Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án A
Câu trúc: - be + used to + V-ing: quen với việc làm gì
- used to + V(bare-inf): đã từng làm gì
Trong câu này, động từ phải được chia ở dạng bị động mới phù hợp về mặt ý nghĩa.
Dịch: Khi còn nhỏ, cậu ấy đã quen bị bỏ lại một mình ở nhà khoảng vài tiếng đồng hồ.
In order to + V nguyên thể
In order that + S + V
So that + S + V
With a view to Ving: với mục đích làm gì
Vì “ selling “ => Đáp án B
Tạm dịch: Ông đang trang trí ngôi nhà của mình với mục đích bán nó.
Tạm dịch: Bill lái xe một cách bất cẩn hơn trước đây.
= A. Bill bây giờ lái xe không cẩn thận như trước đây.
Công thức so sánh bằng: S + do/does + not + as + adv + as + S + V + O
Chọn A
Các phương án khác:
C. Sai công thức so sánh bằng “as….as…”
B. Sai cấu trúc (more drive carefully => drive more carefully)
D. Thiếu “to” sau “used”
Đáp án A.
Câu đề: Dùng cấu trúc đảo ngữ với No sooner ... than
Đáp án đúng là A. Anh ta vừa mới vào đến nhà thì bị cảnh sát bắt.
Đáp án C.
Đổi kicking forwards thành kicked forwards hoặc which/ that is kicked forwards.
Rút gọn mệnh đề quan hệ của câu bị động, không thể dùng phân từ đuổi “ing”.
1. started
2. did/go
3. sold/bought
4. moved
5.walked
6. stood
7. enjoyed
8. stopped
9. was
10. didn't understand
Tick cho mình nha
startedđi/go
sold/bought
moved
walked
stood
enjoyed
stopped
was
didn't understand
1.started
2.did you
3.sold and bought
4.moved
5.walked
6.standed
7.enjoyed
8.stopped
9.was a
10.didn't understand
1/ started
2/ did you
3/ sold and bought
4/ moved
5/ walked
6/stander
7/ enjoyed
8/ stopped
9/ was a
10/ didn't understand
A
“cruelly” (trạng từ): một cách ác độc, một cách tàn nhẫn
Từ trái nghĩa là gently: một cách nhẹ nhàng, một cách dịu dàng
Dịch câu: Tôi không thể chịu được những người đối xử với động vật tàn nhẫn.
Đáp án A
Cruelly (adv): một cách tàn nhẫn, độc ác >< A. gently (adv): một cách dịu dàng, nhẹ nhàng.
Các đáp án còn lại:
B. cleverly (adj): một cách thông minh.
C. reasonably (adj): một cách hợp lí.
D. brutally (adj) = cruelly (adv): một cách tàn nhẫn, độc ác.
Dịch: Tôi không thể chịu đựng được những người đối xử tàn nhẫn với động vật.
ĐÁP ÁN A
Kiến thức về từ vựng
A. point
- Point at st/sb: chỉ vào ai/cái gì đó
Eg: Don’t point at me when you’re talking. (Đừng có chỉ vào tôi khi đang nói chuyện)
- Point to = focus on: tập trung vào cái gì
Eg: The detective pointed to the evidence he had found at the scene. (Thám tử tập trung vào chứng cứ anh tìm thấy ở hiện trường)
- Point out: làm rõ cái gì đó
Eg: I didn’t understand the problem. Thank you for pointing that out. (Tôi không hiểu vấn đề. Cảm ơn bạn vì đã làm rõ giúp)
B. show – show sb st: chỉ cho ai cái gì
C. direct – direct someone to some place: chỉ đường cho ai đến chỗ nào
D. glance – glance at: liếc qua
Tạm dịch: Anh ấy chỉ cái địa điểm nơi mà ngôi nhà từng ở đó.