K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

TL : là bền bỉ nha
12 tháng 11 2021

TL

Từ đồng nghĩa với từ bền chắc

- Vững trãi , kiên cố , chắc chắn ...

HT

12 tháng 5 2017

Đáp án B

10 tháng 5 2021

Ko có từ nào bên dưới mà bạn, nhưng mình muốn cho bạn một số ví dụ về từ đồng nghĩa với từ bền chắc nha:vững bền, bền lâu, vững chắc

Từ đồng nghĩa với từ BỀN CHẮC: BỀN VỮNG .

26 tháng 11 2017

-  dai dẳng, gan góc, lì lợm

- nhụt chí, nản lòng

26 tháng 11 2017

Từ trái nghĩa : nhụt chí , nản lòng

Từ đồng nghĩ : kiên trì , cần cù

k mk nha

3 tháng 12 2019

dong nghia voi tu ben chi la :kien tri,can cu,dai dang,gan goc,li lom

23 tháng 11 2019

2 từ đồng nghĩa với bền bỉ là: dai dăng , gan góc

23 tháng 11 2019

Bền Vững

Bền Lâu

Vững Chắc

trong 3 từ này em chọn từ nào mà em thấy thích nhé

chúc em học tốt

5 tháng 12 2021

bền chí >< nản chí

 bền lòng >< sờn lòng

Trái ngĩa với bền chí là nản chí

Trái nghĩa với bền lòng là sờn lòng

đi HT

2 tháng 11 2018

- Từ chắc nịch, cha con, mặt trời là từ ghép hợp nghĩa.

- Mỗi sáng sớm, ánh sáng mặt trời xua đi cái lạnh của buổi tối.

- Cái ghế lênh khênh thế này dễ đổ lắm.

- Câu trả lời chắc nịch.

17 tháng 11 2023

Từ trái nghĩa với từ bền vững là từ nản chí

Bạn ấy rất hay nản chí khi gặp khó khăn.

17 tháng 11 2023

ko chuyên văn nhưng chắc choắn bạn này sai á nhonhung