K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 10 2018

Đáp án : D

“vary”(v): thay đổi, biến đổi. Trái nghĩa là “stay unchanged” (giữ nguyên)

19 tháng 2 2017

Đáp án là D.

“vary”: thay đổi, biến đổi
Trái nghĩa là stayed unchanged: giữ nguyên, không đổi gì 

1 tháng 8 2018

Đáp án : B

Vary = đa dạng, thay đổi phong phú. Stay unchanged = giữ ở tình trạng không đổi

8 tháng 3 2019

Đáp án : D

Vary = thay đổi đa dạng, phong phú. Stay unchanged = duy trì, không thay đổi

21 tháng 3 2019

Đáp án B

Vary (v): khác nhau, thay đổi >< Stay unchanged: giữ nguyên, không thay đổi

Restrain (v): giữ lại, ngăn lại

Remain unstable: luôn không ổn định

Fluctuate (v): biến động, thay đổi

Dịch: Tỷ lệ gia tăng dân số khác nhau giữa các vùng miền và thậm chí giữa các đất nước ở trong cùng một vùng.

26 tháng 1 2019

Đáp án B

vary (v): biến đổi, khác nhau >< B. stay unchanged: không thay đổi.

Các đáp án còn lại:

A. restrain (v): cản trở, kìm nén.

C. remain unstable: không ổn định.

D. fluctuate (v): dao động.

Dịch: Tốc độ tăng trưởng dân số là khác nhau giữa các vùng và thậm chí là giữa các quốc gia trong cùng khu vực.

19 tháng 9 2019

Đáp án A

5 tháng 2 2018

Đáp án D

Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

5 tháng 1 2017

Đáp án D

Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn

Các đáp án còn lại:

A. Being efficient: có hiệu quả

B. Being courteous: lịch sự

C. Being cheerful: vui vẻ

Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

27 tháng 5 2019

Đáp án D

Giải thích:

Vary: thay đổi

A. remain unstable: không ổn định

B. fiuctuate: dao động

C. restrain: ngăn cản, kìm nén

D. stay unchanged: không thay đổi

Dịch nghĩa: Tỉ lệ tăng dân số khác nhau giữa các vùng và thậm chí là giữa các quốc gia trong cùng một vùng.