K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

30 tháng 11 2020
Những từ gần nghĩa với “quyết tâm”:quyết chí, quả quyết, quyết đoán, nhất quyết.
3 tháng 12 2021

tích cực: quyết tâm, kiên trì, vững dạ, bền gan, tu chí, kiên cường.

tiêu cực: sờn lòng, nản chí, nản lòng, dao động.

mik đang phân vân vs từ dao động.

chx chắc chắn đc.

bn lm thì cứ ghi bỏ từ dao động ra nghen. 

hc tốt

3 tháng 12 2021

Nghĩa tích cực : quyết tâm, kiên trì, vững dạ, bền gan, tu chí, kiên cường, tu chí

Nghĩa tiêu cực là: sờn lòng, nản chí, dao động, nản lòng


  trả lời đầu tiên nè :O
 
 

4 tháng 12 2021

Ai cũng phải vượt qua khó khăn mới đi đến thành công.

Em quyết tâm học hành.

4 tháng 12 2021

Ai cũng phải vượt qua khó khăn mới đi đến thành công.

Em quyết tâm học hành.

17 tháng 6 2019

Em chọn và điền vào chỗ trống theo thứ tự sau:

...giàu nghị lực...không nản chí...quyết tâm của em...thiếu kiên nhẫn...càng quyết chí...đạt nguyện vọng.

17 tháng 4 2017

Em chọn và điền vào chỗ trống theo thứ tự sau:

...giàu nghị lực...không nản chí...quyết tâm của em...thiếu kiên nhẫn...càng quyết chí...đạt nguyện vọng.

6 tháng 7 2018

Hướng dẫn giải:

Đáp án: B

18 tháng 9 2019

Nản chí.

12 tháng 3 2020

các từ trái nghĩa với quyết chí

1. thoái chí

2. hụt chí

3. nhụt chí

4. nản lòng

5.nản chí

học tốt

1 nản lòng

2 nản chí 

3 hụt chí

4 nhụt chí

5 hụt chí

mk ko bt đúng ko nếu sai cho mk sorry :(

Trái nghĩa với quyết chí là: thoái chí, thụt chí, nản chí, nản lòng.

~HHTHT~

3 tháng 12 2021

ghi lại 5 từ trái nghĩa với từ quyết chí 

1. thoái chí

2. hụt chí

3. nhụt chí

4. nản lòng

5.nản chí

HT~~~(^^)

thoái chí 

hụt chí

nản chí

nản lòng

nản chí

HT

10 tháng 1 2022

Tìm từ có tiếng chí không cùng nghĩa với các từ còn lại trong nhóm:

A. Chí phải, ý chí, chí khí, quyết chí.

B. Chí phải, chí thân, chí hướng, chí thú

hok tốt

#########

10 tháng 1 2022

Đáp án: B đúng nha