K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

C. Listen again. Circle the correct answer.(Nghe một lần nữa. Khoanh tròn vào câu trả lời đúng.)1. The astronauts always get up at _____.a. six o’clock                                      b. seven o’clock                                 c. eight o’clock2. Drew starts work _____.a. at nine o’clock                                b. after he does exercise                     c. after breakfast3. When does he take photographs?a. at night                                           b. in...
Đọc tiếp

C. Listen again. Circle the correct answer.

(Nghe một lần nữa. Khoanh tròn vào câu trả lời đúng.)

1. The astronauts always get up at _____.

a. six o’clock                                      

b. seven o’clock                                 

c. eight o’clock

2. Drew starts work _____.

a. at nine o’clock                                

b. after he does exercise                     

c. after breakfast

3. When does he take photographs?

a. at night                                           

b. in the afternoon                             

c. on weekends

4. When do they have free time on the weekends?

a. All day Saturday and Sunday

b. Saturday afternoons and Sunday

c. Saturday and Sunday mornings

 

0
1 tháng 2 2023

ko có bài nghe ah ơi :>

 

11 tháng 9 2023

1. The first episode of You vs Wild was on TV in 2019.

(Tập đầu tiên của You & Wild lên sóng vào năm 2019.)

2. In the first episode, Grylls is searching for a doctor.

(Trong tập đầu tiên, Grylls đang tìm kiếm một bác sĩ.) 

3. Viewers have to choose between a slingshot and a hook.

(Người xem phải chọn giữa ná thun và móc câu.)

4. All the episodes take place in different parts of the world.

(Tất cả các tập xảy ra ở những nơi khác nhau trên thế giới.)

C. Listen again. Circle T for true or F for false. Correct the false statements in your notebook.(Nghe lại một lần nữa. Khoanh tròn chữ T nếu đúng hoặc F nếu sai. Sửa các câu sai trong vở của bạn.)Conversation 11. Mike had a long vacation.                     T     F2. Chen went to Tanzania.                        T     F3. He took a boat to an island.                  T     F4. Chen climbed up Mount Kilimanjaro.     T     F5. He photographed animals.                 ...
Đọc tiếp

C. Listen again. Circle T for true or F for false. Correct the false statements in your notebook.

(Nghe lại một lần nữa. Khoanh tròn chữ T nếu đúng hoặc F nếu sai. Sửa các câu sai trong vở của bạn.)

Conversation 1

1. Mike had a long vacation.                     T     F

2. Chen went to Tanzania.                        T     F

3. He took a boat to an island.                  T     F

4. Chen climbed up Mount Kilimanjaro.     T     F

5. He photographed animals.                   T     F

Conversation 2

6. Ellie took a day trip to Orlando.            T     F

7. Ellie visited five theme parks.               T     F

8. She didn't like Sea World.                    T     F

9. She went on the Spider-Man ride.        T     F

10. Mike wants to go there.                     T     F

 

0
b. Now, listen and circle the correct answers.(Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)1. When did the idea of the internet come about? (Ý tưởng về internet ra đời khi nào?)a. in the 1960s (vào những năm 1960) b. in the 1990s (trong những năm 1990)2. In which country was the first long-distance network created? (Mạng đường dài đầu tiên được tạo ra ở nước nào?)a. the UK (Vương quốc Anh)  b. the USA (Mỹ)3. What was the first message...
Đọc tiếp

b. Now, listen and circle the correct answers.

(Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

1. When did the idea of the internet come about? (Ý tưởng về internet ra đời khi nào?)

a. in the 1960s (vào những năm 1960) b. in the 1990s (trong những năm 1990)

2. In which country was the first long-distance network created? (Mạng đường dài đầu tiên được tạo ra ở nước nào?)

a. the UK (Vương quốc Anh)  b. the USA (Mỹ)

3. What was the first message sent over the network? (Tin nhắn đầu tiên được gửi qua mạng là gì?)

a. “hello” (xin chào)  b. “login” (đăng nhập)

4. What is an internet protocol? (Giao thức internet là gì?)

a. a set of rules (một tập hợp các quy tắc)

b. a message between two computers (một tin nhắn giữa hai máy tính)

5. What did Tim Berners-Lee invent? (Tim Berners-Lee đã phát minh ra gì?)

a. the World Wide Web (World Wide Web) 

b. a messaging software (một phần mềm nhắn tin)

 

2
11 tháng 9 2023
1. a2. b3. b4. a5. a
QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
12 tháng 9 2023

1. a

When did the idea of the internet come about? - a. in the 1960s

(Ý tưởng về internet ra đời khi nào? - vào những năm 1960) 

Thông tin: Originally, the idea of creating the internet came about in the 1960s. 

2. b

In which country was the first long-distance network created? - the USA

(Mạng đường dài đầu tiên được tạo ra ở nước nào? - Mỹ)

Thông tin: In 1969, two research teams at the University of California and Stanford Research Institute in the USA created a long-distance network between two computers. 

3. b

What was the first message sent over the network? - b. “login” 

(Tin nhắn đầu tiên được gửi qua mạng là gì? - đăng nhập)

Thông tin: A message saying "login" was sent from one computer to the other.

4. a

What is an internet protocol? - a. a set of rules

(Giao thức internet là gì? - một tập hợp các quy tắc)

Thông tin: In 1974, American scientists, Vinton Cerf and Bob Kahn, developed the first internet protocol, which is a set of rules that allow computers to communicate with each other. 

5. a

What did Tim Berners-Lee invent? - a. the World Wide Web

(Tim Berners-Lee đã phát minh ra gì? - World Wide Web) 

Thông tin: In 1989, British scientist Tim Berners-Lee invented the World Wide Web or WWW. 

