![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a. Let’s look at the sea.
(Hãy nhìn ra biển.)
b. Let’s look at the sail.
(Hãy nhìn cánh buồm đi.)
c. Let’s look at the sand.
(Hãy nhìn bãi cát.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a.
A: Pass me the juice, please.
(Làm ơn cho tôi nước trái cây.)
B: Here you are.
(Của bạn đây.)
b.
A: Pass me the jam, please.
(Đưa cho tôi ít mứt, làm ơn.)
B: Here you are.
(Của bạn đây.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a. A: What can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
B: I can see a road.
(Mình có thể nhìn thấy một con đường.)
b. A: What can you see?
(Bạn có thể thấy gì?)
B: I can see a rainbow.
(Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)
c. A: What can you see?
(Bạn có thể thấy gì?)
B: I can see a river.
(Tôi có thể nhìn thấy một con sông.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a.
A: Can you draw a van?
B: No, I can’t.
b.
A: Can you draw a volleyball?
B: Yes, I can.
c.
A: Can you draw a football?
B: Yes, I can.
d.
A: Can you draw a village?
B: No, I can’t.
Tạm dịch:
a.
A: Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải?
B: Không, tôi không thể.
b.
A: Bạn có thể vẽ một quả bóng chuyền?
B: Có, tôi có thể.
c.
A: Bạn có thể vẽ một quả bóng đá không?
B: Có chứ, tôi có thể.
d.
A: Bạn có thể vẽ một ngôi làng?
B: Không, tôi không thể.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1. Is he flying a kite? - Yes, he is.
(Anh ấy đang thả diều à? - Đúng vậy.)
2. Is she playing with a dog? - No, she isn’t.
(Cô ấy đang chơi với một con chó nhỉ ? - Không, không phải vậy.)
3. Is he riding a bike? - Yes, he is.
(Anh ấy đang đi xe đạp phải không? - Đúng rồi.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a.
A: What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s answering a question.
(Cô ấy đang trả lời một câu hỏi.)
b.
A: What’s he doing?
(Anh ấy đang làm gì vậy?)
B: He’s doing a quiz.
(Anh ấy đang làm một câu đố.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a. The pasta is yummy.
(Mì ống ngon.)
b. The pizza is yummy.
(Bánh pizza ngon.)
c. The popcorn is yummy.
(Bắp rang bơ ngon.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a.
A: Is there a box?
(Có một chiếc hộp à?)
B: Yes, there is.
(Có, có đấy.)
b.
A: Is there an ox?
(Có con bò đực nào không?)
B: No, there isn’t. There is a fox.
(Không, không có. Có một con cáo thôi.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a.
A: Do you like a zebra? (Bạn có thích con ngựa vằn không?)
B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, tôi có thích. / Không, tôi không.)
b.
A: Do you like a zebu? (Bạn có thích con bò không?)
B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, có chứ. / Không, tớ không.)
Học sinh tự thực hiện.