôn.Câu 2Tại sao xã hội nguyên thủy tan rã ?Câu 3 nêu tên các nghành kinh tế chính,các tầng lớp xã hội ,thành tựu văn hóa của các quốc gia cổ đại phương Tây và phương Đông?Câu 4 Nêu thời gian,địa điểm chính,công cụ lao động,đơn vị xã hội của người tối cổ à người...
Đọc tiếp

Câu 1

Trình bày thời gian địa điểm,công cụ lao động,cuộc sống,đơn vị xã hội của người tối cổ và người tinh khôn.

Câu 2

Tại sao xã hội nguyên thủy tan rã ?

Câu 3

nêu tên các nghành kinh tế chính,các tầng lớp xã hội ,thành tựu văn hóa của các quốc gia cổ đại phương Tây và phương Đông?

Câu 4

Nêu thời gian,địa điểm chính,công cụ lao động,đơn vị xã hội của người tối cổ à người tinh khôn?

 

Câu 5

Giair thích câu nói của Hồ Chí Minh

Dân ta phải biết sử ta

Cho tường gốc tích,gốc nhà Việt Nam

Câu 6

Trình bày về đời sống vật chất,tinh thần,tổ chức xã hội của người nguyên thủy thời Sơn Vi-Hòa Bình-Bắc Sơn-Hạ Long?

Câu 7

Nêu sự cải tiến của công cụ lao động thời Hòa Bình - Bắc Sơn so với thời Sơn Vi?

Câu 8

Nêu điểm mới về tình hình kinh tế,xã hội của cư dân Lạc nghiệp ?

Câu 9

Nêu tên vua,kinh đô lấy bộ máy nhà nước chống quân xâm lược,công trình ăn hóa thời Văn Lang,Âu Lạc?

 

 

 

 

 

5
14 tháng 12 2016

C2:

Do các vũ khí sắt, d

26 tháng 1 2017

Câu 2

Tại sao xã hội nguyên thủy tan rã ?

-Khoảng 4000 năm TCN,con người đã phát hiện ra kim loại,dùng kim loại làm công cụ lao động. -Công cụ kim loại ra đời,sản xuất phát triển,của cải dư thừa. -Xã hộixuất hiện kẻ giàu người nghèo,hình thành giai cấp.

THAM KHAỎ

Sơ đồ tổ chức bộ máy nhà nước Văn Lang:

Sơ đồ tổ chức bộ máy nhà nước Âu Lạc:

=> Nhận xét:

Bộ máy nhà nước tuy không có gì thay đổi tuy nhiên vào thời nhà nước Âu Lạc vua nắm nhiều quyền hành hơn trong việc trị nước, và có quân đội lớn so với nhà nước Văn Lang.

 CÂU 3:

3 Đời sống vật chất: – Nơi ở: Nhà sàn, mái cong hay mái tròn hình thuyền hay mái tròn hình mui, vật liệu là tre, nứa, lá, có cầu thang tre để lên xuống. – Việc đi lại: Chủ yếu bằng thuyền – Việc ăn: Thức ăn chính là cơm nếp, cơm tẻ, thịt cá, rau, cà, biết làm muối, mắm cá, và dùng gừng làm gia vị. Cư dân Văn Lang đã biết dùng mâm, bát, muôi.4

Chính sách cai trị của các triều đại phong kiến phương Bắc ở Việt Nam:

- Chính sách cai trị về chính trị:

+ Chia Âu Lạc thành các quận, huyện và sáp nhập vào lãnh thổ Trung Quốc.

+ Đưa người Hán sang cai trị người Việt theo luật pháp hà khắc.

+ Xây đắp các thành lũy lớn, bố trí binh lực để đàn áp các cuộc đấu tranh của người Việt.

- Chính sách cai trị về kinh tế:

+ Bắt người Việt cống nạp sản vật (trầm hương, sừng tê, ngà voi, ngọc trai, đồi mồi…).

+ Thiết lập chế độ thuế khóa, lao dịch hà khắc, nặng nề.

+ Nắm độc quyền về sắt và muối.

- Chính sách cai trị về văn hóa:

+ Đưa người Hán sang sinh sống lâu dài, cho ở lẫn với người Việt.

+ Mở lớp dạy chữ Hán; truyền bá văn hóa Hán.

+ Áp dụng luật pháp của người Hán để cai trị người Việt.

+ Bắt người Việt phải tuân theo các phong tục tập quán của người Hán.

 

* Nhận xét: chính sách cai trị hà khắc, tàn bạo, tham lam và thâm hiểm.

 
9 tháng 3 2022

2.

Vẽ sơ đồ tổ chức bộ máy nhà nước Văn Lang, Âu Lạc - Tech12h

3. 

* Đời sống vật chất:

- Ăn: Nguồn lương thực chính là thóc gạo (gạo nếp và gạo tẻ), ngoài ra còn có khoai, sắn. Thức ăn có các loại cá, thịt, rau, củ.

- Ở: Tập quán ở nhà sàn.

- Nghề sản suất chính: trồng lúa nước, chăn nuôi, nghề thủ công.

- Đi lại chủ yếu bằng thuyền bè trên sông

- Mặc: Nữ mặc áo, váy. Nam đóng khố.

* Đời sống tinh thần:

- Tín ngưỡng:

+ Sùng bái tự nhiên (thờ thần Mặt Trời, thần Sông, thần Núi và tục phồn thực).

+ Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, sùng kính các anh hùng, người có công với làng nước là nét đặc sắc của người Việt cổ.

- Dần dần hình thành một số tục lệ: cưới xin, ma chay. Lễ hội khá phổ biến, nhất là hội mùa.

- Có tập quán nhuộm răng đen, nhai trầu, xăm mình; cả nam lẫn nữ đều thích đeo đồ trang sức.

4. 

— Chính trị : chia nước ta thành quận, huyện để cai trị, toàn bộ quyền hành đều thuộc về người Hán.

— Kinh tế: ra sức vơ vét, bóc lột nhân dân ta bằng nhiều hình thức.

— Văn hoá : truyền bá Nho giáo và chữ Hán, bắt nhân dân ta theo phong tục cùa người Hán.

6 tháng 5 2022

+ Nghề thủ công. + Khai thác lâm sản. + Buôn bán (qua đường biển). - Hoạt động kinh tế nào vẫn được cư dân miền Trung Việt Nam ngày nay chú trọng là: sản xuất nông nghiệp và đánh cá.