20 tháng 9 2019

Đáp án là A.

At + số giờ

Dịch: Tôi thức dậy lúc 6h.

11 tháng 5 2021

A

4. Listen again and circle the correct option (a-c).(Lắng nghe và khoanh tròn vào lựa chọn đúng.) 1 The interview is taking place (Cuộc phỏng vấn diễn ra ở)a. in the man's house. (ở nhà người đàn ông.)b. in the street outside the man's house. (ở trên đường ngoài nhà người đàn ông.)c. in a church hall. (ở hội trường nhà thờ.)2. The speaker (Người nói)a. works for a charity. (làm việc cho một tổ chức từ thiện.)b. is a politician. (là chính...
Đọc tiếp

4. Listen again and circle the correct option (a-c).

(Lắng nghe và khoanh tròn vào lựa chọn đúng.)

 

1 The interview is taking place (Cuộc phỏng vấn diễn ra ở)

a. in the man's house. (ở nhà người đàn ông.)

b. in the street outside the man's house. (ở trên đường ngoài nhà người đàn ông.)

c. in a church hall. (ở hội trường nhà thờ.)

2. The speaker (Người nói)

a. works for a charity. (làm việc cho một tổ chức từ thiện.)

b. is a politician. (là chính trị gia)

c. raises funds for a charity. (gây quỹ cho một tổ chức từ thiện)

3. The people who started the fire (Những người bắt đầu đám cháy.)

a. did it intentionally. (thực hiện một cách có chủ đích.)

b. were cooking. (đang nấu ăn.)

c. left without phoning the fire service. (rời đi mà không gọi cứu hỏa.)

4. The volcanic eruption (Vụ núi lửa phun trào)

a. happened last year. (xảy ra năm ngoái.)

b. has just finished. (vừa mới xong.)

c. is still happening now. (bây giờ vẫn đang xảy ra.)

 

1
11 tháng 9 2023

1 - c: The interview is taking place in a church hall.

(Cuộc phỏng vấn diễn ra ở ở hội trường nhà thờ.)

2 - a. The speaker works for a charity.

(Người nói làm việc cho một tổ chức từ thiện.)

3 - b. The people who started the fire were cooking.

(Những người bắt đầu đám cháy đang nấu ăn.)

4 - c. The volcanic eruption is still happening now.

(Vụ núi lửa phun trào bây giờ vẫn đang xảy ra.)

11 tháng 9 2023

Đáp án:

I think that will be difficult to do.

(Tôi nghĩ rằng điều đó sẽ khó thực hiện.)

That's a great idea.

(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)

8 tháng 9 2023

1, Y

2, Y

3, N

4, Y

5, Y

6, N

7, DS

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
8 tháng 9 2023

1. Is sleep good for our health? Yes

(Giấc ngủ có tốt cho sức khỏe của chúng ta không? – Có)

Dẫn chứng: Why do we sleep? One thing we do know is that it's good for our physical and mental health.

(Tại sao chúng ta ngủ? Một điều chúng ta biết là nó tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta.)

2. Do we study and work better with eight hours of sleep? Yes

(Chúng ta có học tập và làm việc tốt hơn với giấc ngủ đủ 8 tiếng không? – Có)

Dẫn chứng: Mentally, we study and work better when we sleep for about eight hours the previous night.

(Về mặt tinh thần, chúng ta học tập và làm việc tốt hơn khi chúng ta ngủ khoảng 8 tiếng vào đêm hôm trước.)

3. Do Americans sleep less than people of other nationalities? No

(Người Mỹ có ngủ ít hơn những người thuộc các quốc tịch khác không? – Không)

Dẫn chứng: The average American sleeps less than seven hours a night-that's two hours less than a century ago.

(Người Mỹ trung bình ngủ ít hơn bảy tiếng một đêm - tức là ít hơn hai tiếng so với một thế kỷ trước.)

4. Does the movement of the sun affect our natural clock? Yes

(Sự chuyển động của mặt trời có ảnh hưởng đến đồng hồ tự nhiên của chúng ta không? – Có)

Dẫn chứng: This is a problem because our body's natural clock is connected with the movement of the sun.

(Đây là một vấn đề vì đồng hồ sinh học của cơ thể chúng ta được kết nối với sự chuyển động của mặt trời.)

5. Does blue light affect our sleep? Yes

(Ánh sáng xanh có ảnh hưởng đến giấc ngủ của chúng ta không? – Có)

Dẫn chứng: The bluer and brighter the light, the more difficult it is to get tired and go to sleep.

(Ánh sáng càng xanh và sáng thì càng khó đi vào giấc ngủ.)

6. Should we check our phones before we sleep? No

(Chúng ta có nên kiểm tra điện thoại trước khi ngủ không? – Không)

Dẫn chứng: As a result, some medical experts suggest that we shouldn't watch more than two hours of television per day, and that we should stop looking at screens (including phones) one hour before we go to bed.

(Do đó, một số chuyên gia y tế khuyên rằng chúng ta không nên xem tivi hơn hai tiếng mỗi ngày và không nên nhìn vào màn hình (bao gồm cả điện thoại) một giờ trước khi đi ngủ.)

7. Does the writer think we will take the advice of medical experts? Doesn’t say

(Tác giả có nghĩ rằng chúng ta sẽ tiếp thu lời khuyên của các chuyên gia y tế không? – Không đề cập)

Dẫn chứng: But how many of us will take this advice?

(Nhưng bao nhiêu người trong chúng ta sẽ tiếp thu lời khuyên này?)