K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

7 yên 90 kg = ..... kg

560 hg = ........ kg

4 phút = 240 giây

1/3 phút = 20 giây

1/5 thế kỉ = 20 năm

1/4 thế kỉ = 25 năm

1/6 giờ = 600 giây

1/3 ngày = 8 giờ

1800dm2 40000cm2 = 22 m2

7 yến 90kg = 790kg

560hg = 56kg

a: \(1'=60s\)

\(2'=120s\)

\(60s=1'\)

\(7'=420s\)

b: 1 thế kỷ=100 năm

5 thế kỷ=500 năm

100 năm=1 thế kỷ

9 thế kỷ=900 năm

1/2 thế kỷ=50 năm

1/5 thế kỷ=20 năm

1 tháng 10 2021

a: 1′=60s

 

60s=1′

7′=420s

b: 1 thế kỷ=100 năm

5 thế kỷ=500 năm

100 năm=1 thế kỷ

9 thế kỷ=900 năm

8 tháng 3 2023

9 ngày 5 giờ + 7 ngày 10 giờ=16 ngày 15 giờ

27 phút 42 giây + 8 phút 58 giây=36 phút 40 giây

1 thế kỉ 76 năm + 85 năm=2 thế kỉ 61 năm

2 tuần 5 ngày + 3 tuần 6 ngày=6 tuần 4 ngày

8 tháng 3 2023

GHI THAM KHẢO VÀO

1 tháng 5 2023

1/8 ngày= 3 giờ ; 2/3 giờ= 40 phút; 4/5 phút= 48 giây

1/4 thế kỉ= 356/4 năm; 1/2 thế kỉ = 365/2  năm; 8 m2 6 cm= 80006cm2

1 tháng 5 2023

1/8 ngày= 3 giờ ; 2/3 giờ= 40 phút; 4/5 phút= 48 giây

1/4 thế kỉ= 356/4 năm; 1/2 thế kỉ = 365/2  năm; 8 m2 6 cm= 80006cm2

21 tháng 3 2022

2m 4dm = 240cm   ,  5kg = 50hg   ,  1/4 thế kỉ = 25 năm

4000cm = 40m   ,  2 tạ 3 yến = 230kg   ,  1/6 giờ = 600 giây

30dm = 3m   ,   2hg 4dag = 24g   ,   1/3 ngày = 8 giờ         3❤☺

4hm5m = 4050dm   ,   1 tấn 5 tạ = 1500kg   ,   5 phút =  300 giây

 

2m4dm=240cm

5kg=50hg

4000cm=40m

2 tạ 3 yến=230 kg

30dm=3m

2hg4dag=2400g

4hm5m=450dm

1 tấn 5 tạ=1500 kg

21 tháng 3 2022

tách ra

21 tháng 3 2022

Ủa phải tự lập nhé

Bài 6:3 tấn  = ………tạ7 yên 90 kg = ……..kg4 phút =…..giây7 tạ = ………yến560hg = …kg1/3 phút = ….giây8 yến = ………..kg3450 g = ….kg ….hg…dag5 thế kỉ = …….nãm5 tấn 45kg = ……..kg670 dag = ….kg….hg1/5 thế kỉ = ……nãm2m4dm   = …….cm4000 cm = ……m30dm      = ……m4hm5m   = …….dm5kg          =……hg2 tạ 3 yến = ……….kg2hg 4 dag = ……….g1 tấn 5tạ    =……… kg1/4 thế kỉ = ……….nãm1/6 giờ = …………giây1/3 ngày =…….giờ5 phút = ……….giây35 dm2 = ………cm230 dm2 56 cm2 = …..cm28 dm2 9 cm2  =...
Đọc tiếp

Bài 6:

3 tấn  = ………tạ

7 yên 90 kg = ……..kg

4 phút =…..giây

7 tạ = ………yến

560hg = …kg

1/3 phút = ….giây

8 yến = ………..kg

3450 g = ….kg ….hg…dag

5 thế kỉ = …….nãm

5 tấn 45kg = ……..kg

670 dag = ….kg….hg

1/5 thế kỉ = ……nãm

2m4dm   = …….cm

4000 cm = ……m

30dm      = ……m

4hm5m   = …….dm

5kg          =……hg

2 tạ 3 yến = ……….kg

2hg 4 dag = ……….g

1 tấn 5tạ    =……… kg

1/4 thế kỉ = ……….nãm

1/6 giờ = …………giây

1/3 ngày =…….giờ

5 phút = ……….giây

35 dm2 = ………cm2

30 dm2 56 cm2 = …..cm2

8 dm2 9 cm2  = ……..cm2

23 m2 = ……….dm2

3m2 5 dm2 = ……..dm2

1 m2 4 cm2 = ………cm2

6300 dm 2 = ……….m2

1 m2 4 dm2 = ………cm2

4000 cm2 = …..  dm2

1800dm2 40000 cm2 = ……m2

1070000 cm2  = ………m2

7m2 200 cm2 = ……dm2

4
21 tháng 3 2022

dài quá

21 tháng 3 2022

dài quá ko đọc đc

Đổi đơn vị đo thời gian180 giây = …………… phút4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây1/2 ngày = …………… giờ ; 1/3 ngày = …………… giờ3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây2 phút 7 giây = …………… giây 1/4 phút = …………… giây1/5 giờ = …………… phút = …………… giây5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút4 thế kỉ = …………… năm ; 1/5 thế kỉ = …………… năm1/25 thế kỉ = ……… năm ; 2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ; 3 thế kỉ 3 năm = ………...
Đọc tiếp

Đổi đơn vị đo thời gian
180 giây = …………… phút
4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây
1/2 ngày = …………… giờ ; 
1/3 ngày = …………… giờ
3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây
4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây
2 phút 7 giây = …………… giây 
1/4 phút = …………… giây
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ; 
1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ; 
2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ; 
3 thế kỉ 3 năm = ……… năm

5
12 tháng 1 2022

Bạn có thể đang lần lượt cho đỡ dài mà

12 tháng 1 2022

180 giây = ………3…… phút
4 ngày = ………96…… giờ = ………5760…… phút = ………345600…… giây
1/2 ngày = ………10…… giờ ; 
1/3 ngày = ………8…… giờ
3 giờ 20 phút = ………200…… phút = ………12000…… giây
4 giờ 35 phút = ………275…… phút = ………16500…… giây
2 phút 7 giây = ………127…… giây 
1/4 phút = ………15…… giây
1/5 giờ = ………12…… phút = ………720…… giây
5 ngày 13 giờ = ………133…… giờ = ………7980…… phút
4 thế kỉ = ………400…… năm ; 
1/5 thế kỉ = ………20…… năm
1/25 thế kỉ = ……4… năm ; 
2 thế kỉ rưỡi = ……250…… năm ; 
3 thế kỉ 3 năm = ……303… năm

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
19 tháng 10 2023

1 thế kỉ = 100 năm

1 năm = 12 tháng

1 tháng = 30 ngày, 31 ngày, 28 hay 29 ngày

1 tuần = 7 ngày

1 ngày = 24 giờ

1 giờ = 60 phút

1 phút = 60 giây

6 tháng 1 2022

12m=120dm=1200cm

0,5mm=0,05cm=0,0005dm